Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 15 | 14 | 9 | 12 | 59 | 9 | 39% |
Chủ | 19 | 10 | 7 | 2 | 17 | 37 | 7 | 53% |
Khách | 19 | 5 | 7 | 7 | -5 | 22 | 10 | 26% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 18 | 6 | 14 | 7 | 60 | 8 | 47% |
Chủ | 19 | 12 | 1 | 6 | 12 | 37 | 8 | 63% |
Khách | 19 | 6 | 5 | 8 | -5 | 23 | 8 | 32% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Brentford
Tottenham Hotspur
Brentford
|
10 | 10 | 13 | 13 |
0.5
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG PR
|
Brentford
Tottenham Hotspur
Brentford
Tottenham Hotspur
|
10 | 10 | 22 | 22 |
-0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG PR
|
Brentford
Tottenham Hotspur
Brentford
Tottenham Hotspur
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Brentford
Tottenham Hotspur
Brentford
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LC
|
Tottenham Hotspur
Brentford
Tottenham Hotspur
Brentford
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1/1.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Brentford
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Brentford
Lille OSC
Brentford
Lille OSC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Aston Villa(N)
Brentford
Aston Villa(N)
Brentford
|
32 | 33 | 32 | 33 |
H
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Brentford(N)
Brighton Hove Albion
Brentford(N)
Brighton Hove Albion
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Fulham(N)
Brentford
Fulham(N)
Brentford
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Boreham Wood
Brentford
Boreham Wood
Brentford
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
ENG PR
|
Brentford
Manchester City
Brentford
Manchester City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Brentford
Tottenham Hotspur
Brentford
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG PR
|
Brentford
West Ham United
Brentford
West Ham United
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG PR
|
Liverpool
Brentford
Liverpool
Brentford
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Brentford
Nottingham Forest
Brentford
Nottingham Forest
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Brentford
Chelsea FC
Brentford
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG PR
|
Brentford
Aston Villa
Brentford
Aston Villa
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG PR
|
Wolves
Brentford
Wolves
Brentford
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG PR
|
Brentford
Newcastle United
Brentford
Newcastle United
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG PR
|
Manchester United
Brentford
Manchester United
Brentford
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
Brentford
Brighton Hove Albion
Brentford
|
22 | 33 | 22 | 33 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Brentford
Leicester City
Brentford
Leicester City
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG PR
|
Southampton
Brentford
Southampton
Brentford
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG PR
|
Everton
Brentford
Everton
Brentford
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG PR
|
Brentford
Fulham
Brentford
Fulham
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
Tottenham Hotspur
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GAM T
|
Barcelona
Tottenham Hotspur
Barcelona
Tottenham Hotspur
|
12 | 4 2 | 12 | 4 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Tottenham Hotspur
FC Shakhtar Donetsk
Tottenham Hotspur
FC Shakhtar Donetsk
|
11 | 5 1 | 11 | 5 1 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Lion City Sailors
Tottenham Hotspur
Lion City Sailors
Tottenham Hotspur
|
11 | 1 5 | 11 | 1 5 |
B
B
|
5.5/6
2.5
T
X
|
INT CF
|
Tottenham Hotspur(N)
West Ham United
Tottenham Hotspur(N)
West Ham United
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Leeds United
Tottenham Hotspur
Leeds United
Tottenham Hotspur
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Brentford
Tottenham Hotspur
Brentford
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG PR
|
Aston Villa
Tottenham Hotspur
Aston Villa
Tottenham Hotspur
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Crystal Palace
Tottenham Hotspur
Crystal Palace
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG PR
|
Liverpool
Tottenham Hotspur
Liverpool
Tottenham Hotspur
|
31 | 4 3 | 31 | 4 3 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Manchester United
Tottenham Hotspur
Manchester United
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
H
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG PR
|
Newcastle United
Tottenham Hotspur
Newcastle United
Tottenham Hotspur
|
50 | 6 1 | 50 | 6 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
AFC Bournemouth
Tottenham Hotspur
AFC Bournemouth
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Brighton Hove Albion
Tottenham Hotspur
Brighton Hove Albion
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Everton
Tottenham Hotspur
Everton
Tottenham Hotspur
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG PR
|
Southampton
Tottenham Hotspur
Southampton
Tottenham Hotspur
|
01 | 3 3 | 01 | 3 3 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Nottingham Forest
Tottenham Hotspur
Nottingham Forest
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
UEFA CL
|
Tottenham Hotspur
AC Milan
Tottenham Hotspur
AC Milan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG PR
|
Wolves
Tottenham Hotspur
Wolves
Tottenham Hotspur
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG FAC
|
Sheffield United
Tottenham Hotspur
Sheffield United
Tottenham Hotspur
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Chelsea FC
Tottenham Hotspur
Chelsea FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 10 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 10 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 10 |
0 | 0 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Robert Jones |
Điều khiển Brentford | 3 T 2 H 5 B |
Điều khiển Tottenham Hotspur | 2 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 60% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.2 |
Chấn thương
19 | Bryan Mbeumo | Ryan Sessegnon | 19 |
15 | Frank Ogochukwu Onyeka | Bryan Gil Salvatierra | 11 |
6 | Christian Norgaard | Rodrigo Bentancur | 30 |
Fraser Forster | 20 | ||
Tanguy Ndombele Alvaro | 28 | ||
Alfie Whiteman | 41 |
Án treo giò
17 | Ivan Toney |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 26
-
1.4 Trung bình ghi bàn 2.6
-
12 Tổng số mất bàn 21
-
1.2 Trung bình mất bàn 2.1
-
40% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 10%
-
30% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 4 | 2 | 1 | 4 | 12.0 | 3.7 |