Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 4 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 14 | 50% |
Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 4 | 50% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 3 | 1 | 0 | 9 | 12 | 33% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | 4 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | 20 | 0% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 0 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Blackpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Barrow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Liverpool U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Barrow
Blackpool
Barrow
Blackpool
|
02 | 02 | 05 | 05 |
-0/0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LC
|
Blackpool
Barrow
Blackpool
Barrow
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1/1.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG JPT
|
Blackpool
Barrow
Blackpool
Barrow
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Blackpool
Barrow
Blackpool
Barrow
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Barrow
Blackpool
Barrow
Blackpool
|
01 | 01 | 03 | 03 |
-0.5/1
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Barrow
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L2
|
Harrogate Town
Barrow
Harrogate Town
Barrow
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Barrow
Wrexham
Barrow
Wrexham
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Stockport County
Barrow
Stockport County
Barrow
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Accrington Stanley
Barrow
Accrington Stanley
Barrow
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L2
|
Barrow
Sutton United
Barrow
Sutton United
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LC
|
Bolton Wanderers
Barrow
Bolton Wanderers
Barrow
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L2
|
Tranmere Rovers
Barrow
Tranmere Rovers
Barrow
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Barrow
U21 Newcastle
Barrow
U21 Newcastle
|
40 | 41 | 40 | 41 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Barrow
Oldham Athletic AFC
Barrow
Oldham Athletic AFC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Barrow
Blackpool
Barrow
Blackpool
|
02 | 05 | 02 | 05 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
AFC Fylde
Barrow
AFC Fylde
Barrow
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Barrow
Preston North End
Barrow
Preston North End
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC United of Manchester
Barrow
FC United of Manchester
Barrow
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG L2
|
Barrow
Stevenage Borough
Barrow
Stevenage Borough
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Hartlepool United FC
Barrow
Hartlepool United FC
Barrow
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Barrow
Carlisle
Barrow
Carlisle
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ENG L2
|
Grimsby Town
Barrow
Grimsby Town
Barrow
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG L2
|
Swindon
Barrow
Swindon
Barrow
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Barrow
Crawley Town
Barrow
Crawley Town
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Crewe Alexandra
Barrow
Crewe Alexandra
Barrow
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Blackpool
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Blackpool
Wigan Athletic
Blackpool
Wigan Athletic
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LC
|
Wolves
Blackpool
Wolves
Blackpool
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Lincoln City
Blackpool
Lincoln City
Blackpool
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Blackpool
Leyton Orient
Blackpool
Leyton Orient
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Blackpool
Port Vale
Blackpool
Port Vale
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Exeter City
Blackpool
Exeter City
Blackpool
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LC
|
Derby County
Blackpool
Derby County
Blackpool
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG L1
|
Blackpool
Burton Albion FC
Blackpool
Burton Albion FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Blackpool
Hibernian FC
Blackpool
Hibernian FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Morecambe
Blackpool
Morecambe
Blackpool
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Barrow
Blackpool
Barrow
Blackpool
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Southport FC
Blackpool
Southport FC
Blackpool
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Blackpool
Norwich City
Blackpool
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Blackpool
Millwall
Blackpool
Millwall
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Birmingham
Blackpool
Birmingham
Blackpool
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Blackpool
West Bromwich(WBA)
Blackpool
West Bromwich(WBA)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Blackpool
Wigan Athletic
Blackpool
Wigan Athletic
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Blackpool
Luton Town
Blackpool
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Blackpool
Cardiff City
Blackpool
Cardiff City
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Preston North End
Blackpool
Preston North End
Blackpool
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 10
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1
-
13 Tổng số mất bàn 10
-
1.3 Trung bình mất bàn 1
-
40% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 40%
-
30% TL thua 20%