Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pháp | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 |
2 | Hy Lạp | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 |
3 | Hà Lan | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 |
4 | Ireland | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
5 | Gibraltar | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Ireland
Hy Lạp
Ireland
Hy Lạp
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
T
|
2/2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hy Lạp
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Hy Lạp
Lithuania
Hy Lạp
Lithuania
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
EURO Cup
|
Gibraltar(N)
Hy Lạp
Gibraltar(N)
Hy Lạp
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
T
|
INT FRL
|
Hungary
Hy Lạp
Hungary
Hy Lạp
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Malta
Hy Lạp
Malta
Hy Lạp
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
UEFA NL
|
Hy Lạp
Bắc Ireland
Hy Lạp
Bắc Ireland
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Đảo Síp
Hy Lạp
Đảo Síp
Hy Lạp
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
UEFA NL
|
Hy Lạp
Kosovo
Hy Lạp
Kosovo
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
UEFA NL
|
Hy Lạp
Đảo Síp
Hy Lạp
Đảo Síp
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Kosovo
Hy Lạp
Kosovo
Hy Lạp
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
UEFA NL
|
Bắc Ireland
Hy Lạp
Bắc Ireland
Hy Lạp
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
INT FRL
|
Montenegro
Hy Lạp
Montenegro
Hy Lạp
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Romania
Hy Lạp
Romania
Hy Lạp
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
WCPEU
|
Hy Lạp
Kosovo
Hy Lạp
Kosovo
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
WCPEU
|
Hy Lạp
Tây Ban Nha
Hy Lạp
Tây Ban Nha
|
01 | 01 | 01 | 01 |
H
B
|
2/2.5
1
X
H
|
WCPEU
|
Thụy Điển
Hy Lạp
Thụy Điển
Hy Lạp
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
WCPEU
|
Georgia
Hy Lạp
Georgia
Hy Lạp
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
WCPEU
|
Hy Lạp
Thụy Điển
Hy Lạp
Thụy Điển
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
WCPEU
|
Kosovo
Hy Lạp
Kosovo
Hy Lạp
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
INT FRL
|
Thụy Sĩ
Hy Lạp
Thụy Sĩ
Hy Lạp
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Na Uy(N)
Hy Lạp
Na Uy(N)
Hy Lạp
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Ireland
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EURO Cup
|
Ireland
Pháp
Ireland
Pháp
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
T
|
2/2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Ireland
Latvia
Ireland
Latvia
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Malta
Ireland
Malta
Ireland
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Ireland
Na Uy
Ireland
Na Uy
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
UEFA NL
|
Ireland
Armenia
Ireland
Armenia
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
UEFA NL
|
Scotland
Ireland
Scotland
Ireland
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Ukraine(N)
Ireland
Ukraine(N)
Ireland
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
UEFA NL
|
Ireland
Scotland
Ireland
Scotland
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Ireland
Ukraine
Ireland
Ukraine
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
UEFA NL
|
Armenia
Ireland
Armenia
Ireland
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Ireland
Lithuania
Ireland
Lithuania
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Ireland
Bỉ
Ireland
Bỉ
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
WCPEU
|
Luxembourg
Ireland
Luxembourg
Ireland
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
WCPEU
|
Ireland
Bồ Đào Nha
Ireland
Bồ Đào Nha
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
INT FRL
|
Ireland
Qatar
Ireland
Qatar
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
WCPEU
|
Azerbaijan
Ireland
Azerbaijan
Ireland
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
WCPEU
|
Ireland
Serbia
Ireland
Serbia
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
WCPEU
|
Ireland
Azerbaijan
Ireland
Azerbaijan
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
WCPEU
|
Bồ Đào Nha
Ireland
Bồ Đào Nha
Ireland
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Hungary
Ireland
Hungary
Ireland
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Harald Lechner |
Điều khiển Hy Lạp | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Ireland | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.7 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 13
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.3
-
6 Tổng số mất bàn 12
-
0.6 Trung bình mất bàn 1.2
-
60% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 10%
-
20% TL thua 50%