Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bồ Đào Nha | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 |
2 | Slovakia | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 |
3 | Luxembourg | 4 | 2 | 1 | 1 | -2 | 7 |
4 | Iceland | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 3 |
5 | Bosnia & Herzegovina | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 |
6 | Liechtenstein | 4 | 0 | 0 | 4 | -14 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Qualifier
|
Bồ Đào Nha
Slovakia
Bồ Đào Nha
Slovakia
|
20 | 20 | 20 | 20 |
1/1.5
B
|
|
Qualifier
|
Slovakia
Bồ Đào Nha
Slovakia
Bồ Đào Nha
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-0.5
T
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Slovakia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EURO Cup
|
Liechtenstein
Slovakia
Liechtenstein
Slovakia
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
EURO Cup
|
Iceland
Slovakia
Iceland
Slovakia
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EURO Cup
|
Slovakia
Bosnia & Herzegovina
Slovakia
Bosnia & Herzegovina
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EURO Cup
|
Slovakia
Luxembourg
Slovakia
Luxembourg
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Slovakia
Chilê
Slovakia
Chilê
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Montenegro
Slovakia
Montenegro
Slovakia
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
UEFA NL
|
Slovakia(N)
Belarus
Slovakia(N)
Belarus
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
UEFA NL
|
Slovakia
Azerbaijan
Slovakia
Azerbaijan
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
UEFA NL
|
Kazakhstan
Slovakia
Kazakhstan
Slovakia
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Azerbaijan
Slovakia
Azerbaijan
Slovakia
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
UEFA NL
|
Slovakia
Kazakhstan
Slovakia
Kazakhstan
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
UEFA NL
|
Belarus(N)
Slovakia
Belarus(N)
Slovakia
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Phần Lan
Slovakia
Phần Lan
Slovakia
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT FRL
|
Na Uy
Slovakia
Na Uy
Slovakia
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
WCPEU
|
Malta
Slovakia
Malta
Slovakia
|
03 | 06 | 03 | 06 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
WCPEU
|
Slovakia
Slovenia
Slovakia
Slovenia
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
WCPEU
|
Croatia
Slovakia
Croatia
Slovakia
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
WCPEU
|
Nga
Slovakia
Nga
Slovakia
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
WCPEU
|
Slovakia
Đảo Síp
Slovakia
Đảo Síp
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
WCPEU
|
Slovakia
Croatia
Slovakia
Croatia
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Bồ Đào Nha
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EURO Cup
|
Iceland
Bồ Đào Nha
Iceland
Bồ Đào Nha
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
B
|
2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Bồ Đào Nha
Bosnia & Herzegovina
Bồ Đào Nha
Bosnia & Herzegovina
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
EURO Cup
|
Luxembourg
Bồ Đào Nha
Luxembourg
Bồ Đào Nha
|
04 | 0 6 | 04 | 0 6 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
EURO Cup
|
Bồ Đào Nha
Liechtenstein
Bồ Đào Nha
Liechtenstein
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
5.5
2.5
X
X
|
World Cup
|
Ma Rốc(N)
Bồ Đào Nha
Ma Rốc(N)
Bồ Đào Nha
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
World Cup
|
Bồ Đào Nha(N)
Thụy Sĩ
Bồ Đào Nha(N)
Thụy Sĩ
|
20 | 6 1 | 20 | 6 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
World Cup
|
Hàn Quốc(N)
Bồ Đào Nha
Hàn Quốc(N)
Bồ Đào Nha
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
World Cup
|
Bồ Đào Nha(N)
Uruguay
Bồ Đào Nha(N)
Uruguay
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
World Cup
|
Bồ Đào Nha(N)
Ghana
Bồ Đào Nha(N)
Ghana
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha
Nigeria
Bồ Đào Nha
Nigeria
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA NL
|
Bồ Đào Nha
Tây Ban Nha
Bồ Đào Nha
Tây Ban Nha
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Cộng hòa Séc
Bồ Đào Nha
Cộng hòa Séc
Bồ Đào Nha
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Thụy Sĩ
Bồ Đào Nha
Thụy Sĩ
Bồ Đào Nha
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
UEFA NL
|
Bồ Đào Nha
Cộng hòa Séc
Bồ Đào Nha
Cộng hòa Séc
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
UEFA NL
|
Bồ Đào Nha
Thụy Sĩ
Bồ Đào Nha
Thụy Sĩ
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Tây Ban Nha
Bồ Đào Nha
Tây Ban Nha
Bồ Đào Nha
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
WCPEU
|
Bồ Đào Nha
Bắc Macedonia
Bồ Đào Nha
Bắc Macedonia
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WCPEU
|
Bồ Đào Nha
Thổ Nhĩ Kỳ
Bồ Đào Nha
Thổ Nhĩ Kỳ
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
WCPEU
|
Bồ Đào Nha
Serbia
Bồ Đào Nha
Serbia
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
WCPEU
|
Ireland
Bồ Đào Nha
Ireland
Bồ Đào Nha
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Glenn Nyberg |
Điều khiển Slovakia | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Bồ Đào Nha | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 60% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 30
-
1.1 Trung bình ghi bàn 3
-
8 Tổng số mất bàn 6
-
0.8 Trung bình mất bàn 0.6
-
40% TL thắng 80%
-
40% TL hòa 0%
-
20% TL thua 20%