Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 6 | 7 | 7 | 3 | 25 | 9 | 30% |
Chủ | 11 | 5 | 4 | 2 | 11 | 19 | 7 | 45% |
Khách | 9 | 1 | 3 | 5 | -8 | 6 | 13 | 11% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 8 | 5 | 8 | 0 | 29 | 5 | 38% |
Chủ | 11 | 5 | 3 | 3 | 6 | 18 | 8 | 45% |
Khách | 10 | 3 | 2 | 5 | -6 | 11 | 6 | 30% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MLS
|
Austin FC
Vancouver Whitecaps FC
Austin FC
Vancouver Whitecaps FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Vancouver Whitecaps FC
Austin FC
Vancouver Whitecaps FC
Austin FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Austin FC
Vancouver Whitecaps FC
Austin FC
Vancouver Whitecaps FC
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
MLS
|
Vancouver Whitecaps FC
Austin FC
Vancouver Whitecaps FC
Austin FC
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
MLS
|
Austin FC
Vancouver Whitecaps FC
Austin FC
Vancouver Whitecaps FC
|
10 | 10 | 12 | 12 |
0.5
T
B
|
2.5
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Vancouver Whitecaps FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MLS
|
Vancouver Whitecaps FC
Seattle Sounders
Vancouver Whitecaps FC
Seattle Sounders
|
10 | 23 | 10 | 23 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
MLS
|
Sporting Kansas City
Vancouver Whitecaps FC
Sporting Kansas City
Vancouver Whitecaps FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
Los Angeles FC
Vancouver Whitecaps FC
Los Angeles FC
Vancouver Whitecaps FC
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
Vancouver Whitecaps FC
FC Cincinnati
Vancouver Whitecaps FC
FC Cincinnati
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CAN CHL
|
Vancouver Whitecaps FC
Montreal Impact
Vancouver Whitecaps FC
Montreal Impact
|
00 | 21 | 00 | 21 |
H
B
|
3
1/1.5
H
X
|
MLS
|
Vancouver Whitecaps FC
Sporting Kansas City
Vancouver Whitecaps FC
Sporting Kansas City
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
MLS
|
Vancouver Whitecaps FC
Houston Dynamo
Vancouver Whitecaps FC
Houston Dynamo
|
22 | 62 | 22 | 62 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
MLS
|
St. Louis City
Vancouver Whitecaps FC
St. Louis City
Vancouver Whitecaps FC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
CAN CHL
|
Pacific FC
Vancouver Whitecaps FC
Pacific FC
Vancouver Whitecaps FC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
MLS
|
Vancouver Whitecaps FC
Seattle Sounders
Vancouver Whitecaps FC
Seattle Sounders
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
MLS
|
FC Dallas
Vancouver Whitecaps FC
FC Dallas
Vancouver Whitecaps FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
MLS
|
Portland Timbers
Vancouver Whitecaps FC
Portland Timbers
Vancouver Whitecaps FC
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CAN CHL
|
York United FC
Vancouver Whitecaps FC
York United FC
Vancouver Whitecaps FC
|
00 | 14 | 00 | 14 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
MLS
|
Vancouver Whitecaps FC
Minnesota United FC
Vancouver Whitecaps FC
Minnesota United FC
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
MLS
|
Vancouver Whitecaps FC
Colorado Rapids
Vancouver Whitecaps FC
Colorado Rapids
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
MLS
|
Austin FC
Vancouver Whitecaps FC
Austin FC
Vancouver Whitecaps FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CNCF CHL
|
Los Angeles FC
Vancouver Whitecaps FC
Los Angeles FC
Vancouver Whitecaps FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
MLS
|
Vancouver Whitecaps FC
Portland Timbers
Vancouver Whitecaps FC
Portland Timbers
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CNCF CHL
|
Vancouver Whitecaps FC
Los Angeles FC
Vancouver Whitecaps FC
Los Angeles FC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
MLS
|
Vancouver Whitecaps FC
Montreal Impact
Vancouver Whitecaps FC
Montreal Impact
|
30 | 50 | 30 | 50 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Austin FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MLS
|
Minnesota United FC
Austin FC
Minnesota United FC
Austin FC
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
Inter Miami CF
Austin FC
Inter Miami CF
Austin FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
MLS
|
Austin FC
Houston Dynamo
Austin FC
Houston Dynamo
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
MLS
|
Austin FC
FC Dallas
Austin FC
FC Dallas
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
MLS
|
Sporting Kansas City
Austin FC
Sporting Kansas City
Austin FC
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
MLS
|
Austin FC
Real Salt Lake
Austin FC
Real Salt Lake
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
MLS
|
Austin FC
Minnesota United FC
Austin FC
Minnesota United FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
MLS
|
Houston Dynamo
Austin FC
Houston Dynamo
Austin FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
USA CUP
|
Austin FC
Chicago Fire
Austin FC
Chicago Fire
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
MLS
|
Austin FC
Toronto FC
Austin FC
Toronto FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
MLS
|
Seattle Sounders
Austin FC
Seattle Sounders
Austin FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
MLS
|
Austin FC
FC Dallas
Austin FC
FC Dallas
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
USA CUP
|
Austin FC
New Mexico United
Austin FC
New Mexico United
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
MLS
|
Portland Timbers
Austin FC
Portland Timbers
Austin FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
MLS
|
Austin FC
San Jose Earthquakes
Austin FC
San Jose Earthquakes
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
Los Angeles Galaxy
Austin FC
Los Angeles Galaxy
Austin FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Austin FC
Vancouver Whitecaps FC
Austin FC
Vancouver Whitecaps FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Los Angeles FC
Austin FC
Los Angeles FC
Austin FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
MLS
|
Austin FC
Colorado Rapids
Austin FC
Colorado Rapids
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Houston Dynamo
Austin FC
Houston Dynamo
Austin FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Nima Saghafi |
Điều khiển Vancouver Whitecaps FC | 2 T 2 H 6 B |
Điều khiển Austin FC | 1 T 0 H 1 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.1 |
Chấn thương
31 | Russell Teibert | Leo Vaisanen | 15 |
20 | Adrian Andres Cubas | Zan Kolmanic | 23 |
Alex Ring | 8 |
Án treo giò
2 | Mathias Laborda | ||
23 | Javain Brown | ||
19 | Julian Gressel | ||
22 | Ali Ahmed |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 17
-
2.1 Trung bình ghi bàn 1.7
-
16 Tổng số mất bàn 13
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.3
-
50% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 10%
-
30% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 5 | 0 | 9 | 9 | 0 | 5 | 10.3 | 5.0 |
21 | 9 | 1 | 4 | 6 | 0 | 8 | 11.9 | 4.4 |
20 | 6 | 0 | 8 | 8 | 0 | 6 | 8.0 | 3.8 |
19 | 7 | 0 | 10 | 13 | 0 | 4 | 8.9 | 4.8 |
18 | 9 | 1 | 4 | 8 | 0 | 6 | 8.4 | 4.9 |
17 | 4 | 0 | 10 | 7 | 0 | 7 | 10.4 | 4.9 |
16 | 4 | 1 | 7 | 8 | 0 | 4 | 8.5 | 4.1 |
15 | 7 | 0 | 7 | 7 | 0 | 7 | 10.0 | 4.5 |
14 | 7 | 0 | 7 | 9 | 1 | 4 | 10.5 | 4.9 |
13 | 7 | 1 | 5 | 6 | 0 | 7 | 8.5 | 3.3 |