Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phần Lan | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 12 |
2 | Đan Mạch | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 |
3 | Slovenia | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 |
4 | Kazakhstan | 5 | 3 | 0 | 2 | 3 | 9 |
5 | Bắc Ireland | 5 | 1 | 0 | 4 | -3 | 3 |
6 | San Marino | 5 | 0 | 0 | 5 | -17 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EURO Cup
|
Bắc Ireland
Kazakhstan
Bắc Ireland
Kazakhstan
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5/1
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Kazakhstan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EURO Cup
|
Kazakhstan
Phần Lan
Kazakhstan
Phần Lan
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EURO Cup
|
Bắc Ireland
Kazakhstan
Bắc Ireland
Kazakhstan
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
San Marino(N)
Kazakhstan
San Marino(N)
Kazakhstan
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
H
|
3
1/1.5
H
X
|
EURO Cup
|
Kazakhstan
Đan Mạch
Kazakhstan
Đan Mạch
|
02 | 32 | 02 | 32 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
EURO Cup
|
Kazakhstan
Slovenia
Kazakhstan
Slovenia
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
United Arab Emirates
Kazakhstan
United Arab Emirates
Kazakhstan
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Uzbekistan
Kazakhstan
Uzbekistan
Kazakhstan
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
UEFA NL
|
Azerbaijan
Kazakhstan
Azerbaijan
Kazakhstan
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
H
|
2
0.5/1
T
X
|
UEFA NL
|
Kazakhstan
Belarus
Kazakhstan
Belarus
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Kazakhstan
Slovakia
Kazakhstan
Slovakia
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Belarus(N)
Kazakhstan
Belarus(N)
Kazakhstan
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
UEFA NL
|
Slovakia
Kazakhstan
Slovakia
Kazakhstan
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
UEFA NL
|
Kazakhstan
Azerbaijan
Kazakhstan
Azerbaijan
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
UEFA NL
|
Kazakhstan
Moldova
Kazakhstan
Moldova
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
UEFA NL
|
Moldova
Kazakhstan
Moldova
Kazakhstan
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Kazakhstan
Tajikistan
Kazakhstan
Tajikistan
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
WCPEU
|
Pháp
Kazakhstan
Pháp
Kazakhstan
|
30 | 80 | 30 | 80 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
WCPEU
|
Kazakhstan
Phần Lan
Kazakhstan
Phần Lan
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
WCPEU
|
Kazakhstan
Bosnia & Herzegovina
Kazakhstan
Bosnia & Herzegovina
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
WCPEU
|
Bosnia & Herzegovina
Kazakhstan
Bosnia & Herzegovina
Kazakhstan
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
Bắc Ireland
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EURO Cup
|
Slovenia
Bắc Ireland
Slovenia
Bắc Ireland
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EURO Cup
|
Bắc Ireland
Kazakhstan
Bắc Ireland
Kazakhstan
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Đan Mạch
Bắc Ireland
Đan Mạch
Bắc Ireland
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
EURO Cup
|
Bắc Ireland
Phần Lan
Bắc Ireland
Phần Lan
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EURO Cup
|
San Marino
Bắc Ireland
San Marino
Bắc Ireland
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
UEFA NL
|
Hy Lạp
Bắc Ireland
Hy Lạp
Bắc Ireland
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Bắc Ireland
Kosovo
Bắc Ireland
Kosovo
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
UEFA NL
|
Bắc Ireland
Đảo Síp
Bắc Ireland
Đảo Síp
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
UEFA NL
|
Kosovo
Bắc Ireland
Kosovo
Bắc Ireland
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Đảo Síp
Bắc Ireland
Đảo Síp
Bắc Ireland
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
UEFA NL
|
Bắc Ireland
Hy Lạp
Bắc Ireland
Hy Lạp
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
INT FRL
|
Bắc Ireland
Hungary
Bắc Ireland
Hungary
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Luxembourg
Bắc Ireland
Luxembourg
Bắc Ireland
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
WCPEU
|
Bắc Ireland
Ý
Bắc Ireland
Ý
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WCPEU
|
Bắc Ireland
Lithuania
Bắc Ireland
Lithuania
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
WCPEU
|
Bulgaria
Bắc Ireland
Bulgaria
Bắc Ireland
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
WCPEU
|
Thụy Sĩ
Bắc Ireland
Thụy Sĩ
Bắc Ireland
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
WCPEU
|
Bắc Ireland
Thụy Sĩ
Bắc Ireland
Thụy Sĩ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Estonia
Bắc Ireland
Estonia
Bắc Ireland
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
WCPEU
|
Lithuania
Bắc Ireland
Lithuania
Bắc Ireland
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Chấn thương
Daniel Ballard | - |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 11
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.1
-
14 Tổng số mất bàn 16
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.6
-
50% TL thắng 20%
-
0% TL hòa 20%
-
50% TL thua 60%