Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 14 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 12 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 15 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | 17 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | 18 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Luton Town
Chelsea FC
Luton Town
Chelsea FC
|
21 | 21 | 23 | 23 |
-1/1.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Chelsea FC
Luton Town
Chelsea FC
Luton Town
|
21 | 21 | 31 | 31 |
2
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Chelsea FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG PR
|
West Ham United
Chelsea FC
West Ham United
Chelsea FC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Liverpool
Chelsea FC
Liverpool
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
T
|
INT CF
|
Chelsea FC(N)
Borussia Dortmund
Chelsea FC(N)
Borussia Dortmund
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Chelsea FC(N)
Fulham
Chelsea FC(N)
Fulham
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
INT CF
|
Newcastle United(N)
Chelsea FC
Newcastle United(N)
Chelsea FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Chelsea FC(N)
Brighton Hove Albion
Chelsea FC(N)
Brighton Hove Albion
|
11 | 43 | 11 | 43 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Chelsea FC(N)
Wrexham
Chelsea FC(N)
Wrexham
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Newcastle United
Chelsea FC
Newcastle United
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ENG PR
|
Manchester United
Chelsea FC
Manchester United
Chelsea FC
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Manchester City
Chelsea FC
Manchester City
Chelsea FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Nottingham Forest
Chelsea FC
Nottingham Forest
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG PR
|
AFC Bournemouth
Chelsea FC
AFC Bournemouth
Chelsea FC
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Arsenal
Chelsea FC
Arsenal
Chelsea FC
|
30 | 31 | 30 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Brentford
Chelsea FC
Brentford
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
UEFA CL
|
Chelsea FC
Real Madrid
Chelsea FC
Real Madrid
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Brighton Hove Albion
Chelsea FC
Brighton Hove Albion
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
UEFA CL
|
Real Madrid
Chelsea FC
Real Madrid
Chelsea FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG PR
|
Wolves
Chelsea FC
Wolves
Chelsea FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Liverpool
Chelsea FC
Liverpool
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Aston Villa
Chelsea FC
Aston Villa
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Luton Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
Luton Town
Brighton Hove Albion
Luton Town
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Bochum
Luton Town
Bochum
Luton Town
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
Bochum
Luton Town
Bochum
Luton Town
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Wolves
Luton Town
Wolves
Luton Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Sheffield Wed.
Luton Town
Sheffield Wed.
Luton Town
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Luton Town(N)
Ipswich
Luton Town(N)
Ipswich
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Luton Town
F.C. Ashdod
Luton Town
F.C. Ashdod
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
ENG LCH
|
Luton Town(N)
Coventry
Luton Town(N)
Coventry
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Sunderland
Luton Town
Sunderland
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Sunderland
Luton Town
Sunderland
Luton Town
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Hull City
Luton Town
Hull City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Luton Town
Blackburn Rovers
Luton Town
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Luton Town
Middlesbrough
Luton Town
Middlesbrough
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Reading
Luton Town
Reading
Luton Town
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Rotherham United
Luton Town
Rotherham United
Luton Town
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Blackpool
Luton Town
Blackpool
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Luton Town
Millwall
Luton Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Luton Town
Watford
Luton Town
Watford
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Sunderland
Luton Town
Sunderland
Luton Town
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Luton Town
Bristol City
Luton Town
Bristol City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
0 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 10 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Top 10 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 10 |
0 | 0 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Robert Jones |
Điều khiển Chelsea FC | 1 T 0 H 4 B |
Điều khiển Luton Town | 1 T 2 H 3 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.3 |
Chấn thương
13 | Marcus Bettinelli | Reece Burke | 16 |
24 | Reece James | Dan Potts | 3 |
33 | Wesley Fofana | Gabriel Osho | 32 |
17 | Carney Chukwuemeka | Jordan Clark | 18 |
45 | Christopher Nkunku | ||
14 | Trevoh Thomas Chalobah | ||
18 | Armando Broja | ||
4 | Benoit Badiashile Mukinayi |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 14
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.4
-
15 Tổng số mất bàn 14
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.4
-
30% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 40%
-
30% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 4 | 3 | 2 | 6 | 0 | 3 | 10.1 | 6.1 |
1 | 2 | 3 | 5 | 3 | 1 | 6 | 11.6 | 4.2 |