Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | 2 | 75% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 10 | 100% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | 1 | 67% |
Gần đây | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | 75% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | 17 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 14 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 16 | 0% |
Gần đây | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Sheffield United
Tottenham Hotspur
Sheffield United
Tottenham Hotspur
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0.5/1
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Sheffield United
Tottenham Hotspur
Sheffield United
|
10 | 10 | 40 | 40 |
1/1.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG PR
|
Sheffield United
Tottenham Hotspur
Sheffield United
Tottenham Hotspur
|
02 | 02 | 13 | 13 |
-1/1.5
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG PR
|
Sheffield United
Tottenham Hotspur
Sheffield United
Tottenham Hotspur
|
10 | 10 | 31 | 31 |
-0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Sheffield United
Tottenham Hotspur
Sheffield United
|
00 | 00 | 11 | 11 |
1/1.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LC
|
Sheffield United
Tottenham Hotspur
Sheffield United
Tottenham Hotspur
|
01 | 01 | 22 | 22 |
-1
B
|
2.5
T
|
ENG LC
|
Tottenham Hotspur
Sheffield United
Tottenham Hotspur
Sheffield United
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1.5/2
B
|
3
X
|
ENG PR
|
Sheffield United
Tottenham Hotspur
Sheffield United
Tottenham Hotspur
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0
B
|
|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Sheffield United
Tottenham Hotspur
Sheffield United
|
20 | 20 | 20 | 20 |
1
T
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Tottenham Hotspur
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG PR
|
Burnley
Tottenham Hotspur
Burnley
Tottenham Hotspur
|
12 | 25 | 12 | 25 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LC
|
Fulham
Tottenham Hotspur
Fulham
Tottenham Hotspur
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG PR
|
AFC Bournemouth
Tottenham Hotspur
AFC Bournemouth
Tottenham Hotspur
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Manchester United
Tottenham Hotspur
Manchester United
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG PR
|
Brentford
Tottenham Hotspur
Brentford
Tottenham Hotspur
|
22 | 22 | 22 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
GAM T
|
Barcelona
Tottenham Hotspur
Barcelona
Tottenham Hotspur
|
12 | 42 | 12 | 42 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Tottenham Hotspur
FC Shakhtar Donetsk
Tottenham Hotspur
FC Shakhtar Donetsk
|
11 | 51 | 11 | 51 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Lion City Sailors
Tottenham Hotspur
Lion City Sailors
Tottenham Hotspur
|
11 | 15 | 11 | 15 |
B
B
|
5.5/6
2.5
T
X
|
INT CF
|
Tottenham Hotspur(N)
West Ham United
Tottenham Hotspur(N)
West Ham United
|
02 | 23 | 02 | 23 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Leeds United
Tottenham Hotspur
Leeds United
Tottenham Hotspur
|
01 | 14 | 01 | 14 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Brentford
Tottenham Hotspur
Brentford
|
10 | 13 | 10 | 13 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG PR
|
Aston Villa
Tottenham Hotspur
Aston Villa
Tottenham Hotspur
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Crystal Palace
Tottenham Hotspur
Crystal Palace
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG PR
|
Liverpool
Tottenham Hotspur
Liverpool
Tottenham Hotspur
|
31 | 43 | 31 | 43 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Manchester United
Tottenham Hotspur
Manchester United
|
02 | 22 | 02 | 22 |
H
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG PR
|
Newcastle United
Tottenham Hotspur
Newcastle United
Tottenham Hotspur
|
50 | 61 | 50 | 61 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
AFC Bournemouth
Tottenham Hotspur
AFC Bournemouth
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Brighton Hove Albion
Tottenham Hotspur
Brighton Hove Albion
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Everton
Tottenham Hotspur
Everton
Tottenham Hotspur
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG PR
|
Southampton
Tottenham Hotspur
Southampton
Tottenham Hotspur
|
01 | 33 | 01 | 33 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
Sheffield United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG PR
|
Sheffield United
Everton
Sheffield United
Everton
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LC
|
Sheffield United
Lincoln City
Sheffield United
Lincoln City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Sheffield United
Manchester City
Sheffield United
Manchester City
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG PR
|
Nottingham Forest
Sheffield United
Nottingham Forest
Sheffield United
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG PR
|
Sheffield United
Crystal Palace
Sheffield United
Crystal Palace
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Sheffield United
VfB Stuttgart
Sheffield United
VfB Stuttgart
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Derby County
Sheffield United
Derby County
Sheffield United
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Sheffield United(N)
Girona
Sheffield United(N)
Girona
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Rotherham United
Sheffield United
Rotherham United
Sheffield United
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
GD Estoril-Praia
Sheffield United
GD Estoril-Praia
Sheffield United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Chesterfield
Sheffield United
Chesterfield
Sheffield United
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Birmingham
Sheffield United
Birmingham
Sheffield United
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town
Sheffield United
Huddersfield Town
Sheffield United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Preston North End
Sheffield United
Preston North End
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Sheffield United
West Bromwich(WBA)
Sheffield United
West Bromwich(WBA)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG FAC
|
Manchester City(N)
Sheffield United
Manchester City(N)
Sheffield United
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Bristol City
Sheffield United
Bristol City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Cardiff City
Sheffield United
Cardiff City
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Burnley
Sheffield United
Burnley
Sheffield United
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Wigan Athletic
Sheffield United
Wigan Athletic
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
1 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 10 |
2 | 0 | 0 |
Khách vs Top 10 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 10 |
0 | 1 | 2 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Peter Bankes |
Điều khiển Tottenham Hotspur | 2 T 4 H 3 B |
Điều khiển Sheffield United | 10 T 4 H 6 B |
10 trận gần đây | 80% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.2 |
Chấn thương
41 | Alfie Whiteman | Rhian Brewster | 7 |
- | Ryan Sessegnon | Ben Osborne | 23 |
18 | Giovani Lo Celso | John Fleck | 4 |
11 | Bryan Gil Salvatierra | Rhys Norrington-Davies | 33 |
30 | Rodrigo Bentancur | Max Josef Lowe | 3 |
Daniel Jebbison | 36 | ||
John Egan | 12 | ||
Yasser Larouci | 27 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
30 Tổng số ghi bàn 7
-
3 Trung bình ghi bàn 0.7
-
15 Tổng số mất bàn 14
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.4
-
60% TL thắng 10%
-
20% TL hòa 30%
-
20% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 6 | 0 | 4 | 8 | 0 | 2 | 9.8 | 4.6 |
3 | 2 | 0 | 8 | 4 | 2 | 4 | 12.2 | 4.2 |
2 | 4 | 3 | 2 | 6 | 0 | 3 | 10.1 | 6.1 |
1 | 2 | 3 | 5 | 3 | 1 | 6 | 11.6 | 4.2 |