Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thổ Nhĩ Kỳ | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 |
2 | Croatia | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 7 |
3 | Armenia | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 |
4 | Wales | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 |
5 | Latvia | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EURO Cup
|
Wales
Latvia
Wales
Latvia
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1.5/2
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Latvia
Wales
Latvia
Wales
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Latvia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EURO Cup
|
Croatia
Latvia
Croatia
Latvia
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
EURO Cup
|
Armenia
Latvia
Armenia
Latvia
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EURO Cup
|
Latvia
Thổ Nhĩ Kỳ
Latvia
Thổ Nhĩ Kỳ
|
01 | 23 | 01 | 23 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
EURO Cup
|
Wales
Latvia
Wales
Latvia
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT FRL
|
Ireland
Latvia
Ireland
Latvia
|
22 | 32 | 22 | 32 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Baltic Cup
|
Latvia
Iceland
Latvia
Iceland
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Baltic Cup
|
Latvia
Estonia
Latvia
Estonia
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
UEFA NL
|
Andorra
Latvia
Andorra
Latvia
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
UEFA NL
|
Latvia
Moldova
Latvia
Moldova
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Liechtenstein
Latvia
Liechtenstein
Latvia
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5
1/1.5
X
T
|
UEFA NL
|
Moldova
Latvia
Moldova
Latvia
|
12 | 24 | 12 | 24 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Latvia
Liechtenstein
Latvia
Liechtenstein
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA NL
|
Latvia
Andorra
Latvia
Andorra
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Azerbaijan
Latvia
Azerbaijan
Latvia
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Latvia(N)
Kuwait
Latvia(N)
Kuwait
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2/2.5
1
X
H
|
WCPEU
|
Gibraltar
Latvia
Gibraltar
Latvia
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
WCPEU
|
Na Uy
Latvia
Na Uy
Latvia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
WCPEU
|
Latvia
Thổ Nhĩ Kỳ
Latvia
Thổ Nhĩ Kỳ
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1
T
X
|
WCPEU
|
Latvia
Hà Lan
Latvia
Hà Lan
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
WCPEU
|
Montenegro
Latvia
Montenegro
Latvia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Wales
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Wales
Hàn Quốc
Wales
Hàn Quốc
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Thổ Nhĩ Kỳ
Wales
Thổ Nhĩ Kỳ
Wales
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EURO Cup
|
Wales
Armenia
Wales
Armenia
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
EURO Cup
|
Wales
Latvia
Wales
Latvia
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
EURO Cup
|
Croatia
Wales
Croatia
Wales
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
World Cup
|
Wales(N)
Anh
Wales(N)
Anh
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
World Cup
|
Wales(N)
Iran
Wales(N)
Iran
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
World Cup
|
Mỹ(N)
Wales
Mỹ(N)
Wales
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
2
0.5/1
H
T
|
UEFA NL
|
Wales
Ba Lan
Wales
Ba Lan
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Bỉ
Wales
Bỉ
Wales
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Hà Lan
Wales
Hà Lan
Wales
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA NL
|
Wales
Bỉ
Wales
Bỉ
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Wales
Hà Lan
Wales
Hà Lan
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
WCPEU
|
Wales
Ukraine
Wales
Ukraine
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
UEFA NL
|
Ba Lan
Wales
Ba Lan
Wales
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
INT FRL
|
Wales
Cộng hòa Séc
Wales
Cộng hòa Séc
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
WCPEU
|
Wales
Áo
Wales
Áo
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
WCPEU
|
Wales
Bỉ
Wales
Bỉ
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2.5
1
X
T
|
WCPEU
|
Wales
Belarus
Wales
Belarus
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
WCPEU
|
Estonia
Wales
Estonia
Wales
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 6
-
1.1 Trung bình ghi bàn 0.6
-
19 Tổng số mất bàn 16
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.6
-
10% TL thắng 10%
-
30% TL hòa 30%
-
60% TL thua 60%