Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 5 | 5 | 13 | -8 | 20 | 13 | 22% |
Chủ | 11 | 5 | 2 | 4 | 2 | 17 | 12 | 45% |
Khách | 12 | 0 | 3 | 9 | -10 | 3 | 14 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 9 | 7 | 7 | 2 | 34 | 8 | 39% |
Chủ | 12 | 6 | 4 | 2 | 5 | 22 | 4 | 50% |
Khách | 11 | 3 | 3 | 5 | -3 | 12 | 9 | 27% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFC
|
Thanh Đảo Jonoon(N)
Changchun Yatai
Thanh Đảo Jonoon(N)
Changchun Yatai
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Changchun Yatai
Thanh Đảo Jonoon
Changchun Yatai
Thanh Đảo Jonoon
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CFC
|
Thanh Đảo Jonoon
Changchun Yatai
Thanh Đảo Jonoon
Changchun Yatai
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
T
|
2/2.5
X
|
CFC
|
Thanh Đảo Jonoon
Changchun Yatai
Thanh Đảo Jonoon
Changchun Yatai
|
10 | 10 | 32 | 32 |
-0.5
T
|
2.5
T
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Changchun Yatai
Thanh Đảo Jonoon
Changchun Yatai
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5/1
B
|
2/2.5
X
|
CHA CSL
|
Changchun Yatai
Thanh Đảo Jonoon
Changchun Yatai
Thanh Đảo Jonoon
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5
T
|
2.5
X
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Changchun Yatai
Thanh Đảo Jonoon
Changchun Yatai
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
|
2.5
X
|
CHA CSL
|
Changchun Yatai
Thanh Đảo Jonoon
Changchun Yatai
Thanh Đảo Jonoon
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
|
2/2.5
X
|
CHA CSL
|
Changchun Yatai
Thanh Đảo Jonoon
Changchun Yatai
Thanh Đảo Jonoon
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0.5
T
|
2
H
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Changchun Yatai
Thanh Đảo Jonoon
Changchun Yatai
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Changchun Yatai
Thanh Đảo Jonoon
Changchun Yatai
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
CHA CSL
|
Changchun Yatai
Thanh Đảo Jonoon
Changchun Yatai
Thanh Đảo Jonoon
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
CHA CSL
|
Changchun Yatai
Thanh Đảo Jonoon
Changchun Yatai
Thanh Đảo Jonoon
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5/1
T
|
2.5
X
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Changchun Yatai
Thanh Đảo Jonoon
Changchun Yatai
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0
T
|
2.5
T
|
CHA CSL
|
Changchun Yatai
Thanh Đảo Jonoon
Changchun Yatai
Thanh Đảo Jonoon
|
10 | 10 | 31 | 31 |
|
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Changchun Yatai
Thanh Đảo Jonoon
Changchun Yatai
|
11 | 11 | 22 | 22 |
-0/0.5
T
|
2.5
T
|
CHA CSL
|
Changchun Yatai
Thanh Đảo Jonoon
Changchun Yatai
Thanh Đảo Jonoon
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Changchun Yatai
Thanh Đảo Jonoon
Changchun Yatai
|
10 | 10 | 12 | 12 |
|
|
CHA CSL
|
Changchun Yatai
Thanh Đảo Jonoon
Changchun Yatai
Thanh Đảo Jonoon
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Changchun Yatai
Thanh Đảo Jonoon
Changchun Yatai
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thanh Đảo Jonoon
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Zhejiang Greentown
Thanh Đảo Jonoon
Zhejiang Greentown
Thanh Đảo Jonoon
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Meizhou Hakka
Thanh Đảo Jonoon
Meizhou Hakka
Thanh Đảo Jonoon
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Shanghai Port
Thanh Đảo Jonoon
Shanghai Port
|
01 | 05 | 01 | 05 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Chengdu Rongcheng
Thanh Đảo Jonoon
Chengdu Rongcheng
|
30 | 32 | 30 | 32 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CHA CSL
|
Wuhan Three Towns
Thanh Đảo Jonoon
Wuhan Three Towns
Thanh Đảo Jonoon
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CFC
|
Thanh Đảo Jonoon(N)
Changchun Yatai
Thanh Đảo Jonoon(N)
Changchun Yatai
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Thanh Đảo Jonoon
Beijing Guoan
Thanh Đảo Jonoon
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Henan Songshan Longmen
Thanh Đảo Jonoon
Henan Songshan Longmen
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Shenzhen FC
Thanh Đảo Jonoon
Shenzhen FC
|
10 | 50 | 10 | 50 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Cangzhou Mighty Lions
Thanh Đảo Jonoon
Cangzhou Mighty Lions
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Dalian Pro
Thanh Đảo Jonoon
Dalian Pro
Thanh Đảo Jonoon
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Tianjin Tigers
Thanh Đảo Jonoon
Tianjin Tigers
Thanh Đảo Jonoon
