Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Áo | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 |
2 | Bỉ | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 |
3 | Thụy Điển | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 |
4 | Estonia | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 |
5 | Azerbaijan | 3 | 0 | 1 | 2 | -8 | 1 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Áo
Thụy Điển
Áo
Thụy Điển
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EURO Cup
|
Thụy Điển
Áo
Thụy Điển
Áo
|
02 | 02 | 14 | 14 |
0/0.5
T
|
2/2.5
T
|
EURO Cup
|
Áo
Thụy Điển
Áo
Thụy Điển
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0/0.5
B
|
2/2.5
X
|
WCPEU
|
Thụy Điển
Áo
Thụy Điển
Áo
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0.5/1
B
|
2.5
T
|
WCPEU
|
Áo
Thụy Điển
Áo
Thụy Điển
|
20 | 20 | 21 | 21 |
0
T
|
2.5
T
|
INT CF
|
Áo
Thụy Điển
Áo
Thụy Điển
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-0/0.5
B
|
2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Áo
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EURO Cup
|
Bỉ
Áo
Bỉ
Áo
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
EURO Cup
|
Áo
Estonia
Áo
Estonia
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
EURO Cup
|
Áo
Azerbaijan
Áo
Azerbaijan
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Áo
Ý
Áo
Ý
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
INT FRL
|
Andorra
Áo
Andorra
Áo
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFA NL
|
Áo
Croatia
Áo
Croatia
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Pháp
Áo
Pháp
Áo
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA NL
|
Đan Mạch
Áo
Đan Mạch
Áo
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
UEFA NL
|
Áo
Pháp
Áo
Pháp
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
UEFA NL
|
Áo
Đan Mạch
Áo
Đan Mạch
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
UEFA NL
|
Croatia
Áo
Croatia
Áo
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Áo
Scotland
Áo
Scotland
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
WCPEU
|
Wales
Áo
Wales
Áo
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
WCPEU
|
Áo
Moldova
Áo
Moldova
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WCPEU
|
Áo
Israel
Áo
Israel
|
01 | 42 | 01 | 42 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
WCPEU
|
Đan Mạch
Áo
Đan Mạch
Áo
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
2/2.5
1
X
X
|
WCPEU
|
Quần đảo Faroe
Áo
Quần đảo Faroe
Áo
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WCPEU
|
Áo
Scotland
Áo
Scotland
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
WCPEU
|
Israel
Áo
Israel
Áo
|
31 | 52 | 31 | 52 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
WCPEU
|
Moldova
Áo
Moldova
Áo
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Thụy Điển
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Thụy Điển
New Zealand
Thụy Điển
New Zealand
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
EURO Cup
|
Thụy Điển
Azerbaijan
Thụy Điển
Azerbaijan
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
EURO Cup
|
Thụy Điển
Bỉ
Thụy Điển
Bỉ
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Thụy Điển(N)
Iceland
Thụy Điển(N)
Iceland
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Thụy Điển
Phần Lan
Thụy Điển
Phần Lan
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Thụy Điển
Algeria
Thụy Điển
Algeria
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Mexico
Thụy Điển
Mexico
Thụy Điển
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
UEFA NL
|
Thụy Điển
Slovenia
Thụy Điển
Slovenia
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
UEFA NL
|
Serbia
Thụy Điển
Serbia
Thụy Điển
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Na Uy
Thụy Điển
Na Uy
Thụy Điển
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Thụy Điển
Serbia
Thụy Điển
Serbia
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
UEFA NL
|
Thụy Điển
Na Uy
Thụy Điển
Na Uy
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
UEFA NL
|
Slovenia
Thụy Điển
Slovenia
Thụy Điển
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
WCPEU
|
Ba Lan
Thụy Điển
Ba Lan
Thụy Điển
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
WCPEU
|
Thụy Điển
Cộng hòa Séc
Thụy Điển
Cộng hòa Séc
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
WCPEU
|
Tây Ban Nha
Thụy Điển
Tây Ban Nha
Thụy Điển
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
WCPEU
|
Georgia
Thụy Điển
Georgia
Thụy Điển
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
WCPEU
|
Thụy Điển
Hy Lạp
Thụy Điển
Hy Lạp
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
WCPEU
|
Thụy Điển
Kosovo
Thụy Điển
Kosovo
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
WCPEU
|
Hy Lạp
Thụy Điển
Hy Lạp
Thụy Điển
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Marco Guida |
Điều khiển Áo | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Thụy Điển | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.4 |
Chấn thương
10 | Marcel Sabitzer | Jesper Karlsson | 14 |
- | Konrad Laimer |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 21
-
1.3 Trung bình ghi bàn 2.1
-
13 Tổng số mất bàn 14
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.4
-
40% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 10%
-
40% TL thua 30%