Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anh | 5 | 4 | 1 | 0 | 14 | 13 |
2 | Ukraine | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 |
3 | Ý | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 |
4 | Bắc Macedonia | 4 | 1 | 1 | 2 | -7 | 4 |
5 | Malta | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Ý
Ukraine
Ý
Ukraine
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5/1
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Ukraine
Ý
Ukraine
Ý
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0
T
|
2/2.5
X
|
EURO Cup
|
Ukraine
Ý
Ukraine
Ý
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-0.5
T
|
|
EURO Cup
|
Ý
Ukraine
Ý
Ukraine
|
00 | 00 | 20 | 20 |
1
T
|
|
World Cup
|
Ý(N)
Ukraine
Ý(N)
Ukraine
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5/1
T
|
|
INT CF
|
Ý(N)
Ukraine
Ý(N)
Ukraine
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
B
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Ý
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EURO Cup
|
Bắc Macedonia
Ý
Bắc Macedonia
Ý
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Hà Lan
Ý
Hà Lan
Ý
|
02 | 23 | 02 | 23 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Tây Ban Nha(N)
Ý
Tây Ban Nha(N)
Ý
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EURO Cup
|
Malta
Ý
Malta
Ý
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
EURO Cup
|
Ý
Anh
Ý
Anh
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Áo
Ý
Áo
Ý
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
INT FRL
|
Albania
Ý
Albania
Ý
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Hungary
Ý
Hungary
Ý
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
UEFA NL
|
Ý
Anh
Ý
Anh
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Đức
Ý
Đức
Ý
|
20 | 52 | 20 | 52 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Anh
Ý
Anh
Ý
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Ý
Hungary
Ý
Hungary
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Ý
Đức
Ý
Đức
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
FLA CUP
|
Ý(N)
Argentina
Ý(N)
Argentina
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ
Ý
Thổ Nhĩ Kỳ
Ý
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
WCPEU
|
Ý
Bắc Macedonia
Ý
Bắc Macedonia
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WCPEU
|
Bắc Ireland
Ý
Bắc Ireland
Ý
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WCPEU
|
Ý
Thụy Sĩ
Ý
Thụy Sĩ
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
UEFA NL
|
Ý
Bỉ
Ý
Bỉ
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
UEFA NL
|
Ý
Tây Ban Nha
Ý
Tây Ban Nha
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
Ukraine
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EURO Cup
|
Ukraine(N)
Anh
Ukraine(N)
Anh
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
EURO Cup
|
Ukraine(N)
Malta
Ukraine(N)
Malta
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
EURO Cup
|
Bắc Macedonia
Ukraine
Bắc Macedonia
Ukraine
|
20 | 2 3 | 20 | 2 3 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Đức
Ukraine
Đức
Ukraine
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
EURO Cup
|
Anh
Ukraine
Anh
Ukraine
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
UEFA NL
|
Ukraine(N)
Scotland
Ukraine(N)
Scotland
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Armenia
Ukraine
Armenia
Ukraine
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
UEFA NL
|
Scotland
Ukraine
Scotland
Ukraine
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
H
|
2
0.5/1
T
X
|
UEFA NL
|
Ukraine(N)
Ireland
Ukraine(N)
Ireland
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
UEFA NL
|
Ukraine
Armenia
Ukraine
Armenia
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFA NL
|
Ireland
Ukraine
Ireland
Ukraine
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
WCPEU
|
Wales
Ukraine
Wales
Ukraine
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
WCPEU
|
Scotland
Ukraine
Scotland
Ukraine
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
Empoli
Ukraine
Empoli
Ukraine
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Monchengladbach
Ukraine
Monchengladbach
Ukraine
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
WCPEU
|
Bosnia & Herzegovina
Ukraine
Bosnia & Herzegovina
Ukraine
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Ukraine
Bulgaria
Ukraine
Bulgaria
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
WCPEU
|
Ukraine
Bosnia & Herzegovina
Ukraine
Bosnia & Herzegovina
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
WCPEU
|
Phần Lan
Ukraine
Phần Lan
Ukraine
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Cộng hòa Séc
Ukraine
Cộng hòa Séc
Ukraine
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Chấn thương
- | Lorenzo Pellegrini | Mykhailo Mudryk | 10 |
- | Federico Chiesa | ||
14 | Gianluca Mancini | ||
7 | Matteo Politano |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 17
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.7
-
15 Tổng số mất bàn 12
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.2
-
50% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 40%
-
40% TL thua 20%