Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 12 | 11 | 15 | -12 | 47 | 13 | 32% |
Chủ | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | 18 | 32% |
Khách | 19 | 6 | 5 | 8 | -5 | 23 | 8 | 32% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 37 | 20 | 9 | 8 | 24 | 69 | 3 | 54% |
Chủ | 18 | 12 | 4 | 2 | 19 | 40 | 1 | 67% |
Khách | 19 | 8 | 5 | 6 | 5 | 29 | 4 | 42% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Bordeaux
Pau FC
Bordeaux
Pau FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5
T
B
|
2.5
1
X
H
|
FRA D2
|
Pau FC
Bordeaux
Pau FC
Bordeaux
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
FRA D2
|
Bordeaux
Pau FC
Bordeaux
Pau FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
H
|
FRAC
|
Pau FC
Bordeaux
Pau FC
Bordeaux
|
21 | 21 | 22 | 22 |
-0.5/1
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Pau FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Pau FC
FC Bergerac
Pau FC
FC Bergerac
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Pau FC
Rodez Aveyron
Pau FC
Rodez Aveyron
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Pau FC
Ajaccio
Pau FC
Ajaccio
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
INT CF
|
Bordeaux
Pau FC
Bordeaux
Pau FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
FRA D2
|
Pau FC
Caen
Pau FC
Caen
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
FRA D2
|
Rodez Aveyron
Pau FC
Rodez Aveyron
Pau FC
|
13 | 23 | 13 | 23 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
FRA D2
|
Pau FC
Bastia
Pau FC
Bastia
|
12 | 26 | 12 | 26 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
FRA D2
|
Valenciennes US
Pau FC
Valenciennes US
Pau FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
FRA D2
|
Pau FC
Quevilly Rouen
Pau FC
Quevilly Rouen
|
11 | 34 | 11 | 34 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D2
|
Nimes
Pau FC
Nimes
Pau FC
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
FRA D2
|
Pau FC
Guingamp
Pau FC
Guingamp
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D2
|
Sochaux
Pau FC
Sochaux
Pau FC
|
02 | 23 | 02 | 23 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
FRA D2
|
Pau FC
Metz
Pau FC
Metz
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
FRA D2
|
Pau FC
Le Havre
Pau FC
Le Havre
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
FRA D2
|
Dijon
Pau FC
Dijon
Pau FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
FRA D2
|
Pau FC
Chamois Niortais
Pau FC
Chamois Niortais
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
FRA D2
|
Amiens SC
Pau FC
Amiens SC
Pau FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
FRA D2
|
Saint-Etienne
Pau FC
Saint-Etienne
Pau FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
FRA D2
|
Pau FC
Stade Lavallois MFC
Pau FC
Stade Lavallois MFC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
FRA D2
|
Grenoble
Pau FC
Grenoble
Pau FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
Bordeaux
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Angers SCO(N)
Bordeaux
Angers SCO(N)
Bordeaux
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Bordeaux(N)
Osasuna
Bordeaux(N)
Osasuna
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Bordeaux(N)
Chasselay M.D. Azergues
Bordeaux(N)
Chasselay M.D. Azergues
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Bordeaux
Auxerre
Bordeaux
Auxerre
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Bordeaux
Trelissac
Bordeaux
Trelissac
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Bordeaux
Pau FC
Bordeaux
Pau FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
FRA D2
|
Annecy
Bordeaux
Annecy
Bordeaux
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
FRA D2
|
Bordeaux
Stade Lavallois MFC
Bordeaux
Stade Lavallois MFC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
FRA D2
|
Quevilly Rouen
Bordeaux
Quevilly Rouen
Bordeaux
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
FRA D2
|
Bordeaux
Caen
Bordeaux
Caen
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
FRA D2
|
Valenciennes US
Bordeaux
Valenciennes US
Bordeaux
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
FRA D2
|
Bordeaux
Grenoble
Bordeaux
Grenoble
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
FRA D2
|
Metz
Bordeaux
Metz
Bordeaux
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
FRA D2
|
Bordeaux
Bastia
Bordeaux
Bastia
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
FRA D2
|
Guingamp
Bordeaux
Guingamp
Bordeaux
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
FRA D2
|
Bordeaux
Nimes
Bordeaux
Nimes
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
FRA D2
|
Sochaux
Bordeaux
Sochaux
Bordeaux
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
T
|
FRA D2
|
Bordeaux
Saint-Etienne
Bordeaux
Saint-Etienne
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
FRA D2
|
Amiens SC
Bordeaux
Amiens SC
Bordeaux
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D2
|
Bordeaux
Paris FC
Bordeaux
Paris FC
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 10 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 10 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 10 |
0 | 0 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Karim Abed |
Điều khiển Pau FC | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Bordeaux | 7 T 2 H 1 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3 |
Chấn thương
26 | Jean Lambert Evans | ||
5 | Noe Sow |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 12
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.2
-
20 Tổng số mất bàn 5
-
2 Trung bình mất bàn 0.5
-
20% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 30%
-
50% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 0 | 5 | 3 | 1 | 5 | 9.0 | 2.9 |