Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pháp | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 |
2 | Hy Lạp | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 |
3 | Ireland | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 |
4 | Hà Lan | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 |
5 | Gibraltar | 4 | 0 | 0 | 4 | -12 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EURO Cup
|
Ireland
Pháp
Ireland
Pháp
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-1
H
B
|
2/2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Pháp
Ireland
Pháp
Ireland
|
20 | 20 | 20 | 20 |
1.5
T
T
|
2.5
1
X
T
|
EURO Cup
|
Pháp
Ireland
Pháp
Ireland
|
01 | 01 | 21 | 21 |
1
H
B
|
2
0.5/1
T
T
|
WCPEU
|
Pháp
Ireland
Pháp
Ireland
|
01 | 01 | 11 | 11 |
1
B
|
2/2.5
X
|
WCPEU
|
Ireland
Pháp
Ireland
Pháp
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0/0.5
T
|
2
X
|
Qualifier
|
Ireland
Pháp
Ireland
Pháp
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0/0.5
T
|
|
Qualifier
|
Pháp
Ireland
Pháp
Ireland
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Pháp
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EURO Cup
|
Pháp
Hy Lạp
Pháp
Hy Lạp
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
EURO Cup
|
Gibraltar(N)
Pháp
Gibraltar(N)
Pháp
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
H
|
5
2
X
H
|
EURO Cup
|
Ireland
Pháp
Ireland
Pháp
|
00 | 01 | 00 | 01 |
H
B
|
2/2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Pháp
Hà Lan
Pháp
Hà Lan
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
World Cup
|
Argentina(N)
Pháp
Argentina(N)
Pháp
|
20 | 22 | 20 | 22 |
H
B
|
2
0.5/1
T
T
|
World Cup
|
Pháp(N)
Ma Rốc
Pháp(N)
Ma Rốc
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
World Cup
|
Anh(N)
Pháp
Anh(N)
Pháp
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
World Cup
|
Pháp(N)
Ba Lan
Pháp(N)
Ba Lan
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
World Cup
|
Tunisia(N)
Pháp
Tunisia(N)
Pháp
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
World Cup
|
Pháp(N)
Đan Mạch
Pháp(N)
Đan Mạch
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
World Cup
|
Pháp(N)
Úc
Pháp(N)
Úc
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA NL
|
Đan Mạch
Pháp
Đan Mạch
Pháp
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
UEFA NL
|
Pháp
Áo
Pháp
Áo
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA NL
|
Pháp
Croatia
Pháp
Croatia
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
UEFA NL
|
Áo
Pháp
Áo
Pháp
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
UEFA NL
|
Croatia
Pháp
Croatia
Pháp
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Pháp
Đan Mạch
Pháp
Đan Mạch
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
INT FRL
|
Pháp
Nam Phi
Pháp
Nam Phi
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Pháp
Bờ Biển Ngà
Pháp
Bờ Biển Ngà
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
WCPEU
|
Phần Lan
Pháp
Phần Lan
Pháp
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
Ireland
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EURO Cup
|
Ireland
Gibraltar
Ireland
Gibraltar
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
EURO Cup
|
Hy Lạp
Ireland
Hy Lạp
Ireland
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
EURO Cup
|
Ireland
Pháp
Ireland
Pháp
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
T
|
2/2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Ireland
Latvia
Ireland
Latvia
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Malta
Ireland
Malta
Ireland
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Ireland
Na Uy
Ireland
Na Uy
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
UEFA NL
|
Ireland
Armenia
Ireland
Armenia
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
UEFA NL
|
Scotland
Ireland
Scotland
Ireland
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Ukraine(N)
Ireland
Ukraine(N)
Ireland
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
UEFA NL
|
Ireland
Scotland
Ireland
Scotland
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Ireland
Ukraine
Ireland
Ukraine
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
UEFA NL
|
Armenia
Ireland
Armenia
Ireland
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Ireland
Lithuania
Ireland
Lithuania
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Ireland
Bỉ
Ireland
Bỉ
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
WCPEU
|
Luxembourg
Ireland
Luxembourg
Ireland
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
WCPEU
|
Ireland
Bồ Đào Nha
Ireland
Bồ Đào Nha
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
INT FRL
|
Ireland
Qatar
Ireland
Qatar
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
WCPEU
|
Azerbaijan
Ireland
Azerbaijan
Ireland
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
WCPEU
|
Ireland
Serbia
Ireland
Serbia
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
WCPEU
|
Ireland
Azerbaijan
Ireland
Azerbaijan
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Urs Schnyder |
Điều khiển Pháp | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Ireland | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 60% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3 |
Chấn thương
13 | Ibrahima Konate | Evan Ferguson | - |
Án treo giò
Matt Doherty | - |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 17
-
2 Trung bình ghi bàn 1.7
-
6 Tổng số mất bàn 12
-
0.6 Trung bình mất bàn 1.2
-
80% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 10%
-
10% TL thua 40%