Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kazakhstan | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 |
2 | Đan Mạch | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 |
3 | Slovenia | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 |
4 | Phần Lan | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 |
5 | Bắc Ireland | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 |
6 | San Marino | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Slovenia
Đan Mạch
Slovenia
Đan Mạch
|
11 | 11 | 12 | 12 |
-0/0.5
B
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Slovenia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EURO Cup
|
Phần Lan
Slovenia
Phần Lan
Slovenia
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EURO Cup
|
Slovenia
San Marino
Slovenia
San Marino
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
EURO Cup
|
Kazakhstan
Slovenia
Kazakhstan
Slovenia
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Slovenia
Montenegro
Slovenia
Montenegro
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Romania
Slovenia
Romania
Slovenia
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Thụy Điển
Slovenia
Thụy Điển
Slovenia
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
UEFA NL
|
Slovenia
Na Uy
Slovenia
Na Uy
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
UEFA NL
|
Slovenia
Serbia
Slovenia
Serbia
|
02 | 22 | 02 | 22 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Na Uy
Slovenia
Na Uy
Slovenia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Serbia
Slovenia
Serbia
Slovenia
|
11 | 41 | 11 | 41 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Slovenia
Thụy Điển
Slovenia
Thụy Điển
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT FRL
|
Qatar
Slovenia
Qatar
Slovenia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Croatia
Slovenia
Croatia
Slovenia
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
WCPEU
|
Slovenia
Đảo Síp
Slovenia
Đảo Síp
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
WCPEU
|
Slovakia
Slovenia
Slovakia
Slovenia
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
WCPEU
|
Slovenia
Nga
Slovenia
Nga
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
WCPEU
|
Malta
Slovenia
Malta
Slovenia
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
WCPEU
|
Croatia
Slovenia
Croatia
Slovenia
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
WCPEU
|
Slovenia
Malta
Slovenia
Malta
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WCPEU
|
Slovenia
Slovakia
Slovenia
Slovakia
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2
0.5/1
H
T
|
Đan Mạch
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EURO Cup
|
Đan Mạch
Bắc Ireland
Đan Mạch
Bắc Ireland
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
EURO Cup
|
Kazakhstan
Đan Mạch
Kazakhstan
Đan Mạch
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
EURO Cup
|
Đan Mạch
Phần Lan
Đan Mạch
Phần Lan
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
World Cup
|
Úc(N)
Đan Mạch
Úc(N)
Đan Mạch
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
World Cup
|
Pháp(N)
Đan Mạch
Pháp(N)
Đan Mạch
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
World Cup
|
Đan Mạch(N)
Tunisia
Đan Mạch(N)
Tunisia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Đan Mạch
Pháp
Đan Mạch
Pháp
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
UEFA NL
|
Croatia
Đan Mạch
Croatia
Đan Mạch
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
UEFA NL
|
Đan Mạch
Áo
Đan Mạch
Áo
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
UEFA NL
|
Đan Mạch
Croatia
Đan Mạch
Croatia
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
UEFA NL
|
Áo
Đan Mạch
Áo
Đan Mạch
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
UEFA NL
|
Pháp
Đan Mạch
Pháp
Đan Mạch
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
INT FRL
|
Đan Mạch
Serbia
Đan Mạch
Serbia
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Hà Lan
Đan Mạch
Hà Lan
Đan Mạch
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
WCPEU
|
Scotland
Đan Mạch
Scotland
Đan Mạch
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
WCPEU
|
Đan Mạch
Quần đảo Faroe
Đan Mạch
Quần đảo Faroe
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
WCPEU
|
Đan Mạch
Áo
Đan Mạch
Áo
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
2/2.5
1
X
X
|
WCPEU
|
Moldova
Đan Mạch
Moldova
Đan Mạch
|
04 | 0 4 | 04 | 0 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WCPEU
|
Đan Mạch
Israel
Đan Mạch
Israel
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
WCPEU
|
Quần đảo Faroe
Đan Mạch
Quần đảo Faroe
Đan Mạch
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Francois Letexier |
Điều khiển Slovenia | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Đan Mạch | 0 T 1 H 0 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 12
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.2
-
12 Tổng số mất bàn 10
-
1.2 Trung bình mất bàn 1
-
50% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 10%
-
20% TL thua 50%