Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 4 | 4 | 5 | -1 | 16 | 10 | 31% |
Chủ | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | 9 | 33% |
Khách | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | 10 | 29% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 4 | 2 | 8 | -11 | 14 | 14 | 29% |
Chủ | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 11 | 33% |
Khách | 8 | 2 | 1 | 5 | -10 | 7 | 13 | 25% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Simrishamn
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE D3
|
VMA IK
Simrishamn
VMA IK
Simrishamn
|
03 | 03 | 03 | 03 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SWE D3
|
Simrishamn
Rappe GOIF
Simrishamn
Rappe GOIF
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SWE D3
|
FK Karlskrona
Simrishamn
FK Karlskrona
Simrishamn
|
20 | 33 | 20 | 33 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWE D3
|
IFK Berga
Simrishamn
IFK Berga
Simrishamn
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE D3
|
Simrishamn
Kristianstads FF
Simrishamn
Kristianstads FF
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
SWE D3
|
Hassleholms IF
Simrishamn
Hassleholms IF
Simrishamn
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
SWE D3
|
Simrishamn
FBK Balkan
Simrishamn
FBK Balkan
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE D3
|
IFK Trelleborg
Simrishamn
IFK Trelleborg
Simrishamn
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
SWE D3
|
Simrishamn
IFK Malmo FK
Simrishamn
IFK Malmo FK
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
SWE D3
|
Osterlen FF
Simrishamn
Osterlen FF
Simrishamn
|
11 | 14 | 11 | 14 |
|
|
SWE D3
|
Simrishamn
Nosaby IF
Simrishamn
Nosaby IF
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
SWE D3
|
IFK Hassleholm
Simrishamn
IFK Hassleholm
Simrishamn
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
SWE D3
|
Simrishamn
FC Rosengard
Simrishamn
FC Rosengard
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWE Cup
|
Simrishamn
Osterlen FF
Simrishamn
Osterlen FF
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
BK Olympic
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE D1 SN
|
Vanersborgs IF
BK Olympic
Vanersborgs IF
BK Olympic
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
SWE D1 SN
|
BK Olympic
Ljungskile SK
BK Olympic
Ljungskile SK
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
SWE D1 SN
|
IK Oddevold
BK Olympic
IK Oddevold
BK Olympic
|
31 | 5 3 | 31 | 5 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SWE D1 SN
|
BK Olympic
Falkenbergs FF
BK Olympic
Falkenbergs FF
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE D1 SN
|
Torns IF
BK Olympic
Torns IF
BK Olympic
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
SWE D1 SN
|
BK Olympic
Ahlafors IF
BK Olympic
Ahlafors IF
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
SWE D1 SN
|
Ariana
BK Olympic
Ariana
BK Olympic
|
21 | 3 4 | 21 | 3 4 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
SWE D1 SN
|
FC Trollhattan
BK Olympic
FC Trollhattan
BK Olympic
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SWE D1 SN
|
BK Olympic
Tvaakers IF
BK Olympic
Tvaakers IF
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SWE D1 SN
|
Norrby IF
BK Olympic
Norrby IF
BK Olympic
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SWE D1 SN
|
BK Olympic
Atvidabergs FF
BK Olympic
Atvidabergs FF
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
SWE D1 SN
|
Oskarshamns AIK
BK Olympic
Oskarshamns AIK
BK Olympic
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SWE D1 SN
|
BK Olympic
Eskilsminne IF
BK Olympic
Eskilsminne IF
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
SWE D1 SN
|
Angelholms FF
BK Olympic
Angelholms FF
BK Olympic
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Landskrona BoIS
BK Olympic
Landskrona BoIS
BK Olympic
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
|
|
INT CF
|
Torns IF
BK Olympic
Torns IF
BK Olympic
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
Mjallby AIF
BK Olympic
Mjallby AIF
BK Olympic
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
SWE D1 SN
|
BK Olympic
Qviding FIF
BK Olympic
Qviding FIF
|
11 | 4 3 | 11 | 4 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE D1 SN
|
Vanersborgs IF
BK Olympic
Vanersborgs IF
BK Olympic
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE D1 SN
|
BK Olympic
Ljungskile SK
BK Olympic
Ljungskile SK
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 13
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.3
-
21 Tổng số mất bàn 25
-
2.1 Trung bình mất bàn 2.5
-
30% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 20%
-
40% TL thua 60%