Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 | 11 | 20% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 11 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 9 | 50% |
Gần đây | 5 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 | 20% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | 18 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | 18 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -4 | 1 | 16 | 0% |
Gần đây | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG PR
|
Everton
Brentford
Everton
Brentford
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG PR
|
Brentford
Everton
Brentford
Everton
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG PR
|
Everton
Brentford
Everton
Brentford
|
21 | 21 | 23 | 23 |
0.5
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Everton
Brentford
Everton
Brentford
|
10 | 10 | 41 | 41 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG PR
|
Brentford
Everton
Brentford
Everton
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LC
|
Brentford
Everton
Brentford
Everton
|
11 | 11 | 11 | 11 |
-1
T
|
2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Brentford
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG PR
|
Newcastle United
Brentford
Newcastle United
Brentford
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Brentford
AFC Bournemouth
Brentford
AFC Bournemouth
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LC
|
Newport County
Brentford
Newport County
Brentford
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Brentford
Crystal Palace
Brentford
Crystal Palace
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG PR
|
Fulham
Brentford
Fulham
Brentford
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG PR
|
Brentford
Tottenham Hotspur
Brentford
Tottenham Hotspur
|
22 | 22 | 22 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Brentford
Lille OSC
Brentford
Lille OSC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Aston Villa(N)
Brentford
Aston Villa(N)
Brentford
|
32 | 33 | 32 | 33 |
H
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Brentford(N)
Brighton Hove Albion
Brentford(N)
Brighton Hove Albion
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Fulham(N)
Brentford
Fulham(N)
Brentford
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Boreham Wood
Brentford
Boreham Wood
Brentford
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
ENG PR
|
Brentford
Manchester City
Brentford
Manchester City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Brentford
Tottenham Hotspur
Brentford
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG PR
|
Brentford
West Ham United
Brentford
West Ham United
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG PR
|
Liverpool
Brentford
Liverpool
Brentford
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Brentford
Nottingham Forest
Brentford
Nottingham Forest
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Brentford
Chelsea FC
Brentford
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG PR
|
Brentford
Aston Villa
Brentford
Aston Villa
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG PR
|
Wolves
Brentford
Wolves
Brentford
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG PR
|
Brentford
Newcastle United
Brentford
Newcastle United
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
Everton
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG PR
|
Everton
Arsenal
Everton
Arsenal
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Sheffield United
Everton
Sheffield United
Everton
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LC
|
Doncaster Rovers
Everton
Doncaster Rovers
Everton
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG PR
|
Everton
Wolves
Everton
Wolves
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG PR
|
Aston Villa
Everton
Aston Villa
Everton
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Everton
Fulham
Everton
Fulham
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Everton
Sporting Clube de Portugal
Everton
Sporting Clube de Portugal
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Stoke City
Everton
Stoke City
Everton
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Bolton Wanderers
Everton
Bolton Wanderers
Everton
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Wigan Athletic
Everton
Wigan Athletic
Everton
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Stade Nyonnais
Everton
Stade Nyonnais
Everton
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Everton
AFC Bournemouth
Everton
AFC Bournemouth
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG PR
|
Wolves
Everton
Wolves
Everton
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG PR
|
Everton
Manchester City
Everton
Manchester City
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
Everton
Brighton Hove Albion
Everton
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Leicester City
Everton
Leicester City
Everton
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Everton
Newcastle United
Everton
Newcastle United
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG PR
|
Crystal Palace
Everton
Crystal Palace
Everton
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG PR
|
Everton
Fulham
Everton
Fulham
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Manchester United
Everton
Manchester United
Everton
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
1 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 10 |
0 | 2 | 1 |
Khách vs Top 10 |
0 | 0 | 2 |
Khách vs Last 10 |
0 | 1 | 2 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Michael Oliver |
Điều khiển Brentford | 4 T 1 H 3 B |
Điều khiển Everton | 10 T 14 H 17 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.4 |
Chấn thương
10 | Josh Da Silva | Seamus Coleman | 23 |
26 | Shandon Baptiste | Bamidele Alli | - |
3 | Rico Henry | Dominic Calvert-Lewin | 9 |
24 | Mikkel Damsgaard | Jack Harrison | - |
Andre Filipe Tavares Gomes | 21 |
Án treo giò
17 | Ivan Toney |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 7
-
1.4 Trung bình ghi bàn 0.7
-
15 Tổng số mất bàn 10
-
1.5 Trung bình mất bàn 1
-
10% TL thắng 40%
-
60% TL hòa 20%
-
30% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 3 | 2 | 5 | 4 | 1 | 5 | 10.3 | 5.9 |
4 | 6 | 0 | 4 | 8 | 0 | 2 | 9.8 | 4.6 |
3 | 2 | 0 | 8 | 4 | 2 | 4 | 12.2 | 4.2 |
2 | 4 | 3 | 2 | 6 | 0 | 3 | 10.1 | 6.1 |
1 | 2 | 3 | 5 | 3 | 1 | 6 | 11.6 | 4.2 |