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CFC
|
Dandong Tengyue
Thanh Đảo Jonoon
Dandong Tengyue
Thanh Đảo Jonoon
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Shanghai Shenhua
Thanh Đảo Jonoon
Shanghai Shenhua
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA CSL
|
Nantong Zhiyun
Thanh Đảo Jonoon
Nantong Zhiyun
Thanh Đảo Jonoon
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Shandong Taishan
Thanh Đảo Jonoon
Shandong Taishan
|
01 | 01 | 01 | 01 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Changchun Yatai
Thanh Đảo Jonoon
Changchun Yatai
Thanh Đảo Jonoon
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Zhejiang Greentown
Thanh Đảo Jonoon
Zhejiang Greentown
|
20 | 22 | 20 | 22 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Meizhou Hakka
Thanh Đảo Jonoon
Meizhou Hakka
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Thanh Đảo Jonoon
Shanghai Port
Thanh Đảo Jonoon
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Changchun Yatai
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Changchun Yatai
Cangzhou Mighty Lions
Changchun Yatai
Cangzhou Mighty Lions
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Changchun Yatai
Chengdu Rongcheng
Changchun Yatai
Chengdu Rongcheng
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA CSL
|
Meizhou Hakka
Changchun Yatai
Meizhou Hakka
Changchun Yatai
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Changchun Yatai
Nantong Zhiyun
Changchun Yatai
Nantong Zhiyun
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Tianjin Tigers
Changchun Yatai
Tianjin Tigers
Changchun Yatai
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
CFC
|
Thanh Đảo Jonoon(N)
Changchun Yatai
Thanh Đảo Jonoon(N)
Changchun Yatai
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Changchun Yatai
Shanghai Shenhua
Changchun Yatai
Shanghai Shenhua
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Dalian Pro
Changchun Yatai
Dalian Pro
Changchun Yatai
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Changchun Yatai
Zhejiang Greentown
Changchun Yatai
Zhejiang Greentown
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
CHA CSL
|
Wuhan Three Towns
Changchun Yatai
Wuhan Three Towns
Changchun Yatai
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Changchun Yatai
Henan Songshan Longmen
Changchun Yatai
Henan Songshan Longmen
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CHA CSL
|
Shandong Taishan
Changchun Yatai
Shandong Taishan
Changchun Yatai
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CFC
|
Nanjing City
Changchun Yatai
Nanjing City
Changchun Yatai
|
01 | 3 4 | 01 | 3 4 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
CHA CSL
|
Changchun Yatai
Shenzhen FC
Changchun Yatai
Shenzhen FC
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Changchun Yatai
Beijing Guoan
Changchun Yatai
|
21 | 4 3 | 21 | 4 3 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Changchun Yatai
Shanghai Port
Changchun Yatai
Shanghai Port
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA CSL
|
Changchun Yatai
Thanh Đảo Jonoon
Changchun Yatai
Thanh Đảo Jonoon
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Cangzhou Mighty Lions
Changchun Yatai
Cangzhou Mighty Lions
Changchun Yatai
|
01 | 2 4 | 01 | 2 4 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
CHA CSL
|
Chengdu Rongcheng
Changchun Yatai
Chengdu Rongcheng
Changchun Yatai
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
CHA CSL
|
Changchun Yatai
Meizhou Hakka
Changchun Yatai
Meizhou Hakka
|
21 | 2 4 | 21 | 2 4 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
3 | 2 | 9 |
Chủ vs Last 8 |
2 | 3 | 4 |
Khách vs Top 8 |
4 | 4 | 5 |
Khách vs Last 8 |
5 | 3 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 11
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.1
-
12 Tổng số mất bàn 12
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.2
-
40% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 50%
-
40% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 2 | 1 | 5 | 3 | 0 | 5 | 10.6 | 4.1 |
22 | 4 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | 6.8 | 4.6 |
21 | 5 | 0 | 3 | 4 | 1 | 3 | 6.9 | 3.6 |
20 | 5 | 0 | 3 | 5 | 1 | 2 | 8.0 | 4.1 |
19 | 3 | 0 | 5 | 6 | 0 | 2 | 9.0 | 3.4 |
18 | 5 | 0 | 3 | 5 | 0 | 3 | 9.0 | 3.5 |
17 | 6 | 1 | 1 | 4 | 0 | 4 | 9.6 | 5.0 |
16 | 6 | 0 | 2 | 5 | 0 | 3 | 7.9 | 3.0 |
15 | 2 | 3 | 3 | 3 | 0 | 5 | 10.1 | 3.4 |
14 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 3 | 11.0 | 3.9 |