Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | 2 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 3 | 100% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 1 | 100% |
Gần đây | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | 1 | 100% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | 1 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | 100% |
Gần đây | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA EL
|
Sparta Prague
FC Copenhagen
Sparta Prague
FC Copenhagen
|
02 | 02 | 03 | 03 |
0/0.5
T
|
2/2.5
T
|
UEFA EL
|
FC Copenhagen
Sparta Prague
FC Copenhagen
Sparta Prague
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
T
|
2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Copenhagen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DEN SASL
|
FC Copenhagen
Randers FC
FC Copenhagen
Randers FC
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA CL
|
FC Copenhagen
Breidablik
FC Copenhagen
Breidablik
|
41 | 63 | 41 | 63 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
DEN SASL
|
Vejle
FC Copenhagen
Vejle
FC Copenhagen
|
12 | 23 | 12 | 23 |
H
T
|
2.5/3
1
T
T
|
UEFA CL
|
Breidablik
FC Copenhagen
Breidablik
FC Copenhagen
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
DEN SASL
|
Lyngby
FC Copenhagen
Lyngby
FC Copenhagen
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
FC Viktoria Plzen(N)
FC Copenhagen
FC Viktoria Plzen(N)
FC Copenhagen
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
INT CF
|
FC Copenhagen(N)
Schalke 04
FC Copenhagen(N)
Schalke 04
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
FC Copenhagen
Silkeborg IF
FC Copenhagen
Silkeborg IF
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
DEN SASL
|
FC Copenhagen
Randers FC
FC Copenhagen
Randers FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
DEN SASL
|
Viborg
FC Copenhagen
Viborg
FC Copenhagen
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
DEN SASL
|
FC Copenhagen
Aarhus AGF
FC Copenhagen
Aarhus AGF
|
22 | 43 | 22 | 43 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
DAN Cup
|
FC Copenhagen(N)
Aalborg BK
FC Copenhagen(N)
Aalborg BK
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
2.5
1
X
X
|
DEN SASL
|
Brondby
FC Copenhagen
Brondby
FC Copenhagen
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
DEN SASL
|
FC Nordsjaelland
FC Copenhagen
FC Nordsjaelland
FC Copenhagen
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
DAN Cup
|
FC Copenhagen
FC Nordsjaelland
FC Copenhagen
FC Nordsjaelland
|
31 | 53 | 31 | 53 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
DEN SASL
|
FC Copenhagen
Brondby
FC Copenhagen
Brondby
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
DAN Cup
|
FC Nordsjaelland
FC Copenhagen
FC Nordsjaelland
FC Copenhagen
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
DEN SASL
|
Aarhus AGF
FC Copenhagen
Aarhus AGF
FC Copenhagen
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
DEN SASL
|
FC Copenhagen
Viborg
FC Copenhagen
Viborg
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
DEN SASL
|
Randers FC
FC Copenhagen
Randers FC
FC Copenhagen
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
Sparta Prague
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE D1
|
Sparta Prague
Pardubice
Sparta Prague
Pardubice
|
30 | 5 2 | 30 | 5 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE D1
|
Zlin
Sparta Prague
Zlin
Sparta Prague
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE D1
|
Sparta Prague
SK Sigma Olomouc
Sparta Prague
SK Sigma Olomouc
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Anderlecht(N)
Sparta Prague
Anderlecht(N)
Sparta Prague
|
01 | 0 6 | 01 | 0 6 |
|
|
INT CF
|
Cukaricki(N)
Sparta Prague
Cukaricki(N)
Sparta Prague
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Dinamo Zagreb(N)
Sparta Prague
Dinamo Zagreb(N)
Sparta Prague
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Sparta Prague
Vysocina Jihlava
Sparta Prague
Vysocina Jihlava
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE D1
|
Sparta Prague
FC Viktoria Plzen
Sparta Prague
FC Viktoria Plzen
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE D1
|
Synot Slovacko
Sparta Prague
Synot Slovacko
Sparta Prague
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CZE D1
|
Sparta Prague
FC Bohemians 1905
Sparta Prague
FC Bohemians 1905
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE D1
|
Sparta Prague
Slavia Praha
Sparta Prague
Slavia Praha
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
CZE D1
|
SK Sigma Olomouc
Sparta Prague
SK Sigma Olomouc
Sparta Prague
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZEC
|
Sparta Prague
Slavia Praha
Sparta Prague
Slavia Praha
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
CZE D1
|
Slovan Liberec
Sparta Prague
Slovan Liberec
Sparta Prague
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
CZE D1
|
Sparta Prague
FC Viktoria Plzen
Sparta Prague
FC Viktoria Plzen
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE D1
|
Synot Slovacko
Sparta Prague
Synot Slovacko
Sparta Prague
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CZE D1
|
Sparta Prague
Slavia Praha
Sparta Prague
Slavia Praha
|
01 | 3 3 | 01 | 3 3 |
H
B
|
2.5/3
1
T
H
|
CZE D1
|
Pardubice
Sparta Prague
Pardubice
Sparta Prague
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
CZEC
|
Sparta Prague
Ceske Budejovice
Sparta Prague
Ceske Budejovice
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
H
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE D1
|
Sparta Prague
Brno
Sparta Prague
Brno
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Benoit Bastien |
Điều khiển FC Copenhagen | 0 T 0 H 1 B |
Điều khiển Sparta Prague | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 60% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
26 Tổng số ghi bàn 19
-
2.6 Trung bình ghi bàn 1.9
-
12 Tổng số mất bàn 8
-
1.2 Trung bình mất bàn 0.8
-
80% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 30%
-
10% TL thua 20%