Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 6 | 5 | 0 | 7 | 23 | 2 | 55% |
Chủ | 6 | 4 | 2 | 0 | 4 | 14 | 1 | 67% |
Khách | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | 5 | 40% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 12 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 4 | 7 | 0 | 5 | 19 | 4 | 36% |
Chủ | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10 | 6 | 33% |
Khách | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | 6 | 40% |
Gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Chengdu Better City FC(N)
Tianjin Tigers
Chengdu Better City FC(N)
Tianjin Tigers
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
CHA CSL
|
Tianjin Tigers(N)
Chengdu Better City FC
Tianjin Tigers(N)
Chengdu Better City FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Chengdu Rongcheng
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Chengdu Better City FC
Shanghai Port
Chengdu Better City FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Chengdu Better City FC
Nantong Zhiyun
Chengdu Better City FC
Nantong Zhiyun
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Chengdu Better City FC
Shanghai Shenhua
Chengdu Better City FC
Shanghai Shenhua
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
CHA CSL
|
Wuhan Three Towns
Chengdu Better City FC
Wuhan Three Towns
Chengdu Better City FC
|
11 | 33 | 11 | 33 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CHA CSL
|
Chengdu Better City FC
Changchun Yatai
Chengdu Better City FC
Changchun Yatai
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
CHA CSL
|
Chengdu Better City FC
Shandong Taishan
Chengdu Better City FC
Shandong Taishan
|
00 | 22 | 00 | 22 |
H
H
|
2/2.5
1
T
X
|
CHA CSL
|
Chengdu Better City FC
Thanh Đảo Jonoon
Chengdu Better City FC
Thanh Đảo Jonoon
|
20 | 32 | 20 | 32 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
CHA CSL
|
Zhejiang Greentown
Chengdu Better City FC
Zhejiang Greentown
Chengdu Better City FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Dalian Pro
Chengdu Better City FC
Dalian Pro
Chengdu Better City FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Chengdu Better City FC
Cangzhou Mighty Lions
Chengdu Better City FC
Cangzhou Mighty Lions
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CHA CSL
|
Henan Songshan Longmen
Chengdu Better City FC
Henan Songshan Longmen
Chengdu Better City FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
CFC
|
Chengdu Better City FC(N)
Shanghai Port
Chengdu Better City FC(N)
Shanghai Port
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
T
|
4
1.5/2
H
X
|
CFC
|
Shanghai Port(N)
Chengdu Better City FC
Shanghai Port(N)
Chengdu Better City FC
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Chengdu Better City FC
Dalian Pro
Chengdu Better City FC
Dalian Pro
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Chengdu Better City FC
Wuhan FC
Chengdu Better City FC
Wuhan FC
|
01 | 31 | 01 | 31 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Chengdu Better City FC
Wuhan Three Towns
Chengdu Better City FC
Wuhan Three Towns
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
CFC
|
Chengdu Better City FC(N)
Meizhou Hakka
Chengdu Better City FC(N)
Meizhou Hakka
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA CSL
|
Zhejiang Greentown
Chengdu Better City FC
Zhejiang Greentown
Chengdu Better City FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Chengdu Better City FC(N)
Shanghai Port
Chengdu Better City FC(N)
Shanghai Port
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Henan Songshan Longmen(N)
Chengdu Better City FC
Henan Songshan Longmen(N)
Chengdu Better City FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Tianjin Jinmen Tiger
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Tianjin Tigers
Wuhan Three Towns
Tianjin Tigers
Wuhan Three Towns
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
CHA CSL
|
Dalian Pro
Tianjin Tigers
Dalian Pro
Tianjin Tigers
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Meizhou Hakka
Tianjin Tigers
Meizhou Hakka
Tianjin Tigers
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Tianjin Tigers
Shandong Taishan
Tianjin Tigers
Shandong Taishan
|
23 | 3 3 | 23 | 3 3 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
CHA CSL
|
Tianjin Tigers
Henan Songshan Longmen
Tianjin Tigers
Henan Songshan Longmen
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Tianjin Tigers
Beijing Guoan
Tianjin Tigers
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Tianjin Tigers
Shanghai Port
Tianjin Tigers
Shanghai Port
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Changchun Yatai
Tianjin Tigers
Changchun Yatai
Tianjin Tigers
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Shenzhen FC
Tianjin Tigers
Shenzhen FC
Tianjin Tigers
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
CHA CSL
|
Tianjin Tigers
Zhejiang Greentown
Tianjin Tigers
Zhejiang Greentown
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA CSL
|
Tianjin Tigers
Cangzhou Mighty Lions
Tianjin Tigers
Cangzhou Mighty Lions
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Wuhan Three Towns
Tianjin Tigers
Wuhan Three Towns
Tianjin Tigers
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
CHA CSL
|
Tianjin Tigers
Dalian Pro
Tianjin Tigers
Dalian Pro
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
CHA CSL
|
Zhejiang Greentown
Tianjin Tigers
Zhejiang Greentown
Tianjin Tigers
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
CFC
|
Wuhan Three Towns
Tianjin Tigers
Wuhan Three Towns
Tianjin Tigers
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
CHA CSL
|
Wuhan FC
Tianjin Tigers
Wuhan FC
Tianjin Tigers
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
|
2.5/3
T
|
CHA CSL
|
Tianjin Tigers(N)
Henan Songshan Longmen
Tianjin Tigers(N)
Henan Songshan Longmen
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Tianjin Tigers(N)
Guangzhou FC
Tianjin Tigers(N)
Guangzhou FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
CHA CSL
|
Tianjin Tigers(N)
Guangzhou City
Tianjin Tigers(N)
Guangzhou City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Tianjin Tigers(N)
Shanghai Port
Tianjin Tigers(N)
Shanghai Port
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
2 | 3 | 0 |
Chủ vs Last 8 |
4 | 2 | 0 |
Khách vs Top 8 |
0 | 3 | 0 |
Khách vs Last 8 |
4 | 4 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 13
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.3
-
11 Tổng số mất bàn 8
-
1.1 Trung bình mất bàn 0.8
-
60% TL thắng 40%
-
40% TL hòa 60%
-
0% TL thua 0%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 5 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | 11.3 | 5.0 |
10 | 3 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | 9.4 | 4.3 |
9 | 4 | 0 | 4 | 6 | 0 | 2 | 10.1 | 4.0 |
8 | 2 | 1 | 5 | 4 | 0 | 4 | 9.4 | 3.6 |
7 | 5 | 0 | 3 | 3 | 0 | 5 | 10.1 | 3.4 |
6 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 3 | 9.1 | 3.0 |
5 | 2 | 1 | 5 | 2 | 0 | 6 | 10.5 | 3.6 |
4 | 1 | 3 | 4 | 1 | 0 | 7 | 9.4 | 3.5 |
3 | 5 | 0 | 3 | 3 | 0 | 5 | 10.0 | 3.6 |
2 | 3 | 0 | 5 | 4 | 0 | 4 | 10.3 | 4.1 |