Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 3 | 2 | 7 | -12 | 11 | 12 | 25% |
Chủ | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | 9 | 43% |
Khách | 5 | 0 | 1 | 4 | -10 | 1 | 16 | 0% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -7 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 6 | 6 | 0 | 7 | 24 | 3 | 50% |
Chủ | 7 | 4 | 3 | 0 | 4 | 15 | 1 | 57% |
Khách | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | 6 | 40% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 12 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Chengdu Better City FC(N)
Shenzhen FC
Chengdu Better City FC(N)
Shenzhen FC
|
11 | 11 | 22 | 22 |
-0/0.5
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA CSL
|
Shenzhen FC(N)
Chengdu Better City FC
Shenzhen FC(N)
Chengdu Better City FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Shenzhen FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFC
|
Haimen Codion
Shenzhen FC
Haimen Codion
Shenzhen FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA CSL
|
Changchun Yatai
Shenzhen FC
Changchun Yatai
Shenzhen FC
|
30 | 41 | 30 | 41 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CHA CSL
|
Zhejiang Greentown
Shenzhen FC
Zhejiang Greentown
Shenzhen FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Shenzhen FC
Meizhou Hakka
Shenzhen FC
Meizhou Hakka
|
02 | 32 | 02 | 32 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA CSL
|
Shandong Taishan
Shenzhen FC
Shandong Taishan
Shenzhen FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Nantong Zhiyun
Shenzhen FC
Nantong Zhiyun
Shenzhen FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA CSL
|
Shenzhen FC
Dalian Pro
Shenzhen FC
Dalian Pro
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA CSL
|
Shenzhen FC
Shanghai Shenhua
Shenzhen FC
Shanghai Shenhua
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Shenzhen FC
Cangzhou Mighty Lions
Shenzhen FC
Cangzhou Mighty Lions
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Shenzhen FC
Henan Songshan Longmen
Shenzhen FC
Henan Songshan Longmen
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Shenzhen FC
Tianjin Tigers
Shenzhen FC
Tianjin Tigers
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Shenzhen FC
Shanghai Port
Shenzhen FC
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Shenzhen FC
Thanh Đảo Jonoon
Shenzhen FC
Thanh Đảo Jonoon
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Shenzhen FC
Shanghai Shenhua
Shenzhen FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Shenzhen FC
Guangzhou City
Shenzhen FC
Guangzhou City
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CHA CSL
|
Henan Songshan Longmen(N)
Shenzhen FC
Henan Songshan Longmen(N)
Shenzhen FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
CHA CSL
|
Shandong Taishan(N)
Shenzhen FC
Shandong Taishan(N)
Shenzhen FC
|
30 | 80 | 30 | 80 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Hebei FC(N)
Shenzhen FC
Hebei FC(N)
Shenzhen FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
CHA CSL
|
Shenzhen FC(N)
Changchun Yatai
Shenzhen FC(N)
Changchun Yatai
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
CHA CSL
|
Shenzhen FC(N)
Wuhan FC
Shenzhen FC(N)
Wuhan FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Chengdu Rongcheng
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFC
|
Chongqing Tonglianglong
Chengdu Better City FC
Chongqing Tonglianglong
Chengdu Better City FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Chengdu Better City FC
Tianjin Tigers
Chengdu Better City FC
Tianjin Tigers
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Chengdu Better City FC
Shanghai Port
Chengdu Better City FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Chengdu Better City FC
Nantong Zhiyun
Chengdu Better City FC
Nantong Zhiyun
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Chengdu Better City FC
Shanghai Shenhua
Chengdu Better City FC
Shanghai Shenhua
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
CHA CSL
|
Wuhan Three Towns
Chengdu Better City FC
Wuhan Three Towns
Chengdu Better City FC
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CHA CSL
|
Chengdu Better City FC
Changchun Yatai
Chengdu Better City FC
Changchun Yatai
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
CHA CSL
|
Chengdu Better City FC
Shandong Taishan
Chengdu Better City FC
Shandong Taishan
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
H
H
|
2/2.5
1
T
X
|
CHA CSL
|
Chengdu Better City FC
Thanh Đảo Jonoon
Chengdu Better City FC
Thanh Đảo Jonoon
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
CHA CSL
|
Zhejiang Greentown
Chengdu Better City FC
Zhejiang Greentown
Chengdu Better City FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Dalian Pro
Chengdu Better City FC
Dalian Pro
Chengdu Better City FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Chengdu Better City FC
Cangzhou Mighty Lions
Chengdu Better City FC
Cangzhou Mighty Lions
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CHA CSL
|
Henan Songshan Longmen
Chengdu Better City FC
Henan Songshan Longmen
Chengdu Better City FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
CFC
|
Chengdu Better City FC(N)
Shanghai Port
Chengdu Better City FC(N)
Shanghai Port
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
T
|
4
1.5/2
H
X
|
CFC
|
Shanghai Port(N)
Chengdu Better City FC
Shanghai Port(N)
Chengdu Better City FC
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Chengdu Better City FC
Dalian Pro
Chengdu Better City FC
Dalian Pro
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Chengdu Better City FC
Wuhan FC
Chengdu Better City FC
Wuhan FC
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Chengdu Better City FC
Wuhan Three Towns
Chengdu Better City FC
Wuhan Three Towns
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
CFC
|
Chengdu Better City FC(N)
Meizhou Hakka
Chengdu Better City FC(N)
Meizhou Hakka
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA CSL
|
Zhejiang Greentown
Chengdu Better City FC
Zhejiang Greentown
Chengdu Better City FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 0 | 4 |
Chủ vs Last 8 |
2 | 2 | 3 |
Khách vs Top 8 |
2 | 4 | 0 |
Khách vs Last 8 |
4 | 2 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 16
-
1 Trung bình ghi bàn 1.6
-
20 Tổng số mất bàn 10
-
2 Trung bình mất bàn 1
-
20% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 50%
-
50% TL thua 0%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | 3 | 12.0 | 4.0 |
12 | 3 | 1 | 4 | 4 | 1 | 3 | 8.0 | 4.1 |
11 | 5 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | 11.3 | 5.0 |
10 | 3 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | 9.4 | 4.3 |
9 | 4 | 0 | 4 | 6 | 0 | 2 | 10.1 | 4.0 |
8 | 2 | 1 | 5 | 4 | 0 | 4 | 9.4 | 3.6 |
7 | 5 | 0 | 3 | 3 | 0 | 5 | 10.1 | 3.4 |
6 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 3 | 9.1 | 3.0 |
5 | 2 | 1 | 5 | 2 | 0 | 6 | 10.5 | 3.6 |
4 | 1 | 3 | 4 | 1 | 0 | 7 | 9.4 | 3.5 |