Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA NL
|
Ý
Hà Lan
Ý
Hà Lan
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
T
|
UEFA NL
|
Hà Lan
Ý
Hà Lan
Ý
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Ý
Hà Lan
Ý
Hà Lan
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Hà Lan
Ý
Hà Lan
Ý
|
12 | 12 | 12 | 12 |
0
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Ý
Hà Lan
Ý
Hà Lan
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0/0.5
B
|
2/2.5
X
|
INT CF
|
Hà Lan
Ý
Hà Lan
Ý
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0/0.5
B
|
2/2.5
X
|
INT CF
|
Ý
Hà Lan
Ý
Hà Lan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
|
2/2.5
X
|
EURO Cup
|
Hà Lan(N)
Ý
Hà Lan(N)
Ý
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0
T
|
|
INT CF
|
Hà Lan
Ý
Hà Lan
Ý
|
12 | 12 | 13 | 13 |
0/0.5
B
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hà Lan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA NL
|
Hà Lan
Croatia
Hà Lan
Croatia
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EURO Cup
|
Hà Lan
Gibraltar
Hà Lan
Gibraltar
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
6/6.5
2.5/3
X
X
|
EURO Cup
|
Pháp
Hà Lan
Pháp
Hà Lan
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
World Cup
|
Hà Lan(N)
Argentina
Hà Lan(N)
Argentina
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
World Cup
|
Hà Lan(N)
Mỹ
Hà Lan(N)
Mỹ
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
World Cup
|
Hà Lan(N)
Qatar
Hà Lan(N)
Qatar
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
World Cup
|
Hà Lan(N)
Ecuador
Hà Lan(N)
Ecuador
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
World Cup
|
Senegal(N)
Hà Lan
Senegal(N)
Hà Lan
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Hà Lan
Bỉ
Hà Lan
Bỉ
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA NL
|
Ba Lan
Hà Lan
Ba Lan
Hà Lan
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
UEFA NL
|
Hà Lan
Wales
Hà Lan
Wales
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA NL
|
Hà Lan
Ba Lan
Hà Lan
Ba Lan
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
UEFA NL
|
Wales
Hà Lan
Wales
Hà Lan
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
UEFA NL
|
Bỉ
Hà Lan
Bỉ
Hà Lan
|
01 | 14 | 01 | 14 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Hà Lan
Đức
Hà Lan
Đức
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Hà Lan
Đan Mạch
Hà Lan
Đan Mạch
|
31 | 42 | 31 | 42 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
WCPEU
|
Hà Lan
Na Uy
Hà Lan
Na Uy
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
WCPEU
|
Montenegro
Hà Lan
Montenegro
Hà Lan
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
WCPEU
|
Hà Lan
Gibraltar
Hà Lan
Gibraltar
|
30 | 60 | 30 | 60 |
H
|
6.5
X
|
WCPEU
|
Latvia
Hà Lan
Latvia
Hà Lan
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Ý
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA NL
|
Tây Ban Nha(N)
Ý
Tây Ban Nha(N)
Ý
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EURO Cup
|
Malta
Ý
Malta
Ý
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
EURO Cup
|
Ý
Anh
Ý
Anh
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Áo
Ý
Áo
Ý
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
INT FRL
|
Albania
Ý
Albania
Ý
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Hungary
Ý
Hungary
Ý
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
UEFA NL
|
Ý
Anh
Ý
Anh
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Đức
Ý
Đức
Ý
|
20 | 5 2 | 20 | 5 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Anh
Ý
Anh
Ý
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Ý
Hungary
Ý
Hungary
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Ý
Đức
Ý
Đức
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
FLA CUP
|
Ý(N)
Argentina
Ý(N)
Argentina
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ
Ý
Thổ Nhĩ Kỳ
Ý
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
WCPEU
|
Ý
Bắc Macedonia
Ý
Bắc Macedonia
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WCPEU
|
Bắc Ireland
Ý
Bắc Ireland
Ý
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WCPEU
|
Ý
Thụy Sĩ
Ý
Thụy Sĩ
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
UEFA NL
|
Ý
Bỉ
Ý
Bỉ
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
UEFA NL
|
Ý
Tây Ban Nha
Ý
Tây Ban Nha
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
WCPEU
|
Ý
Lithuania
Ý
Lithuania
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
WCPEU
|
Thụy Sĩ
Ý
Thụy Sĩ
Ý
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Glenn Nyberg |
Điều khiển Hà Lan | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Ý | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4 |
Chấn thương
- | Matthijs de Ligt | Alessandro Bastoni | - |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 14
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.4
-
10 Tổng số mất bàn 13
-
1 Trung bình mất bàn 1.3
-
60% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 10%
-
10% TL thua 40%