Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 1 | 2 | -6 | 4 | 13 | 25% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | 19 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | -3 | 4 | 6 | 33% |
Gần đây | 4 | 1 | 1 | 2 | -6 | 4 | 25% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | 19 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 16 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | 20 | 0% |
Gần đây | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Fulham
Luton Town
Fulham
Luton Town
|
20 | 20 | 70 | 70 |
1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Fulham
Luton Town
Fulham
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-0.5
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Luton Town
Fulham
Luton Town
Fulham
|
21 | 21 | 33 | 33 |
-0.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Fulham
Luton Town
Fulham
Luton Town
|
10 | 10 | 32 | 32 |
1
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Luton Town
Fulham
Luton Town
Fulham
|
11 | 11 | 12 | 12 |
-0.5
T
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Fulham
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG PR
|
Manchester City
Fulham
Manchester City
Fulham
|
21 | 51 | 21 | 51 |
B
H
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG LC
|
Fulham
Tottenham Hotspur
Fulham
Tottenham Hotspur
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG PR
|
Arsenal
Fulham
Arsenal
Fulham
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG PR
|
Fulham
Brentford
Fulham
Brentford
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG PR
|
Everton
Fulham
Everton
Fulham
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Fulham
Hoffenheim
Fulham
Hoffenheim
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
INT CF
|
Chelsea FC(N)
Fulham
Chelsea FC(N)
Fulham
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
INT CF
|
Fulham(N)
Aston Villa
Fulham(N)
Aston Villa
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Fulham(N)
Brentford
Fulham(N)
Brentford
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG PR
|
Manchester United
Fulham
Manchester United
Fulham
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG PR
|
Fulham
Crystal Palace
Fulham
Crystal Palace
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Southampton
Fulham
Southampton
Fulham
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG PR
|
Fulham
Leicester City
Fulham
Leicester City
|
30 | 53 | 30 | 53 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Liverpool
Fulham
Liverpool
Fulham
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Fulham
Manchester City
Fulham
Manchester City
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG PR
|
Aston Villa
Fulham
Aston Villa
Fulham
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG PR
|
Fulham
Leeds United
Fulham
Leeds United
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG PR
|
Everton
Fulham
Everton
Fulham
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Fulham
West Ham United
Fulham
West Ham United
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG PR
|
AFC Bournemouth
Fulham
AFC Bournemouth
Fulham
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
Luton Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG PR
|
Luton Town
West Ham United
Luton Town
West Ham United
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LC
|
Luton Town
Gillingham
Luton Town
Gillingham
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Luton Town
Chelsea FC
Luton Town
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
Luton Town
Brighton Hove Albion
Luton Town
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Bochum
Luton Town
Bochum
Luton Town
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
Bochum
Luton Town
Bochum
Luton Town
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Wolves
Luton Town
Wolves
Luton Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Sheffield Wed.
Luton Town
Sheffield Wed.
Luton Town
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Luton Town(N)
Ipswich
Luton Town(N)
Ipswich
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Luton Town
F.C. Ashdod
Luton Town
F.C. Ashdod
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
ENG LCH
|
Luton Town(N)
Coventry
Luton Town(N)
Coventry
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Sunderland
Luton Town
Sunderland
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Sunderland
Luton Town
Sunderland
Luton Town
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Hull City
Luton Town
Hull City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Luton Town
Blackburn Rovers
Luton Town
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Luton Town
Middlesbrough
Luton Town
Middlesbrough
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Reading
Luton Town
Reading
Luton Town
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Rotherham United
Luton Town
Rotherham United
Luton Town
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Blackpool
Luton Town
Blackpool
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Luton Town
Millwall
Luton Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
0 | 1 | 2 |
Chủ vs Last 10 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Top 10 |
0 | 0 | 2 |
Khách vs Last 10 |
0 | 0 | 1 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Michael Salisbury |
Điều khiển Fulham | 1 T 1 H 0 B |
Điều khiển Luton Town | 6 T 2 H 1 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.1 |
Chấn thương
28 | Sasa Lukic | Dan Potts | 3 |
10 | Tom Cairney | Gabriel Osho | 32 |
Jordan Clark | 18 | ||
Tom Lockyer | 4 | ||
Alfie Doughty | 45 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 14
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.4
-
20 Tổng số mất bàn 18
-
2 Trung bình mất bàn 1.8
-
30% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 30%
-
50% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 6 | 0 | 4 | 8 | 0 | 2 | 9.8 | 4.6 |
3 | 2 | 0 | 8 | 4 | 2 | 4 | 12.2 | 4.2 |
2 | 4 | 3 | 2 | 6 | 0 | 3 | 10.1 | 6.1 |
1 | 2 | 3 | 5 | 3 | 1 | 6 | 11.6 | 4.2 |