Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Đức
Colombia
Đức
Colombia
|
20 | 20 | 30 | 30 |
1
T
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Đức
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Ba Lan
Đức
Ba Lan
Đức
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Đức
Ukraine
Đức
Ukraine
|
12 | 33 | 12 | 33 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Đức
Bỉ
Đức
Bỉ
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Đức
Peru
Đức
Peru
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
World Cup
|
Costa Rica(N)
Đức
Costa Rica(N)
Đức
|
01 | 24 | 01 | 24 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
World Cup
|
Tây Ban Nha(N)
Đức
Tây Ban Nha(N)
Đức
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
World Cup
|
Đức(N)
Nhật Bản
Đức(N)
Nhật Bản
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
Oman
Đức
Oman
Đức
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
UEFA NL
|
Anh
Đức
Anh
Đức
|
00 | 33 | 00 | 33 |
H
H
|
2/2.5
1
T
X
|
UEFA NL
|
Đức
Hungary
Đức
Hungary
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA NL
|
Đức
Ý
Đức
Ý
|
20 | 52 | 20 | 52 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Hungary
Đức
Hungary
Đức
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
UEFA NL
|
Đức
Anh
Đức
Anh
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Ý
Đức
Ý
Đức
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Hà Lan
Đức
Hà Lan
Đức
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Đức
Israel
Đức
Israel
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
T
|
3
1/1.5
X
T
|
WCPEU
|
Armenia
Đức
Armenia
Đức
|
02 | 14 | 02 | 14 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
WCPEU
|
Đức
Liechtenstein
Đức
Liechtenstein
|
40 | 90 | 40 | 90 |
T
|
5.5/6
T
|
WCPEU
|
Bắc Macedonia
Đức
Bắc Macedonia
Đức
|
00 | 04 | 00 | 04 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
WCPEU
|
Đức
Romania
Đức
Romania
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Colombia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Colombia(N)
Iraq
Colombia(N)
Iraq
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
KIR Cup
|
Nhật Bản
Colombia
Nhật Bản
Colombia
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Hàn Quốc
Colombia
Hàn Quốc
Colombia
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Mỹ
Colombia
Mỹ
Colombia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Colombia(N)
Paraguay
Colombia(N)
Paraguay
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Mexico(N)
Colombia
Mexico(N)
Colombia
|
20 | 2 3 | 20 | 2 3 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Guatemala(N)
Colombia
Guatemala(N)
Colombia
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Ả Rập Saudi(N)
Colombia
Ả Rập Saudi(N)
Colombia
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
WCPSA
|
Venezuela
Colombia
Venezuela
Colombia
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
WCPSA
|
Colombia
Bolivia
Colombia
Bolivia
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
WCPSA
|
Argentina
Colombia
Argentina
Colombia
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
WCPSA
|
Colombia
Peru
Colombia
Peru
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Colombia
Honduras
Colombia
Honduras
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
T
|
2.5
1
T
H
|
WCPSA
|
Colombia
Paraguay
Colombia
Paraguay
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
WCPSA
|
Brazil
Colombia
Brazil
Colombia
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
2.5
1
X
X
|
WCPSA
|
Colombia
Ecuador
Colombia
Ecuador
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
WCPSA
|
Colombia
Brazil
Colombia
Brazil
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
WCPSA
|
Uruguay
Colombia
Uruguay
Colombia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
WCPSA
|
Colombia
Chilê
Colombia
Chilê
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
WCPSA
|
Paraguay
Colombia
Paraguay
Colombia
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 19
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.9
-
16 Tổng số mất bàn 6
-
1.6 Trung bình mất bàn 0.6
-
30% TL thắng 80%
-
30% TL hòa 20%
-
40% TL thua 0%