Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 4 | 2 | 1 | 7 | 19 | 14% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | 16 | 33% |
Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | 17 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 2 | 7 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 2 | 3 | -4 | 8 | 17 | 29% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | 22 | 25% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | 14 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Huddersfield Town
Coventry
Huddersfield Town
Coventry
|
01 | 01 | 04 | 04 |
-0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Coventry
Huddersfield Town
Coventry
Huddersfield Town
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5/1
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Huddersfield Town
Coventry
Huddersfield Town
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town
Coventry
Huddersfield Town
Coventry
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0
H
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town
Coventry
Huddersfield Town
Coventry
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Huddersfield Town
Coventry
Huddersfield Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Huddersfield Town
Coventry
Huddersfield Town
Coventry
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
|
2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Coventry
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Cardiff City
Coventry
Cardiff City
Coventry
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Coventry
Hull City
Coventry
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Coventry
Watford
Coventry
Watford
|
11 | 33 | 11 | 33 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Sunderland
Coventry
Sunderland
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Coventry
Swansea City
Coventry
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Middlesbrough
Coventry
Middlesbrough
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LC
|
AFC Wimbledon
Coventry
AFC Wimbledon
Coventry
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Leicester City
Coventry
Leicester City
Coventry
|
00 | 21 | 00 | 21 |
H
T
|
2.5/3
1
T
X
|
INT CF
|
Exeter City
Coventry
Exeter City
Coventry
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Milton Keynes Dons
Coventry
Milton Keynes Dons
Coventry
|
12 | 15 | 12 | 15 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Shrewsbury Town
Coventry
Shrewsbury Town
Coventry
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
INT CF
|
Forest Green Rovers
Coventry
Forest Green Rovers
Coventry
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town(N)
Coventry
Luton Town(N)
Coventry
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Coventry
Middlesbrough
Coventry
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Middlesbrough
Coventry
Middlesbrough
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Coventry
Middlesbrough
Coventry
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Birmingham
Coventry
Birmingham
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Reading
Coventry
Reading
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Coventry
Blackburn Rovers
Coventry
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Coventry
Queens Park Rangers
Coventry
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Huddersfield Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Huddersfield Town
Stoke City
Huddersfield Town
Stoke City
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town
Rotherham United
Huddersfield Town
Rotherham United
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Huddersfield Town
West Bromwich(WBA)
Huddersfield Town
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town
Norwich City
Huddersfield Town
Norwich City
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Huddersfield Town
Middlesbrough
Huddersfield Town
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town
Leicester City
Huddersfield Town
Leicester City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LC
|
Huddersfield Town
Middlesbrough
Huddersfield Town
Middlesbrough
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Huddersfield Town
Plymouth Argyle
Huddersfield Town
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Huddersfield Town
SC Heerenveen
Huddersfield Town
SC Heerenveen
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Stockport County
Huddersfield Town
Stockport County
Huddersfield Town
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Tavistock AFC
Huddersfield Town
Tavistock AFC
Huddersfield Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town
Reading
Huddersfield Town
Reading
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town
Sheffield United
Huddersfield Town
Sheffield United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Huddersfield Town
Cardiff City
Huddersfield Town
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Sunderland
Huddersfield Town
Sunderland
Huddersfield Town
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Swansea City
Huddersfield Town
Swansea City
Huddersfield Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town
Blackburn Rovers
Huddersfield Town
Blackburn Rovers
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Watford
Huddersfield Town
Watford
Huddersfield Town
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town
Middlesbrough
Huddersfield Town
Middlesbrough
|
01 | 4 2 | 01 | 4 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Millwall
Huddersfield Town
Millwall
Huddersfield Town
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
0 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 12 |
1 | 3 | 1 |
Khách vs Top 12 |
1 | 0 | 2 |
Khách vs Last 12 |
1 | 2 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Oliver Langford |
Điều khiển Coventry | 2 T 2 H 3 B |
Điều khiển Huddersfield Town | 7 T 3 H 8 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.8 |
Chấn thương
10 | Callum OHare | Lee Nicholls | 1 |
30 | Fabio Tavares | Yuta Nakayama | 33 |
14 | Ben Sheaf | Oliver Turton | 20 |
27 | Milan van Ewijk | Loick Ayina | - |
Denny Ward | 25 | ||
Jonathan Hogg | 6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 15
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.5
-
14 Tổng số mất bàn 15
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.5
-
30% TL thắng 40%
-
40% TL hòa 20%
-
30% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 7 | 0 | 4 | 6 | 0 | 5 | 11.4 | 3.7 |
7 | 6 | 2 | 4 | 7 | 0 | 5 | 9.2 | 4.3 |
6 | 6 | 2 | 4 | 5 | 0 | 7 | 10.9 | 4.1 |
5 | 4 | 0 | 8 | 7 | 0 | 5 | 11.0 | 4.7 |
4 | 5 | 1 | 6 | 8 | 0 | 4 | 10.8 | 4.6 |
3 | 3 | 1 | 8 | 5 | 0 | 7 | 10.0 | 4.6 |
2 | 7 | 1 | 4 | 7 | 0 | 5 | 12.8 | 4.7 |
1 | 5 | 1 | 6 | 9 | 0 | 3 | 11.3 | 5.0 |