Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Scotland | 4 | 4 | 0 | 0 | 8 | 12 |
2 | Georgia | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 |
3 | Na Uy | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 |
4 | Tây Ban Nha | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 |
5 | Đảo Síp | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EURO Cup
|
Scotland
Đảo Síp
Scotland
Đảo Síp
|
10 | 10 | 30 | 30 |
1.5/2
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
EURO Cup
|
Đảo Síp
Scotland
Đảo Síp
Scotland
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
EURO Cup
|
Scotland
Đảo Síp
Scotland
Đảo Síp
|
00 | 00 | 21 | 21 |
1
H
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
INT CF
|
Đảo Síp
Scotland
Đảo Síp
Scotland
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-0/0.5
B
|
2/2.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Đảo Síp
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EURO Cup
|
Na Uy
Đảo Síp
Na Uy
Đảo Síp
|
10 | 31 | 10 | 31 |
H
B
|
3
1/1.5
T
X
|
EURO Cup
|
Đảo Síp
Georgia
Đảo Síp
Georgia
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Armenia
Đảo Síp
Armenia
Đảo Síp
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
EURO Cup
|
Scotland
Đảo Síp
Scotland
Đảo Síp
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
INT FRL
|
Israel
Đảo Síp
Israel
Đảo Síp
|
02 | 23 | 02 | 23 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Đảo Síp
Bulgaria
Đảo Síp
Bulgaria
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
UEFA NL
|
Kosovo
Đảo Síp
Kosovo
Đảo Síp
|
20 | 51 | 20 | 51 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Đảo Síp
Hy Lạp
Đảo Síp
Hy Lạp
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
UEFA NL
|
Bắc Ireland
Đảo Síp
Bắc Ireland
Đảo Síp
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
UEFA NL
|
Hy Lạp
Đảo Síp
Hy Lạp
Đảo Síp
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Đảo Síp
Bắc Ireland
Đảo Síp
Bắc Ireland
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
UEFA NL
|
Đảo Síp
Kosovo
Đảo Síp
Kosovo
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
UEFA NL
|
Đảo Síp
Estonia
Đảo Síp
Estonia
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
UEFA NL
|
Estonia
Đảo Síp
Estonia
Đảo Síp
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
WCPEU
|
Slovenia
Đảo Síp
Slovenia
Đảo Síp
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
WCPEU
|
Nga
Đảo Síp
Nga
Đảo Síp
|
10 | 60 | 10 | 60 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
WCPEU
|
Đảo Síp
Malta
Đảo Síp
Malta
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
WCPEU
|
Đảo Síp
Croatia
Đảo Síp
Croatia
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
WCPEU
|
Slovakia
Đảo Síp
Slovakia
Đảo Síp
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
WCPEU
|
Đảo Síp
Nga
Đảo Síp
Nga
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Scotland
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EURO Cup
|
Scotland
Georgia
Scotland
Georgia
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
EURO Cup
|
Na Uy
Scotland
Na Uy
Scotland
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
EURO Cup
|
Scotland
Tây Ban Nha
Scotland
Tây Ban Nha
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
EURO Cup
|
Scotland
Đảo Síp
Scotland
Đảo Síp
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ
Scotland
Thổ Nhĩ Kỳ
Scotland
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Ukraine(N)
Scotland
Ukraine(N)
Scotland
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Scotland
Ireland
Scotland
Ireland
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Scotland
Ukraine
Scotland
Ukraine
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
UEFA NL
|
Armenia
Scotland
Armenia
Scotland
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Ireland
Scotland
Ireland
Scotland
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Scotland
Armenia
Scotland
Armenia
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
WCPEU
|
Scotland
Ukraine
Scotland
Ukraine
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Áo
Scotland
Áo
Scotland
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Scotland
Ba Lan
Scotland
Ba Lan
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
WCPEU
|
Scotland
Đan Mạch
Scotland
Đan Mạch
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
WCPEU
|
Moldova
Scotland
Moldova
Scotland
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WCPEU
|
Quần đảo Faroe
Scotland
Quần đảo Faroe
Scotland
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
WCPEU
|
Scotland
Israel
Scotland
Israel
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
WCPEU
|
Áo
Scotland
Áo
Scotland
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
WCPEU
|
Scotland
Moldova
Scotland
Moldova
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Balazs Berke |
Điều khiển Đảo Síp | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Scotland | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 100% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 19
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.9
-
24 Tổng số mất bàn 8
-
2.4 Trung bình mất bàn 0.8
-
20% TL thắng 70%
-
20% TL hòa 10%
-
60% TL thua 20%