Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Tỷ số quá khứ
10
20
Ý U20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFAWYC
|
Colombia U20(N)
Ý U20
Colombia U20(N)
Ý U20
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
FIFAWYC
|
Anh U20(N)
Ý U20
Anh U20(N)
Ý U20
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
FIFAWYC
|
Dominican Republic U20(N)
Ý U20
Dominican Republic U20(N)
Ý U20
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
4.5/5
2/2.5
X
X
|
FIFAWYC
|
Ý U20(N)
Nigeria U20
Ý U20(N)
Nigeria U20
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
FIFAWYC
|
Ý U20(N)
Brazil U20
Ý U20(N)
Brazil U20
|
30 | 32 | 30 | 32 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Ý U20
Đức U20
Ý U20
Đức U20
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Na Uy U20
Ý U20
Na Uy U20
Ý U20
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Ý U20
U20 Séc
Ý U20
U20 Séc
|
10 | 21 | 10 | 21 |
H
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT FRL
|
Romania U20
Ý U20
Romania U20
Ý U20
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Ý U20
Thụy Sĩ U20
Ý U20
Thụy Sĩ U20
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U20
Ý U20
Bồ Đào Nha U20
Ý U20
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Ý U20
Ba Lan U20
Ý U20
Ba Lan U20
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Na Uy U20
Ý U20
Na Uy U20
Ý U20
|
00 | 05 | 00 | 05 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
INT FRL
|
Ý U20
Đức U20
Ý U20
Đức U20
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Ý U20
Romania U20
Ý U20
Romania U20
|
50 | 70 | 50 | 70 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Ý U20
U20 Séc
Ý U20
U20 Séc
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT FRL
|
Ý U20
Bồ Đào Nha U20
Ý U20
Bồ Đào Nha U20
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
INT FRL
|
Anh U20
Ý U20
Anh U20
Ý U20
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
T
|
INT FRL
|
Ba Lan U20
Ý U20
Ba Lan U20
Ý U20
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
INT FRL
|
San Marino
Ý U20
San Marino
Ý U20
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
U20 Hàn Quốc
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFAWYC
|
Hàn Quốc U20(N)
Nigeria U20
Hàn Quốc U20(N)
Nigeria U20
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
FIFAWYC
|
Ecuador U20(N)
Hàn Quốc U20
Ecuador U20(N)
Hàn Quốc U20
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
FIFAWYC
|
Hàn Quốc U20(N)
Gambia U20
Hàn Quốc U20(N)
Gambia U20
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
FIFAWYC
|
Honduras U20(N)
Hàn Quốc U20
Honduras U20(N)
Hàn Quốc U20
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
FIFAWYC
|
Pháp U20(N)
Hàn Quốc U20
Pháp U20(N)
Hàn Quốc U20
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
AFC U20
|
Uzbekistan U20
Hàn Quốc U20
Uzbekistan U20
Hàn Quốc U20
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
AFC U20
|
Hàn Quốc U20
U20 China
Hàn Quốc U20
U20 China
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
AFC U20
|
Hàn Quốc U20(N)
Tajikistan U20
Hàn Quốc U20(N)
Tajikistan U20
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AFC U20
|
Jordan U20(N)
Hàn Quốc U20
Jordan U20(N)
Hàn Quốc U20
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
AFC U20
|
Hàn Quốc U20(N)
Oman U20
Hàn Quốc U20(N)
Oman U20
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
FC Cartagena B
Hàn Quốc U20
FC Cartagena B
Hàn Quốc U20
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
Athletic Torrellano
Hàn Quốc U20
Athletic Torrellano
Hàn Quốc U20
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
INT FRL
|
Uzbekistan U20
Hàn Quốc U20
Uzbekistan U20
Hàn Quốc U20
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Uzbekistan U20
Hàn Quốc U20
Uzbekistan U20
Hàn Quốc U20
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
AFC U20
|
Hàn Quốc U20(N)
Malaysia U20
Hàn Quốc U20(N)
Malaysia U20
|
10 | 6 2 | 10 | 6 2 |
T
H
|
3.5
1.5
T
X
|
AFC U20
|
Mongolia U20
Hàn Quốc U20
Mongolia U20
Hàn Quốc U20
|
02 | 0 7 | 02 | 0 7 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
AFC U20
|
Hàn Quốc U20(N)
U20 Sri Lanka
Hàn Quốc U20(N)
U20 Sri Lanka
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
|
|
INT FRL
|
U23 Việt Nam
Hàn Quốc U20
U23 Việt Nam
Hàn Quốc U20
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
FIFAWYC
|
Ukraine U20(N)
Hàn Quốc U20
Ukraine U20(N)
Hàn Quốc U20
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
FIFAWYC
|
Ecuador U20(N)
Hàn Quốc U20
Ecuador U20(N)
Hàn Quốc U20
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 14
-
2.1 Trung bình ghi bàn 1.4
-
11 Tổng số mất bàn 6
-
1.1 Trung bình mất bàn 0.6
-
70% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 60%
-
10% TL thua 0%