Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bỉ | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 16 |
2 | Áo | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 |
3 | Thụy Điển | 5 | 2 | 0 | 3 | 3 | 6 |
4 | Azerbaijan | 5 | 1 | 1 | 3 | -7 | 4 |
5 | Estonia | 6 | 0 | 1 | 5 | -16 | 1 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EURO Cup
|
Thụy Điển
Bỉ
Thụy Điển
Bỉ
|
01 | 01 | 03 | 03 |
-0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
EURO Cup
|
Thụy Điển(N)
Bỉ
Thụy Điển(N)
Bỉ
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0.5/1
T
B
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Thụy Điển
Bỉ
Thụy Điển
Bỉ
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0/0.5
T
|
2/2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bỉ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EURO Cup
|
Áo
Bỉ
Áo
Bỉ
|
01 | 23 | 01 | 23 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
EURO Cup
|
Bỉ
Estonia
Bỉ
Estonia
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
EURO Cup
|
Azerbaijan
Bỉ
Azerbaijan
Bỉ
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
EURO Cup
|
Estonia
Bỉ
Estonia
Bỉ
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
EURO Cup
|
Bỉ
Áo
Bỉ
Áo
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Đức
Bỉ
Đức
Bỉ
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
EURO Cup
|
Thụy Điển
Bỉ
Thụy Điển
Bỉ
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
World Cup
|
Croatia(N)
Bỉ
Croatia(N)
Bỉ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
World Cup
|
Bỉ(N)
Ma Rốc
Bỉ(N)
Ma Rốc
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
World Cup
|
Bỉ(N)
Canada
Bỉ(N)
Canada
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Bỉ(N)
Ai Cập
Bỉ(N)
Ai Cập
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
UEFA NL
|
Hà Lan
Bỉ
Hà Lan
Bỉ
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA NL
|
Bỉ
Wales
Bỉ
Wales
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Ba Lan
Bỉ
Ba Lan
Bỉ
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
UEFA NL
|
Wales
Bỉ
Wales
Bỉ
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Bỉ
Ba Lan
Bỉ
Ba Lan
|
11 | 61 | 11 | 61 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Bỉ
Hà Lan
Bỉ
Hà Lan
|
01 | 14 | 01 | 14 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Bỉ
Burkina Faso
Bỉ
Burkina Faso
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Ireland
Bỉ
Ireland
Bỉ
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
WCPEU
|
Wales
Bỉ
Wales
Bỉ
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
T
|
Thụy Điển
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Thụy Điển
Moldova
Thụy Điển
Moldova
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
H
H
|
3
1/1.5
T
T
|
EURO Cup
|
Thụy Điển
Áo
Thụy Điển
Áo
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
EURO Cup
|
Estonia
Thụy Điển
Estonia
Thụy Điển
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
EURO Cup
|
Áo
Thụy Điển
Áo
Thụy Điển
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Thụy Điển
New Zealand
Thụy Điển
New Zealand
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
EURO Cup
|
Thụy Điển
Azerbaijan
Thụy Điển
Azerbaijan
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
EURO Cup
|
Thụy Điển
Bỉ
Thụy Điển
Bỉ
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Thụy Điển(N)
Iceland
Thụy Điển(N)
Iceland
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Thụy Điển
Phần Lan
Thụy Điển
Phần Lan
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Thụy Điển
Algeria
Thụy Điển
Algeria
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Mexico
Thụy Điển
Mexico
Thụy Điển
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
UEFA NL
|
Thụy Điển
Slovenia
Thụy Điển
Slovenia
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
UEFA NL
|
Serbia
Thụy Điển
Serbia
Thụy Điển
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Na Uy
Thụy Điển
Na Uy
Thụy Điển
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Thụy Điển
Serbia
Thụy Điển
Serbia
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
UEFA NL
|
Thụy Điển
Na Uy
Thụy Điển
Na Uy
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
UEFA NL
|
Slovenia
Thụy Điển
Slovenia
Thụy Điển
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
WCPEU
|
Ba Lan
Thụy Điển
Ba Lan
Thụy Điển
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
WCPEU
|
Thụy Điển
Cộng hòa Séc
Thụy Điển
Cộng hòa Séc
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
WCPEU
|
Tây Ban Nha
Thụy Điển
Tây Ban Nha
Thụy Điển
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Maurizio Mariani |
Điều khiển Bỉ | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Thụy Điển | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4 |
Án treo giò
6 | Amadou Onana |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 24
-
2 Trung bình ghi bàn 2.4
-
7 Tổng số mất bàn 11
-
0.7 Trung bình mất bàn 1.1
-
70% TL thắng 70%
-
20% TL hòa 0%
-
10% TL thua 30%