Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | 20 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 17 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | 20 | 0% |
Gần đây | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 0 | 4 | -6 | 3 | 16 | 20% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | 19 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | 11 | 33% |
Gần đây | 5 | 1 | 0 | 4 | -6 | 3 | 20% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Wolves
Luton Town
Wolves
Luton Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG FAC
|
Luton Town
Wolves
Luton Town
Wolves
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0.5
T
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Luton Town
Wolves
Luton Town
Wolves
|
21 | 21 | 23 | 23 |
0
B
|
|
ENG LCH
|
Wolves
Luton Town
Wolves
Luton Town
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
B
|
|
ENG LCH
|
Wolves
Luton Town
Wolves
Luton Town
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0.5
B
|
|
ENG LCH
|
Luton Town
Wolves
Luton Town
Wolves
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0
H
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Luton Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG PR
|
Fulham
Luton Town
Fulham
Luton Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG PR
|
Luton Town
West Ham United
Luton Town
West Ham United
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LC
|
Luton Town
Gillingham
Luton Town
Gillingham
|
20 | 32 | 20 | 32 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Luton Town
Chelsea FC
Luton Town
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
Luton Town
Brighton Hove Albion
Luton Town
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Bochum
Luton Town
Bochum
Luton Town
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
INT CF
|
Bochum
Luton Town
Bochum
Luton Town
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Wolves
Luton Town
Wolves
Luton Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Sheffield Wed.
Luton Town
Sheffield Wed.
Luton Town
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Luton Town(N)
Ipswich
Luton Town(N)
Ipswich
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Luton Town
F.C. Ashdod
Luton Town
F.C. Ashdod
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
ENG LCH
|
Luton Town(N)
Coventry
Luton Town(N)
Coventry
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Sunderland
Luton Town
Sunderland
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Sunderland
Luton Town
Sunderland
Luton Town
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Hull City
Luton Town
Hull City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Luton Town
Blackburn Rovers
Luton Town
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Luton Town
Middlesbrough
Luton Town
Middlesbrough
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Reading
Luton Town
Reading
Luton Town
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Rotherham United
Luton Town
Rotherham United
Luton Town
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Blackpool
Luton Town
Blackpool
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
Wolves
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG PR
|
Wolves
Liverpool
Wolves
Liverpool
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG PR
|
Crystal Palace
Wolves
Crystal Palace
Wolves
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG LC
|
Wolves
Blackpool
Wolves
Blackpool
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Everton
Wolves
Everton
Wolves
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG PR
|
Wolves
Brighton Hove Albion
Wolves
Brighton Hove Albion
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG PR
|
Manchester United
Wolves
Manchester United
Wolves
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Wolves
Stade Rennais FC
Wolves
Stade Rennais FC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Wolves
Luton Town
Wolves
Luton Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Celtic(N)
Wolves
Celtic(N)
Wolves
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Porto(N)
Wolves
FC Porto(N)
Wolves
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Arsenal
Wolves
Arsenal
Wolves
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Wolves
Everton
Wolves
Everton
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG PR
|
Manchester United
Wolves
Manchester United
Wolves
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Wolves
Aston Villa
Wolves
Aston Villa
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
Wolves
Brighton Hove Albion
Wolves
|
40 | 6 0 | 40 | 6 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG PR
|
Wolves
Crystal Palace
Wolves
Crystal Palace
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG PR
|
Leicester City
Wolves
Leicester City
Wolves
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Wolves
Brentford
Wolves
Brentford
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG PR
|
Wolves
Chelsea FC
Wolves
Chelsea FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG PR
|
Nottingham Forest
Wolves
Nottingham Forest
Wolves
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
0 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 10 |
0 | 0 | 2 |
Khách vs Top 10 |
0 | 0 | 3 |
Khách vs Last 10 |
1 | 0 | 1 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Joshua Smith |
Điều khiển Luton Town | 3 T 1 H 3 B |
Điều khiển Wolves | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3 |
Chấn thương
3 | Dan Potts | Joseph Hodge | 32 |
32 | Gabriel Osho | ||
18 | Jordan Clark |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 15
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.5
-
17 Tổng số mất bàn 13
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.3
-
30% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 20%
-
50% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 3 | 2 | 5 | 4 | 1 | 5 | 10.3 | 5.9 |
4 | 6 | 0 | 4 | 8 | 0 | 2 | 9.8 | 4.6 |
3 | 2 | 0 | 8 | 4 | 2 | 4 | 12.2 | 4.2 |
2 | 4 | 3 | 2 | 6 | 0 | 3 | 10.1 | 6.1 |
1 | 2 | 3 | 5 | 3 | 1 | 6 | 11.6 | 4.2 |