Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 4 | 3 | 5 | -3 | 15 | 11 | 33% |
Chủ | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 10 | 50% |
Khách | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | 9 | 17% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 4 | 2 | 6 | -5 | 14 | 13 | 33% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 14 | 25% |
Khách | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | 5 | 38% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Sukhothai
Muang Thong United
Sukhothai
Muang Thong United
|
10 | 10 | 21 | 21 |
-0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Muang Thong United
Sukhothai
Muang Thong United
Sukhothai
|
00 | 00 | 20 | 20 |
1.5
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Muang Thong United
Sukhothai
Muang Thong United
Sukhothai
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Sukhothai
Muang Thong United
Sukhothai
Muang Thong United
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Sukhothai
Muang Thong United
Sukhothai
Muang Thong United
|
12 | 12 | 23 | 23 |
0
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Muang Thong United
Sukhothai
Muang Thong United
Sukhothai
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0
B
B
|
2.5
1
X
H
|
THA PR
|
Sukhothai
Muang Thong United
Sukhothai
Muang Thong United
|
01 | 01 | 23 | 23 |
-0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Muang Thong United
Sukhothai
Muang Thong United
Sukhothai
|
33 | 33 | 43 | 43 |
1
H
T
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Sukhothai
Muang Thong United
Sukhothai
Muang Thong United
|
01 | 01 | 22 | 22 |
-1.5/2
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
THA PR
|
Muang Thong United
Sukhothai
Muang Thong United
Sukhothai
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA SC
|
Muang Thong United
Sukhothai
Muang Thong United
Sukhothai
|
20 | 20 | 50 | 50 |
1/1.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Sukhothai
Muang Thong United
Sukhothai
Muang Thong United
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-1
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Muang Thong United
Sukhothai
Muang Thong United
Sukhothai
|
00 | 00 | 21 | 21 |
1.5
T
|
3
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Sukhothai
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA LC
|
Prime Bangkok FC
Sukhothai
Prime Bangkok FC
Sukhothai
|
00 | 01 | 00 | 01 |
H
|
2.5/3
X
|
THA PR
|
Uthai Thani Forest
Sukhothai
Uthai Thani Forest
Sukhothai
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Sukhothai
Prachuap Khiri Khan
Sukhothai
Prachuap Khiri Khan
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Sukhothai
Chonburi Shark FC
Sukhothai
Chonburi Shark FC
|
32 | 32 | 32 | 32 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Sukhothai
Nakhon Pathom FC
Sukhothai
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
TH FC
|
Nakhonratchasima College
Sukhothai
Nakhonratchasima College
Sukhothai
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Sukhothai
Singhtarua FC
Sukhothai
Singhtarua FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Sukhothai
Ratchaburi FC
Sukhothai
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
THA PR
|
Sukhothai
Bangkok Glass
Sukhothai
Bangkok Glass
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
THA PR
|
Chiangrai United
Sukhothai
Chiangrai United
Sukhothai
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Sukhothai
Bangkok United FC
Sukhothai
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Sukhothai
Buriram United
Sukhothai
Buriram United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Sukhothai
Trat FC
Sukhothai
Trat FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Sukhothai
Lamphun Warrior
Sukhothai
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Sukhothai
Prachuap Khiri Khan
Sukhothai
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
THA PR
|
Sukhothai
Lamphun Warrior
Sukhothai
Lamphun Warrior
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Sukhothai
Nong Bua Lamphu
Sukhothai
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
THA PR
|
Sukhothai
Bangkok Glass
Sukhothai
Bangkok Glass
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Sukhothai
BEC Tero Sasana
Sukhothai
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
THA PR
|
Sukhothai
Chonburi Shark FC
Sukhothai
Chonburi Shark FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Muang Thong United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Muang Thong United
Consadole Sapporo
Muang Thong United
Consadole Sapporo
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA LC
|
Lampang FC
Muang Thong United
Lampang FC
Muang Thong United
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
T
|
2.5/3
T
|
THA PR
|
Muang Thong United
Buriram United
Muang Thong United
Buriram United
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Muang Thong United
Lamphun Warrior
Muang Thong United
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Trat FC
Muang Thong United
Trat FC
Muang Thong United
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
TH FC
|
Phitsanulok FC
Muang Thong United
Phitsanulok FC
Muang Thong United
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
H
|
3.5
1.5
T
X
|
THA PR
|
Uthai Thani Forest
Muang Thong United
Uthai Thani Forest
Muang Thong United
|
01 | 4 2 | 01 | 4 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Muang Thong United
BEC Tero Sasana
Muang Thong United
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
THA PR
|
Khonkaen United
Muang Thong United
Khonkaen United
Muang Thong United
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Muang Thong United
Prachuap Khiri Khan
Muang Thong United
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Muang Thong United
Nakhon Pathom FC
Muang Thong United
Nakhon Pathom FC
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Muang Thong United
Bangkok Glass
Muang Thong United
|
21 | 5 2 | 21 | 5 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Muang Thong United
Singhtarua FC
Muang Thong United
Singhtarua FC
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Muang Thong United
Bangkok United FC
Muang Thong United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Muang Thong United
Chiangrai United
Muang Thong United
Chiangrai United
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Muang Thong United
Bangkok United FC
Muang Thong United
Bangkok United FC
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
|
|
INT CF
|
Samut Prakan Customs United
Muang Thong United
Samut Prakan Customs United
Muang Thong United
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
THA PR
|
Muang Thong United
Ratchaburi FC
Muang Thong United
Ratchaburi FC
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Muang Thong United
Bangkok United FC
Muang Thong United
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Muang Thong United
Chiangrai United
Muang Thong United
Chiangrai United
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
1 | 0 | 5 |
Chủ vs Last 8 |
3 | 3 | 0 |
Khách vs Top 8 |
2 | 2 | 3 |
Khách vs Last 8 |
2 | 0 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 20
-
1.5 Trung bình ghi bàn 2
-
14 Tổng số mất bàn 14
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.4
-
40% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 20%
-
30% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 4 | 0 | 3 | 6 | 0 | 1 | 10.3 | 4.9 |
12 | 3 | 1 | 4 | 5 | 0 | 3 | 10.5 | 3.3 |
11 | 3 | 0 | 5 | 3 | 0 | 5 | 8.8 | 3.5 |
10 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 1 | 12.0 | 5.0 |
9 | 5 | 0 | 3 | 3 | 1 | 4 | 8.6 | 5.4 |
8 | 5 | 0 | 2 | 4 | 2 | 1 | 8.6 | 4.0 |
7 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 3 | 11.0 | 4.9 |
6 | 4 | 0 | 3 | 6 | 0 | 1 | 8.4 | 5.3 |
5 | 8 | 0 | 0 | 5 | 1 | 2 | 10.3 | 4.6 |
4 | 8 | 0 | 0 | 6 | 0 | 2 | 9.0 | 3.8 |