Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bồ Đào Nha | 5 | 5 | 0 | 0 | 15 | 15 |
2 | Slovakia | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 |
3 | Luxembourg | 5 | 3 | 1 | 1 | 0 | 10 |
4 | Bosnia & Herzegovina | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 |
5 | Iceland | 5 | 1 | 0 | 4 | 0 | 3 |
6 | Liechtenstein | 5 | 0 | 0 | 5 | -15 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EURO Cup
|
Bosnia & Herzegovina
Iceland
Bosnia & Herzegovina
Iceland
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Iceland
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EURO Cup
|
Luxembourg
Iceland
Luxembourg
Iceland
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EURO Cup
|
Iceland
Bồ Đào Nha
Iceland
Bồ Đào Nha
|
00 | 01 | 00 | 01 |
H
T
|
2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Iceland
Slovakia
Iceland
Slovakia
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EURO Cup
|
Liechtenstein
Iceland
Liechtenstein
Iceland
|
02 | 07 | 02 | 07 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
EURO Cup
|
Bosnia & Herzegovina
Iceland
Bosnia & Herzegovina
Iceland
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Thụy Điển(N)
Iceland
Thụy Điển(N)
Iceland
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Iceland(N)
Estonia
Iceland(N)
Estonia
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Baltic Cup
|
Latvia
Iceland
Latvia
Iceland
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Baltic Cup
|
Lithuania
Iceland
Lithuania
Iceland
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Hàn Quốc
Iceland
Hàn Quốc
Iceland
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Ả Rập Saudi
Iceland
Ả Rập Saudi
Iceland
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
UEFA NL
|
Albania
Iceland
Albania
Iceland
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Iceland(N)
Venezuela
Iceland(N)
Venezuela
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Iceland
Israel
Iceland
Israel
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
San Marino
Iceland
San Marino
Iceland
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA NL
|
Iceland
Albania
Iceland
Albania
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
UEFA NL
|
Israel
Iceland
Israel
Iceland
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Tây Ban Nha
Iceland
Tây Ban Nha
Iceland
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Phần Lan
Iceland
Phần Lan
Iceland
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2
0.5/1
H
T
|
INT FRL
|
Iceland
Hàn Quốc
Iceland
Hàn Quốc
|
03 | 15 | 03 | 15 |
|
|
Bosnia & Herzegovina
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EURO Cup
|
Bosnia & Herzegovina
Liechtenstein
Bosnia & Herzegovina
Liechtenstein
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
EURO Cup
|
Bosnia & Herzegovina
Luxembourg
Bosnia & Herzegovina
Luxembourg
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
EURO Cup
|
Bồ Đào Nha
Bosnia & Herzegovina
Bồ Đào Nha
Bosnia & Herzegovina
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
EURO Cup
|
Slovakia
Bosnia & Herzegovina
Slovakia
Bosnia & Herzegovina
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EURO Cup
|
Bosnia & Herzegovina
Iceland
Bosnia & Herzegovina
Iceland
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Romania
Bosnia & Herzegovina
Romania
Bosnia & Herzegovina
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Bosnia & Herzegovina
Montenegro
Bosnia & Herzegovina
Montenegro
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
UEFA NL
|
Bosnia & Herzegovina
Phần Lan
Bosnia & Herzegovina
Phần Lan
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Montenegro
Bosnia & Herzegovina
Montenegro
Bosnia & Herzegovina
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
UEFA NL
|
Bosnia & Herzegovina
Romania
Bosnia & Herzegovina
Romania
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Phần Lan
Bosnia & Herzegovina
Phần Lan
Bosnia & Herzegovina
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
2/2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Bosnia & Herzegovina
Luxembourg
Bosnia & Herzegovina
Luxembourg
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Bosnia & Herzegovina
Georgia
Bosnia & Herzegovina
Georgia
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Mỹ
Bosnia & Herzegovina
Mỹ
Bosnia & Herzegovina
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
WCPEU
|
Bosnia & Herzegovina
Ukraine
Bosnia & Herzegovina
Ukraine
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
WCPEU
|
Bosnia & Herzegovina
Phần Lan
Bosnia & Herzegovina
Phần Lan
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
WCPEU
|
Ukraine
Bosnia & Herzegovina
Ukraine
Bosnia & Herzegovina
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
WCPEU
|
Kazakhstan
Bosnia & Herzegovina
Kazakhstan
Bosnia & Herzegovina
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
WCPEU
|
Bosnia & Herzegovina
Kazakhstan
Bosnia & Herzegovina
Kazakhstan
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
INT FRL
|
Bosnia & Herzegovina
Kuwait
Bosnia & Herzegovina
Kuwait
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 12
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.2
-
14 Tổng số mất bàn 15
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.5
-
10% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 10%
-
60% TL thua 40%