Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Áo | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 |
2 | Bỉ | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 |
3 | Thụy Điển | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 |
4 | Estonia | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
5 | Azerbaijan | 2 | 0 | 0 | 2 | -8 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EURO Cup
|
Áo
Bỉ
Áo
Bỉ
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0
T
|
2.5
X
|
EURO Cup
|
Bỉ
Áo
Bỉ
Áo
|
12 | 12 | 44 | 44 |
0.5/1
B
|
2/2.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bỉ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Đức
Bỉ
Đức
Bỉ
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
EURO Cup
|
Thụy Điển
Bỉ
Thụy Điển
Bỉ
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
World Cup
|
Croatia(N)
Bỉ
Croatia(N)
Bỉ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
World Cup
|
Bỉ(N)
Ma Rốc
Bỉ(N)
Ma Rốc
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
World Cup
|
Bỉ(N)
Canada
Bỉ(N)
Canada
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Bỉ(N)
Ai Cập
Bỉ(N)
Ai Cập
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
UEFA NL
|
Hà Lan
Bỉ
Hà Lan
Bỉ
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA NL
|
Bỉ
Wales
Bỉ
Wales
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Ba Lan
Bỉ
Ba Lan
Bỉ
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
UEFA NL
|
Wales
Bỉ
Wales
Bỉ
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Bỉ
Ba Lan
Bỉ
Ba Lan
|
11 | 61 | 11 | 61 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Bỉ
Hà Lan
Bỉ
Hà Lan
|
01 | 14 | 01 | 14 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Bỉ
Burkina Faso
Bỉ
Burkina Faso
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Ireland
Bỉ
Ireland
Bỉ
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
WCPEU
|
Wales
Bỉ
Wales
Bỉ
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
T
|
WCPEU
|
Bỉ
Estonia
Bỉ
Estonia
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
UEFA NL
|
Ý
Bỉ
Ý
Bỉ
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
UEFA NL
|
Bỉ(N)
Pháp
Bỉ(N)
Pháp
|
20 | 23 | 20 | 23 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
WCPEU
|
Belarus(N)
Bỉ
Belarus(N)
Bỉ
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
WCPEU
|
Bỉ
Cộng hòa Séc
Bỉ
Cộng hòa Séc
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Áo
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EURO Cup
|
Áo
Estonia
Áo
Estonia
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
EURO Cup
|
Áo
Azerbaijan
Áo
Azerbaijan
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Áo
Ý
Áo
Ý
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
INT FRL
|
Andorra
Áo
Andorra
Áo
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFA NL
|
Áo
Croatia
Áo
Croatia
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Pháp
Áo
Pháp
Áo
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA NL
|
Đan Mạch
Áo
Đan Mạch
Áo
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
UEFA NL
|
Áo
Pháp
Áo
Pháp
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
UEFA NL
|
Áo
Đan Mạch
Áo
Đan Mạch
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
UEFA NL
|
Croatia
Áo
Croatia
Áo
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Áo
Scotland
Áo
Scotland
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
WCPEU
|
Wales
Áo
Wales
Áo
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
WCPEU
|
Áo
Moldova
Áo
Moldova
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WCPEU
|
Áo
Israel
Áo
Israel
|
01 | 4 2 | 01 | 4 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
WCPEU
|
Đan Mạch
Áo
Đan Mạch
Áo
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
2/2.5
1
X
X
|
WCPEU
|
Quần đảo Faroe
Áo
Quần đảo Faroe
Áo
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WCPEU
|
Áo
Scotland
Áo
Scotland
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
WCPEU
|
Israel
Áo
Israel
Áo
|
31 | 5 2 | 31 | 5 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
WCPEU
|
Moldova
Áo
Moldova
Áo
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
EURO Cup
|
Ý(N)
Áo
Ý(N)
Áo
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Jerome Brisard |
Điều khiển Bỉ | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Áo | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.2 |
Chấn thương
7 | Kevin De Bruyne | Marcel Sabitzer | 9 |
Kevin Danso | 3 | ||
Konrad Laimer | 20 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 15
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.5
-
9 Tổng số mất bàn 12
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.2
-
50% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 10%
-
30% TL thua 40%