Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 10 | 4 | 9 | 5 | 34 | 5 | 43% |
Chủ | 11 | 6 | 2 | 3 | 10 | 20 | 7 | 55% |
Khách | 12 | 4 | 2 | 6 | -5 | 14 | 5 | 33% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 16 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 5 | 6 | 12 | -16 | 21 | 15 | 22% |
Chủ | 13 | 4 | 5 | 4 | 0 | 17 | 13 | 31% |
Khách | 10 | 1 | 1 | 8 | -16 | 4 | 16 | 10% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Trat FC
Muang Thong United
Trat FC
Muang Thong United
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Trat FC
Muang Thong United
Trat FC
Muang Thong United
|
01 | 01 | 23 | 23 |
-0.5/1
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Muang Thong United
Trat FC
Muang Thong United
Trat FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
1/1.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Trat FC
Muang Thong United
Trat FC
Muang Thong United
|
11 | 11 | 34 | 34 |
0
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Muang Thong United
Trat FC
Muang Thong United
Trat FC
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Muang Thong United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Muang Thong United
Uthai Thani FC
Muang Thong United
Uthai Thani FC
|
02 | 52 | 02 | 52 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Muang Thong United
BEC Tero Sasana
Muang Thong United
BEC Tero Sasana
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
THA LC
|
Satun United
Muang Thong United
Satun United
Muang Thong United
|
02 | 13 | 02 | 13 |
H
|
3
T
|
THA PR
|
Muang Thong United
Khonkaen United
Muang Thong United
Khonkaen United
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Muang Thong United
Prachuap Khiri Khan
Muang Thong United
Prachuap Khiri Khan
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Muang Thong United
Nakhon Pathom FC
Muang Thong United
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Muang Thong United
Bangkok Glass
Muang Thong United
Bangkok Glass
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Muang Thong United
Singhtarua FC
Muang Thong United
|
02 | 43 | 02 | 43 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Muang Thong United
Bangkok United FC
Muang Thong United
Bangkok United FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Muang Thong United
Chonburi Shark FC
Muang Thong United
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
TH FC
|
Sukhothai
Muang Thong United
Sukhothai
Muang Thong United
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Muang Thong United
Ratchaburi FC
Muang Thong United
Ratchaburi FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Sukhothai
Muang Thong United
Sukhothai
Muang Thong United
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Muang Thong United
Consadole Sapporo
Muang Thong United
Consadole Sapporo
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA LC
|
Lampang FC
Muang Thong United
Lampang FC
Muang Thong United
|
01 | 14 | 01 | 14 |
T
|
2.5/3
T
|
THA PR
|
Muang Thong United
Buriram United
Muang Thong United
Buriram United
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Muang Thong United
Lamphun Warrior
Muang Thong United
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Trat FC
Muang Thong United
Trat FC
Muang Thong United
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
TH FC
|
Phitsanulok FC
Muang Thong United
Phitsanulok FC
Muang Thong United
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
H
|
3.5
1.5
T
X
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Muang Thong United
Uthai Thani FC
Muang Thong United
|
01 | 42 | 01 | 42 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Trat FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Trat FC
Prachuap Khiri Khan
Trat FC
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Trat FC
Bangkok Glass
Trat FC
Bangkok Glass
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA LC
|
Khonkaen United
Trat FC
Khonkaen United
Trat FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
|
2.5
X
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Trat FC
Nakhon Pathom FC
Trat FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
THA PR
|
Trat FC
Ratchaburi FC
Trat FC
Ratchaburi FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Trat FC
Singhtarua FC
Trat FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
THA PR
|
Trat FC
Buriram United
Trat FC
Buriram United
|
22 | 3 4 | 22 | 3 4 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Chiangrai United
Trat FC
Chiangrai United
Trat FC
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Trat FC
Sukhothai
Trat FC
Sukhothai
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
3
1/1.5
X
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Trat FC
Lamphun Warrior
Trat FC
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Trat FC
Bangkok United FC
Trat FC
Bangkok United FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
THA PR
|
Trat FC
Uthai Thani FC
Trat FC
Uthai Thani FC
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA LC
|
Kasetsart FC
Trat FC
Kasetsart FC
Trat FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Trat FC
BEC Tero Sasana
Trat FC
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Trat FC
Khonkaen United
Trat FC
Khonkaen United
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Trat FC
Muang Thong United
Trat FC
Muang Thong United
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
TH FC
|
Trat FC
Samut Prakan City
Trat FC
Samut Prakan City
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Trat FC
Prachuap Khiri Khan
Trat FC
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Trat FC
Bangkok Glass
Trat FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Trat FC
Nakhon Pathom FC
Trat FC
Nakhon Pathom FC
|
12 | 4 3 | 12 | 4 3 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
3 | 2 | 5 |
Chủ vs Last 8 |
7 | 2 | 4 |
Khách vs Top 8 |
4 | 4 | 6 |
Khách vs Last 8 |
1 | 2 | 6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
26 Tổng số ghi bàn 13
-
2.6 Trung bình ghi bàn 1.3
-
15 Tổng số mất bàn 22
-
1.5 Trung bình mất bàn 2.2
-
60% TL thắng 10%
-
10% TL hòa 30%
-
30% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 4 | 8.5 | 4.4 |
22 | 6 | 1 | 1 | 5 | 1 | 2 | 9.3 | 4.1 |
21 | 6 | 1 | 1 | 4 | 0 | 4 | 9.9 | 3.8 |
20 | 6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 4 | 11.1 | 4.4 |
19 | 5 | 1 | 2 | 4 | 0 | 4 | 9.5 | 3.6 |
18 | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 6 | 9.3 | 5.3 |
17 | 5 | 1 | 1 | 4 | 0 | 3 | 9.3 | 4.3 |
16 | 2 | 0 | 6 | 3 | 0 | 5 | 9.8 | 5.5 |
15 | 4 | 0 | 4 | 3 | 3 | 2 | 10.1 | 6.0 |
14 | 4 | 0 | 4 | 5 | 1 | 2 | 8.5 | 5.1 |