Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EURO Cup
|
Croatia(N)
Tây Ban Nha
Croatia(N)
Tây Ban Nha
|
11 | 11 | 33 | 33 |
-0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Croatia
Tây Ban Nha
Croatia
Tây Ban Nha
|
00 | 00 | 32 | 32 |
-0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
UEFA NL
|
Tây Ban Nha
Croatia
Tây Ban Nha
Croatia
|
30 | 30 | 60 | 60 |
0.5/1
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
EURO Cup
|
Croatia(N)
Tây Ban Nha
Croatia(N)
Tây Ban Nha
|
11 | 11 | 21 | 21 |
-0.5
T
T
|
2.5
0.5/1
T
T
|
EURO Cup
|
Croatia(N)
Tây Ban Nha
Croatia(N)
Tây Ban Nha
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-1
H
|
2.5
X
|
INT CF
|
Croatia(N)
Tây Ban Nha
Croatia(N)
Tây Ban Nha
|
10 | 10 | 12 | 12 |
-0/0.5
B
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Croatia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA NL
|
Hà Lan
Croatia
Hà Lan
Croatia
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EURO Cup
|
Thổ Nhĩ Kỳ
Croatia
Thổ Nhĩ Kỳ
Croatia
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
EURO Cup
|
Croatia
Wales
Croatia
Wales
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
World Cup
|
Croatia(N)
Ma Rốc
Croatia(N)
Ma Rốc
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
World Cup
|
Argentina(N)
Croatia
Argentina(N)
Croatia
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
World Cup
|
Croatia(N)
Brazil
Croatia(N)
Brazil
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
World Cup
|
Nhật Bản(N)
Croatia
Nhật Bản(N)
Croatia
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
World Cup
|
Croatia(N)
Bỉ
Croatia(N)
Bỉ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
World Cup
|
Croatia(N)
Canada
Croatia(N)
Canada
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
World Cup
|
Ma Rốc(N)
Croatia
Ma Rốc(N)
Croatia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Ả Rập Saudi
Croatia
Ả Rập Saudi
Croatia
|
00 | 01 | 00 | 01 |
H
B
|
2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Áo
Croatia
Áo
Croatia
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Croatia
Đan Mạch
Croatia
Đan Mạch
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
UEFA NL
|
Pháp
Croatia
Pháp
Croatia
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
UEFA NL
|
Đan Mạch
Croatia
Đan Mạch
Croatia
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
UEFA NL
|
Croatia
Pháp
Croatia
Pháp
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Croatia
Áo
Croatia
Áo
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Croatia
Bulgaria
Croatia
Bulgaria
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
INT FRL
|
Croatia
Slovenia
Croatia
Slovenia
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
WCPEU
|
Croatia
Nga
Croatia
Nga
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
Tây Ban Nha
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA NL
|
Tây Ban Nha(N)
Ý
Tây Ban Nha(N)
Ý
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EURO Cup
|
Scotland
Tây Ban Nha
Scotland
Tây Ban Nha
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
EURO Cup
|
Tây Ban Nha
Na Uy
Tây Ban Nha
Na Uy
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
World Cup
|
Ma Rốc(N)
Tây Ban Nha
Ma Rốc(N)
Tây Ban Nha
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
World Cup
|
Nhật Bản(N)
Tây Ban Nha
Nhật Bản(N)
Tây Ban Nha
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
World Cup
|
Tây Ban Nha(N)
Đức
Tây Ban Nha(N)
Đức
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
World Cup
|
Tây Ban Nha(N)
Costa Rica
Tây Ban Nha(N)
Costa Rica
|
30 | 7 0 | 30 | 7 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Jordan
Tây Ban Nha
Jordan
Tây Ban Nha
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
H
|
3/3.5
1.5
T
X
|
UEFA NL
|
Bồ Đào Nha
Tây Ban Nha
Bồ Đào Nha
Tây Ban Nha
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Tây Ban Nha
Thụy Sĩ
Tây Ban Nha
Thụy Sĩ
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
UEFA NL
|
Tây Ban Nha
Cộng hòa Séc
Tây Ban Nha
Cộng hòa Séc
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
UEFA NL
|
Thụy Sĩ
Tây Ban Nha
Thụy Sĩ
Tây Ban Nha
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
UEFA NL
|
Cộng hòa Séc
Tây Ban Nha
Cộng hòa Séc
Tây Ban Nha
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Tây Ban Nha
Bồ Đào Nha
Tây Ban Nha
Bồ Đào Nha
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Tây Ban Nha
Iceland
Tây Ban Nha
Iceland
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Tây Ban Nha
Albania
Tây Ban Nha
Albania
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
X
|
WCPEU
|
Tây Ban Nha
Thụy Điển
Tây Ban Nha
Thụy Điển
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
WCPEU
|
Hy Lạp
Tây Ban Nha
Hy Lạp
Tây Ban Nha
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
UEFA NL
|
Pháp(N)
Tây Ban Nha
Pháp(N)
Tây Ban Nha
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
UEFA NL
|
Ý
Tây Ban Nha
Ý
Tây Ban Nha
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Felix Zwayer |
Điều khiển Croatia | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Tây Ban Nha | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.6 |
Chấn thương
4 | Josko Gvardiol |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 19
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.9
-
9 Tổng số mất bàn 9
-
0.9 Trung bình mất bàn 0.9
-
30% TL thắng 50%
-
60% TL hòa 20%
-
10% TL thua 30%