Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | 18 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 14 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | 17 | 0% |
Gần đây | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | 25% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | 4 | 75% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | 4 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 8 | 50% |
Gần đây | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | 75% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D2
|
Girona
Granada CF
Girona
Granada CF
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
B
|
2.5
X
|
SPA D2
|
Granada CF
Girona
Granada CF
Girona
|
21 | 21 | 21 | 21 |
0/0.5
T
|
2/2.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Granada CF
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D1
|
Real Sociedad
Granada CF
Real Sociedad
Granada CF
|
21 | 53 | 21 | 53 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SPA D1
|
Granada CF
Mallorca
Granada CF
Mallorca
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D1
|
Granada CF
Rayo Vallecano
Granada CF
Rayo Vallecano
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
SPA D1
|
Atletico Madrid
Granada CF
Atletico Madrid
Granada CF
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Granada CF
Almeria
Granada CF
Almeria
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Granada CF(N)
Getafe
Granada CF(N)
Getafe
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
INT CF
|
Granada CF
AD Ceuta
Granada CF
AD Ceuta
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
INT CF
|
Atletico Sanluqueno
Granada CF
Atletico Sanluqueno
Granada CF
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
INT CF
|
Granada CF
CD El Ejido 2012
Granada CF
CD El Ejido 2012
|
60 | 80 | 60 | 80 |
|
|
SPA D2
|
Granada CF
Leganes
Granada CF
Leganes
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
SPA D2
|
CD Mirandes
Granada CF
CD Mirandes
Granada CF
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
SPA D2
|
Granada CF
CD Lugo
Granada CF
CD Lugo
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
SPA D2
|
Alaves
Granada CF
Alaves
Granada CF
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
SPA D2
|
Granada CF
Eibar
Granada CF
Eibar
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
SPA D2
|
Racing Santander
Granada CF
Racing Santander
Granada CF
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D2
|
Granada CF
Las Palmas
Granada CF
Las Palmas
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D2
|
Zaragoza
Granada CF
Zaragoza
Granada CF
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
SPA D2
|
Sporting de Gijon
Granada CF
Sporting de Gijon
Granada CF
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
SPA D2
|
Granada CF
Real Oviedo
Granada CF
Real Oviedo
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
SPA D2
|
Albacete
Granada CF
Albacete
Granada CF
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Girona
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D1
|
Girona
Las Palmas
Girona
Las Palmas
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D1
|
Sevilla
Girona
Sevilla
Girona
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SPA D1
|
Girona
Getafe
Girona
Getafe
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D1
|
Real Sociedad
Girona
Real Sociedad
Girona
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Girona
Lazio
Girona
Lazio
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
INT CF
|
Girona
Andorra FC
Girona
Andorra FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
Napoli(N)
Girona
Napoli(N)
Girona
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Blackburn Rovers
Girona
Blackburn Rovers
Girona
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Sheffield United(N)
Girona
Sheffield United(N)
Girona
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Girona(N)
Andorra FC
Girona(N)
Andorra FC
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
UE Olot
Girona
UE Olot
Girona
|
21 | 2 4 | 21 | 2 4 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SPA D1
|
Osasuna
Girona
Osasuna
Girona
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
SPA D1
|
Girona
Real Betis
Girona
Real Betis
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
SPA D1
|
Celta Vigo
Girona
Celta Vigo
Girona
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
SPA D1
|
Girona
Villarreal
Girona
Villarreal
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
SPA D1
|
Real Sociedad
Girona
Real Sociedad
Girona
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SPA D1
|
Girona
Mallorca
Girona
Mallorca
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D1
|
Sevilla
Girona
Sevilla
Girona
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SPA D1
|
Girona
Real Madrid
Girona
Real Madrid
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SPA D1
|
Real Valladolid
Girona
Real Valladolid
Girona
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
0 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 10 |
1 | 0 | 1 |
Khách vs Top 10 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Last 10 |
3 | 0 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Isidro Díaz de Mera Escuderos |
Điều khiển Granada CF | 2 T 2 H 7 B |
Điều khiển Girona | 4 T 3 H 1 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.4 |
Chấn thương
5 | Jesus Vallejo Lazaro | Toni Villa | 19 |
Ibrahima Kebe | 6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 20
-
2.2 Trung bình ghi bàn 2
-
14 Tổng số mất bàn 8
-
1.4 Trung bình mất bàn 0.8
-
60% TL thắng 70%
-
0% TL hòa 30%
-
40% TL thua 0%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 7 | 1 | 1 | 6 | 1 | 2 | 10.4 | 5.3 |
4 | 6 | 0 | 3 | 5 | 0 | 4 | 8.6 | 5.6 |
3 | 4 | 0 | 6 | 6 | 0 | 4 | 9.5 | 5.5 |
2 | 5 | 0 | 5 | 3 | 1 | 6 | 9.9 | 3.9 |
1 | 3 | 0 | 7 | 3 | 1 | 6 | 8.7 | 5.0 |