Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Pháp | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
2 | Nữ Jamaica | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
3 | Nữ Brazil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Nữ Panama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Brazil
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Nữ Trung Quốc
Nữ Brazil
Nữ Trung Quốc
Nữ Brazil
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Brazil
Chilê Nữ
Nữ Brazil
Chilê Nữ
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
|
3.5
T
|
INT FRL
|
Nữ Đức
Nữ Brazil
Nữ Đức
Nữ Brazil
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Anh
Nữ Brazil
Nữ Anh
Nữ Brazil
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Mỹ
Nữ Brazil
Nữ Mỹ
Nữ Brazil
|
10 | 21 | 10 | 21 |
H
B
|
2.5/3
1
T
H
|
W4NT
|
Nữ Brazil
Nữ Canada
Nữ Brazil
Nữ Canada
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT FRLW
|
Nữ Nhật Bản
Nữ Brazil
Nữ Nhật Bản
Nữ Brazil
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Brazil
Nữ Canada
Nữ Brazil
Nữ Canada
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Nữ Brazil
Nữ Canada
Nữ Brazil
Nữ Canada
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Ý
Nữ Brazil
Nữ Ý
Nữ Brazil
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Na Uy
Nữ Brazil
Nữ Na Uy
Nữ Brazil
|
01 | 14 | 01 | 14 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Nữ Nam Phi
Nữ Brazil
Nữ Nam Phi
Nữ Brazil
|
02 | 06 | 02 | 06 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Nam Phi
Nữ Brazil
Nữ Nam Phi
Nữ Brazil
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
CON W
|
Nữ Colombia
Nữ Brazil
Nữ Colombia
Nữ Brazil
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CON W
|
Nữ Brazil(N)
Paraguay Nữ
Nữ Brazil(N)
Paraguay Nữ
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
T
|
3/3.5
1.5
X
T
|
CON W
|
Nữ Brazil(N)
Nữ Peru
Nữ Brazil(N)
Nữ Peru
|
40 | 60 | 40 | 60 |
T
T
|
4.5/5
2
T
T
|
CON W
|
Nữ Venezuela(N)
Nữ Brazil
Nữ Venezuela(N)
Nữ Brazil
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
CON W
|
Nữ Uruguay(N)
Nữ Brazil
Nữ Uruguay(N)
Nữ Brazil
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
CON W
|
Nữ Brazil(N)
Nữ Argentina
Nữ Brazil(N)
Nữ Argentina
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Thụy Điển
Nữ Brazil
Nữ Thụy Điển
Nữ Brazil
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
Nữ Panama
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Nữ Nhật Bản
Nữ Panama
Nữ Nhật Bản
Nữ Panama
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Panama
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Panama
|
60 | 7 0 | 60 | 7 0 |
B
B
|
5.5
2.5
T
T
|
INT FRL
|
Gibraltar(W)
Nữ Panama
Gibraltar(W)
Nữ Panama
|
04 | 0 7 | 04 | 0 7 |
T
T
|
7
3
H
T
|
INT FRL
|
Nữ Colombia
Nữ Panama
Nữ Colombia
Nữ Panama
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Panama
Nữ Colombia
Nữ Panama
Nữ Colombia
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Nữ Panama
Cộng hòa Dominican Nữ
Nữ Panama
Cộng hòa Dominican Nữ
|
11 | 4 3 | 11 | 4 3 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Panama
Cộng hòa Dominican Nữ
Nữ Panama
Cộng hòa Dominican Nữ
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
WCWP-PO
|
Paraguay Nữ(N)
Nữ Panama
Paraguay Nữ(N)
Nữ Panama
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
WCWP-PO
|
Nữ Papua New Guinea(N)
Nữ Panama
Nữ Papua New Guinea(N)
Nữ Panama
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
4.5/5
2
X
X
|
INT FRL
|
Chilê Nữ
Nữ Panama
Chilê Nữ
Nữ Panama
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
|
|
INT FRL
|
Chilê Nữ
Nữ Panama
Chilê Nữ
Nữ Panama
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Scotland
Nữ Panama
Nữ Scotland
Nữ Panama
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Panama
Nữ Venezuela
Nữ Panama
Nữ Venezuela
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Ecuador
Nữ Panama
Nữ Ecuador
Nữ Panama
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Nữ Ecuador
Nữ Panama
Nữ Ecuador
Nữ Panama
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
WWCQ CONC
|
Nữ Panama(N)
Trinidad & Tobago Nữ
Nữ Panama(N)
Trinidad & Tobago Nữ
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
WWCQ CONC
|
Nữ Panama
Nữ Canada
Nữ Panama
Nữ Canada
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
|
5
X
|
WWCQ CONC
|
Nữ Costa Rica
Nữ Panama
Nữ Costa Rica
Nữ Panama
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CNCF WGC
|
Nữ Panama
El Salvador Nữ
Nữ Panama
El Salvador Nữ
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
H
B
|
4
1.5/2
X
X
|
CNCF WGC
|
Aruba Nữ
Nữ Panama
Aruba Nữ
Nữ Panama
|
06 | 0 10 | 06 | 0 10 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 16
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.6
-
9 Tổng số mất bàn 22
-
0.9 Trung bình mất bàn 2.2
-
60% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 10%
-
30% TL thua 40%