Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC
|
Iran
Nhật Bản
Iran
Nhật Bản
|
00 | 00 | 03 | 03 |
0/0.5
B
B
|
2
0.5/1
T
X
|
INT FRL
|
Iran
Nhật Bản
Iran
Nhật Bản
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0
H
|
2.5
X
|
Qualifier
|
Nhật Bản
Iran
Nhật Bản
Iran
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5
B
|
|
Qualifier
|
Iran
Nhật Bản
Iran
Nhật Bản
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0
T
|
|
AFC
|
Nhật Bản
Iran
Nhật Bản
Iran
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Iran
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC
|
Iran(N)
Syria
Iran(N)
Syria
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
AFC
|
Iran(N)
United Arab Emirates
Iran(N)
United Arab Emirates
|
10 | 21 | 10 | 21 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
AFC
|
Hồng Kông(N)
Iran
Hồng Kông(N)
Iran
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AFC
|
Iran(N)
Palestine
Iran(N)
Palestine
|
31 | 41 | 31 | 41 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Indonesia
Iran
Indonesia
Iran
|
03 | 05 | 03 | 05 |
|
|
INT FRL
|
Iran
Burkina Faso
Iran
Burkina Faso
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
FIFA WCQL
|
Uzbekistan
Iran
Uzbekistan
Iran
|
02 | 22 | 02 | 22 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
FIFA WCQL
|
Iran
Hồng Kông
Iran
Hồng Kông
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
4.5/5
2
X
H
|
INT FRL
|
Qatar(N)
Iran
Qatar(N)
Iran
|
00 | 04 | 00 | 04 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
INT FRL
|
Jordan
Iran
Jordan
Iran
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Iran
Angola
Iran
Angola
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Bulgaria
Iran
Bulgaria
Iran
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CEB AC
|
Uzbekistan
Iran
Uzbekistan
Iran
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
CEB AC
|
Kyrgyzstan
Iran
Kyrgyzstan
Iran
|
02 | 15 | 02 | 15 |
|
|
CEB AC
|
Iran
Afghanistan
Iran
Afghanistan
|
40 | 61 | 40 | 61 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
INT FRL
|
Iran
Kenya
Iran
Kenya
|
00 | 21 | 00 | 21 |
H
B
|
2
0.5/1
T
X
|
INT FRL
|
Iran
Nga
Iran
Nga
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
World Cup
|
Iran(N)
Mỹ
Iran(N)
Mỹ
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
World Cup
|
Wales(N)
Iran
Wales(N)
Iran
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
World Cup
|
Anh(N)
Iran
Anh(N)
Iran
|
30 | 62 | 30 | 62 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Nhật Bản
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC
|
Bahrain(N)
Nhật Bản
Bahrain(N)
Nhật Bản
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
AFC
|
Nhật Bản(N)
Indonesia
Nhật Bản(N)
Indonesia
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
4
1.5/2
H
X
|
AFC
|
Iraq(N)
Nhật Bản
Iraq(N)
Nhật Bản
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AFC
|
Nhật Bản(N)
Việt Nam
Nhật Bản(N)
Việt Nam
|
32 | 4 2 | 32 | 4 2 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
INT FRL
|
Nhật Bản(N)
Jordan
Nhật Bản(N)
Jordan
|
40 | 6 1 | 40 | 6 1 |
|
|
INT FRL
|
Nhật Bản
Thái Lan
Nhật Bản
Thái Lan
|
00 | 5 0 | 00 | 5 0 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
FIFA WCQL
|
Syria(N)
Nhật Bản
Syria(N)
Nhật Bản
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
T
|
3
T
|
FIFA WCQL
|
Nhật Bản
Myanmar
Nhật Bản
Myanmar
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
|
7
X
|
INT FRL
|
Nhật Bản
Tunisia
Nhật Bản
Tunisia
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Nhật Bản
Canada
Nhật Bản
Canada
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Nhật Bản(N)
Thổ Nhĩ Kỳ
Nhật Bản(N)
Thổ Nhĩ Kỳ
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Đức
Nhật Bản
Đức
Nhật Bản
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
KIR Cup
|
Nhật Bản
Peru
Nhật Bản
Peru
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
KIR Cup
|
Nhật Bản
El Salvador
Nhật Bản
El Salvador
|
40 | 6 0 | 40 | 6 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KIR Cup
|
Nhật Bản
Colombia
Nhật Bản
Colombia
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
KIR Cup
|
Nhật Bản
Uruguay
Nhật Bản
Uruguay
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2/2.5
1
X
H
|
World Cup
|
Nhật Bản(N)
Croatia
Nhật Bản(N)
Croatia
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
World Cup
|
Nhật Bản(N)
Tây Ban Nha
Nhật Bản(N)
Tây Ban Nha
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
World Cup
|
Nhật Bản(N)
Costa Rica
Nhật Bản(N)
Costa Rica
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
World Cup
|
Đức(N)
Nhật Bản
Đức(N)
Nhật Bản
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Ma Ning |
Điều khiển Iran | 2 T 0 H 0 B |
Điều khiển Nhật Bản | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
28 Tổng số ghi bàn 38
-
2.8 Trung bình ghi bàn 3.8
-
7 Tổng số mất bàn 8
-
0.7 Trung bình mất bàn 0.8
-
80% TL thắng 90%
-
20% TL hòa 0%
-
0% TL thua 10%