Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Scotland | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 |
2 | Georgia | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 |
3 | Tây Ban Nha | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 |
4 | Na Uy | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 |
5 | Đảo Síp | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EURO Cup
|
Georgia
Scotland
Georgia
Scotland
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0/0.5
B
|
2
X
|
EURO Cup
|
Scotland
Georgia
Scotland
Georgia
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5/1
T
|
2.5
X
|
EURO Cup
|
Georgia
Scotland
Georgia
Scotland
|
10 | 10 | 20 | 20 |
-0.5/1
B
|
|
EURO Cup
|
Scotland
Georgia
Scotland
Georgia
|
11 | 11 | 21 | 21 |
1/1.5
B
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Scotland
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EURO Cup
|
Na Uy
Scotland
Na Uy
Scotland
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
EURO Cup
|
Scotland
Tây Ban Nha
Scotland
Tây Ban Nha
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
EURO Cup
|
Scotland
Đảo Síp
Scotland
Đảo Síp
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ
Scotland
Thổ Nhĩ Kỳ
Scotland
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Ukraine(N)
Scotland
Ukraine(N)
Scotland
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Scotland
Ireland
Scotland
Ireland
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Scotland
Ukraine
Scotland
Ukraine
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
UEFA NL
|
Armenia
Scotland
Armenia
Scotland
|
12 | 14 | 12 | 14 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Ireland
Scotland
Ireland
Scotland
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Scotland
Armenia
Scotland
Armenia
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
WCPEU
|
Scotland
Ukraine
Scotland
Ukraine
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Áo
Scotland
Áo
Scotland
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Scotland
Ba Lan
Scotland
Ba Lan
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
WCPEU
|
Scotland
Đan Mạch
Scotland
Đan Mạch
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
WCPEU
|
Moldova
Scotland
Moldova
Scotland
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WCPEU
|
Quần đảo Faroe
Scotland
Quần đảo Faroe
Scotland
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
WCPEU
|
Scotland
Israel
Scotland
Israel
|
12 | 32 | 12 | 32 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
WCPEU
|
Áo
Scotland
Áo
Scotland
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
WCPEU
|
Scotland
Moldova
Scotland
Moldova
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
WCPEU
|
Đan Mạch
Scotland
Đan Mạch
Scotland
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
Georgia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EURO Cup
|
Đảo Síp
Georgia
Đảo Síp
Georgia
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EURO Cup
|
Georgia
Na Uy
Georgia
Na Uy
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT FRL
|
Georgia
Mông Cổ
Georgia
Mông Cổ
|
11 | 6 1 | 11 | 6 1 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
INT FRL
|
Ma Rốc(N)
Georgia
Ma Rốc(N)
Georgia
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Gibraltar
Georgia
Gibraltar
Georgia
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFA NL
|
Georgia
Bắc Macedonia
Georgia
Bắc Macedonia
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
UEFA NL
|
Georgia
Bulgaria
Georgia
Bulgaria
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
UEFA NL
|
Bắc Macedonia
Georgia
Bắc Macedonia
Georgia
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
UEFA NL
|
Bulgaria
Georgia
Bulgaria
Georgia
|
02 | 2 5 | 02 | 2 5 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Georgia
Gibraltar
Georgia
Gibraltar
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Albania
Georgia
Albania
Georgia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Bosnia & Herzegovina
Georgia
Bosnia & Herzegovina
Georgia
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Georgia
Uzbekistan
Georgia
Uzbekistan
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
WCPEU
|
Georgia
Thụy Điển
Georgia
Thụy Điển
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
WCPEU
|
Kosovo
Georgia
Kosovo
Georgia
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
WCPEU
|
Georgia
Hy Lạp
Georgia
Hy Lạp
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
INT FRL
|
Bulgaria
Georgia
Bulgaria
Georgia
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
WCPEU
|
Tây Ban Nha
Georgia
Tây Ban Nha
Georgia
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WCPEU
|
Georgia
Kosovo
Georgia
Kosovo
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
INT FRL
|
Hà Lan
Georgia
Hà Lan
Georgia
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Istvan Vad II |
Điều khiển Scotland | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Georgia | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 70% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.2 |
Chấn thương
Luka Lochoshvili | 14 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 25
-
1.9 Trung bình ghi bàn 2.5
-
8 Tổng số mất bàn 9
-
0.8 Trung bình mất bàn 0.9
-
70% TL thắng 70%
-
10% TL hòa 20%
-
20% TL thua 10%