Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cộng hòa Séc | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 |
2 | Albania | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 |
3 | Ba Lan | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 |
4 | Moldova | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 |
5 | Quần đảo Faroe | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Moldova(N)
Ba Lan
Moldova(N)
Ba Lan
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0.5/1
B
|
2.5
X
|
WCPEU
|
Moldova
Ba Lan
Moldova
Ba Lan
|
11 | 11 | 11 | 11 |
-1/1.5
T
|
2.5
X
|
WCPEU
|
Ba Lan
Moldova
Ba Lan
Moldova
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1.5
B
|
2.5
X
|
INT CF
|
Ba Lan(N)
Moldova
Ba Lan(N)
Moldova
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5/1
B
|
2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Moldova
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EURO Cup
|
Albania
Moldova
Albania
Moldova
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Moldova
Cộng hòa Séc
Moldova
Cộng hòa Séc
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Moldova
Quần đảo Faroe
Moldova
Quần đảo Faroe
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2
0.5/1
H
T
|
INT FRL
|
Moldova
Romania
Moldova
Romania
|
02 | 05 | 02 | 05 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT FRL
|
Moldova
Azerbaijan
Moldova
Azerbaijan
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Moldova
Liechtenstein
Moldova
Liechtenstein
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA NL
|
Latvia
Moldova
Latvia
Moldova
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Moldova
Andorra
Moldova
Andorra
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
B
|
2/2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Moldova
Latvia
Moldova
Latvia
|
12 | 24 | 12 | 24 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Andorra
Moldova
Andorra
Moldova
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
UEFA NL
|
Liechtenstein
Moldova
Liechtenstein
Moldova
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
UEFA NL
|
Kazakhstan
Moldova
Kazakhstan
Moldova
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
UEFA NL
|
Moldova
Kazakhstan
Moldova
Kazakhstan
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Moldova
Hàn Quốc
Moldova
Hàn Quốc
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
INT FRL
|
Moldova(N)
Uganda
Moldova(N)
Uganda
|
21 | 23 | 21 | 23 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
WCPEU
|
Áo
Moldova
Áo
Moldova
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WCPEU
|
Moldova
Scotland
Moldova
Scotland
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WCPEU
|
Israel
Moldova
Israel
Moldova
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
WCPEU
|
Moldova
Đan Mạch
Moldova
Đan Mạch
|
04 | 04 | 04 | 04 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WCPEU
|
Quần đảo Faroe
Moldova
Quần đảo Faroe
Moldova
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
2
0.5/1
T
X
|
Ba Lan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Ba Lan
Đức
Ba Lan
Đức
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
EURO Cup
|
Ba Lan
Albania
Ba Lan
Albania
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EURO Cup
|
Cộng hòa Séc
Ba Lan
Cộng hòa Séc
Ba Lan
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
World Cup
|
Pháp(N)
Ba Lan
Pháp(N)
Ba Lan
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
World Cup
|
Ba Lan(N)
Argentina
Ba Lan(N)
Argentina
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
World Cup
|
Ba Lan(N)
Ả Rập Saudi
Ba Lan(N)
Ả Rập Saudi
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
World Cup
|
Mexico(N)
Ba Lan
Mexico(N)
Ba Lan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Ba Lan
Chilê
Ba Lan
Chilê
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
UEFA NL
|
Wales
Ba Lan
Wales
Ba Lan
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Ba Lan
Hà Lan
Ba Lan
Hà Lan
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
UEFA NL
|
Ba Lan
Bỉ
Ba Lan
Bỉ
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
UEFA NL
|
Hà Lan
Ba Lan
Hà Lan
Ba Lan
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
UEFA NL
|
Bỉ
Ba Lan
Bỉ
Ba Lan
|
11 | 6 1 | 11 | 6 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Ba Lan
Wales
Ba Lan
Wales
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
WCPEU
|
Ba Lan
Thụy Điển
Ba Lan
Thụy Điển
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
INT FRL
|
Scotland
Ba Lan
Scotland
Ba Lan
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
WCPEU
|
Ba Lan
Hungary
Ba Lan
Hungary
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
WCPEU
|
Andorra
Ba Lan
Andorra
Ba Lan
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WCPEU
|
Albania
Ba Lan
Albania
Ba Lan
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
WCPEU
|
Ba Lan
San Marino
Ba Lan
San Marino
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
|
5.5/6
X
|
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Filip Glova |
Điều khiển Moldova | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Ba Lan | 0 T 1 H 0 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 2.6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 8
-
1 Trung bình ghi bàn 0.8
-
16 Tổng số mất bàn 10
-
1.6 Trung bình mất bàn 1
-
30% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 10%
-
40% TL thua 40%