Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thổ Nhĩ Kỳ | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 |
2 | Armenia | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 |
3 | Croatia | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 |
4 | Wales | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 |
5 | Latvia | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EURO Cup
|
Croatia
Latvia
Croatia
Latvia
|
00 | 00 | 20 | 20 |
2
H
|
3
X
|
EURO Cup
|
Latvia
Croatia
Latvia
Croatia
|
01 | 01 | 03 | 03 |
-0.5/1
T
|
2.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Croatia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA NL
|
Croatia(N)
Tây Ban Nha
Croatia(N)
Tây Ban Nha
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA NL
|
Hà Lan
Croatia
Hà Lan
Croatia
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EURO Cup
|
Thổ Nhĩ Kỳ
Croatia
Thổ Nhĩ Kỳ
Croatia
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
EURO Cup
|
Croatia
Wales
Croatia
Wales
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
World Cup
|
Croatia(N)
Ma Rốc
Croatia(N)
Ma Rốc
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
World Cup
|
Argentina(N)
Croatia
Argentina(N)
Croatia
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
World Cup
|
Croatia(N)
Brazil
Croatia(N)
Brazil
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
World Cup
|
Nhật Bản(N)
Croatia
Nhật Bản(N)
Croatia
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
World Cup
|
Croatia(N)
Bỉ
Croatia(N)
Bỉ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
World Cup
|
Croatia(N)
Canada
Croatia(N)
Canada
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
World Cup
|
Ma Rốc(N)
Croatia
Ma Rốc(N)
Croatia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Ả Rập Saudi
Croatia
Ả Rập Saudi
Croatia
|
00 | 01 | 00 | 01 |
H
B
|
2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Áo
Croatia
Áo
Croatia
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Croatia
Đan Mạch
Croatia
Đan Mạch
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
UEFA NL
|
Pháp
Croatia
Pháp
Croatia
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
UEFA NL
|
Đan Mạch
Croatia
Đan Mạch
Croatia
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
UEFA NL
|
Croatia
Pháp
Croatia
Pháp
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Croatia
Áo
Croatia
Áo
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Croatia
Bulgaria
Croatia
Bulgaria
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
INT FRL
|
Croatia
Slovenia
Croatia
Slovenia
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Latvia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EURO Cup
|
Armenia
Latvia
Armenia
Latvia
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EURO Cup
|
Latvia
Thổ Nhĩ Kỳ
Latvia
Thổ Nhĩ Kỳ
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
EURO Cup
|
Wales
Latvia
Wales
Latvia
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT FRL
|
Ireland
Latvia
Ireland
Latvia
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Baltic Cup
|
Latvia
Iceland
Latvia
Iceland
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Baltic Cup
|
Latvia
Estonia
Latvia
Estonia
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
UEFA NL
|
Andorra
Latvia
Andorra
Latvia
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
UEFA NL
|
Latvia
Moldova
Latvia
Moldova
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Liechtenstein
Latvia
Liechtenstein
Latvia
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1/1.5
X
T
|
UEFA NL
|
Moldova
Latvia
Moldova
Latvia
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Latvia
Liechtenstein
Latvia
Liechtenstein
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA NL
|
Latvia
Andorra
Latvia
Andorra
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Azerbaijan
Latvia
Azerbaijan
Latvia
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Latvia(N)
Kuwait
Latvia(N)
Kuwait
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2/2.5
1
X
H
|
WCPEU
|
Gibraltar
Latvia
Gibraltar
Latvia
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
WCPEU
|
Na Uy
Latvia
Na Uy
Latvia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
WCPEU
|
Latvia
Thổ Nhĩ Kỳ
Latvia
Thổ Nhĩ Kỳ
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
X
|
WCPEU
|
Latvia
Hà Lan
Latvia
Hà Lan
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
WCPEU
|
Montenegro
Latvia
Montenegro
Latvia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
WCPEU
|
Latvia
Na Uy
Latvia
Na Uy
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 15
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.5
-
9 Tổng số mất bàn 16
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.6
-
30% TL thắng 20%
-
60% TL hòa 30%
-
10% TL thua 50%