Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pháp | 6 | 6 | 0 | 0 | 12 | 18 |
2 | Hy Lạp | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 |
3 | Hà Lan | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 |
4 | Ireland | 6 | 1 | 0 | 5 | -4 | 3 |
5 | Gibraltar | 5 | 0 | 0 | 5 | -17 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EURO Cup
|
Hà Lan
Hy Lạp
Hà Lan
Hy Lạp
|
30 | 30 | 30 | 30 |
1/1.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Hà Lan
Hy Lạp
Hà Lan
Hy Lạp
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0.5/1
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
Hà Lan
Hy Lạp
Hà Lan
Hy Lạp
|
00 | 00 | 40 | 40 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hy Lạp
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EURO Cup
|
Ireland
Hy Lạp
Ireland
Hy Lạp
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
EURO Cup
|
Hy Lạp
Gibraltar
Hy Lạp
Gibraltar
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
EURO Cup
|
Hà Lan
Hy Lạp
Hà Lan
Hy Lạp
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
EURO Cup
|
Pháp
Hy Lạp
Pháp
Hy Lạp
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
EURO Cup
|
Hy Lạp
Ireland
Hy Lạp
Ireland
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Hy Lạp
Lithuania
Hy Lạp
Lithuania
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
EURO Cup
|
Gibraltar(N)
Hy Lạp
Gibraltar(N)
Hy Lạp
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
T
|
INT FRL
|
Hungary
Hy Lạp
Hungary
Hy Lạp
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Malta
Hy Lạp
Malta
Hy Lạp
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
UEFA NL
|
Hy Lạp
Bắc Ireland
Hy Lạp
Bắc Ireland
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Đảo Síp
Hy Lạp
Đảo Síp
Hy Lạp
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
UEFA NL
|
Hy Lạp
Kosovo
Hy Lạp
Kosovo
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
UEFA NL
|
Hy Lạp
Đảo Síp
Hy Lạp
Đảo Síp
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Kosovo
Hy Lạp
Kosovo
Hy Lạp
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
UEFA NL
|
Bắc Ireland
Hy Lạp
Bắc Ireland
Hy Lạp
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
INT FRL
|
Montenegro
Hy Lạp
Montenegro
Hy Lạp
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Romania
Hy Lạp
Romania
Hy Lạp
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
WCPEU
|
Hy Lạp
Kosovo
Hy Lạp
Kosovo
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
WCPEU
|
Hy Lạp
Tây Ban Nha
Hy Lạp
Tây Ban Nha
|
01 | 01 | 01 | 01 |
H
B
|
2/2.5
1
X
H
|
WCPEU
|
Thụy Điển
Hy Lạp
Thụy Điển
Hy Lạp
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Hà Lan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EURO Cup
|
Hà Lan
Pháp
Hà Lan
Pháp
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
EURO Cup
|
Ireland
Hà Lan
Ireland
Hà Lan
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
H
B
|
2.5/3
1
T
T
|
EURO Cup
|
Hà Lan
Hy Lạp
Hà Lan
Hy Lạp
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Hà Lan
Ý
Hà Lan
Ý
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Hà Lan
Croatia
Hà Lan
Croatia
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EURO Cup
|
Hà Lan
Gibraltar
Hà Lan
Gibraltar
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
6/6.5
2.5/3
X
X
|
EURO Cup
|
Pháp
Hà Lan
Pháp
Hà Lan
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
World Cup
|
Hà Lan(N)
Argentina
Hà Lan(N)
Argentina
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
World Cup
|
Hà Lan(N)
Mỹ
Hà Lan(N)
Mỹ
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
World Cup
|
Hà Lan(N)
Qatar
Hà Lan(N)
Qatar
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
World Cup
|
Hà Lan(N)
Ecuador
Hà Lan(N)
Ecuador
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
World Cup
|
Senegal(N)
Hà Lan
Senegal(N)
Hà Lan
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Hà Lan
Bỉ
Hà Lan
Bỉ
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA NL
|
Ba Lan
Hà Lan
Ba Lan
Hà Lan
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
UEFA NL
|
Hà Lan
Wales
Hà Lan
Wales
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA NL
|
Hà Lan
Ba Lan
Hà Lan
Ba Lan
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
UEFA NL
|
Wales
Hà Lan
Wales
Hà Lan
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
UEFA NL
|
Bỉ
Hà Lan
Bỉ
Hà Lan
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Hà Lan
Đức
Hà Lan
Đức
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Hà Lan
Đan Mạch
Hà Lan
Đan Mạch
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Alejandro Jose Hernandez |
Điều khiển Hy Lạp | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Hà Lan | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 6.6 |
Chấn thương
- | Pantelis Hatzidiakos | Wout Weghorst | 9 |
- | Giorgos Tzavellas |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 20
-
1.8 Trung bình ghi bàn 2
-
10 Tổng số mất bàn 15
-
1 Trung bình mất bàn 1.5
-
50% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 20%
-
30% TL thua 30%