Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 4 | 4 | 4 | -5 | 16 | 7 | 33% |
Chủ | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | 7 | 43% |
Khách | 5 | 1 | 1 | 3 | -7 | 4 | 13 | 20% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 4 | 2 | 6 | -8 | 14 | 12 | 33% |
Chủ | 7 | 2 | 1 | 4 | -7 | 7 | 13 | 29% |
Khách | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | 6 | 40% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L2
|
Trat FC
Uthai Thani Forest
Trat FC
Uthai Thani Forest
|
10 | 10 | 21 | 21 |
T
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Uthai Thani Forest
Trat FC
Uthai Thani Forest
Trat FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Trat FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA LC
|
Kasetsart FC
Trat FC
Kasetsart FC
Trat FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Trat FC
BEC Tero Sasana
Trat FC
|
00 | 13 | 00 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Trat FC
Khonkaen United
Trat FC
Khonkaen United
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Trat FC
Muang Thong United
Trat FC
Muang Thong United
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
TH FC
|
Trat FC
Samut Prakan City
Trat FC
Samut Prakan City
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Trat FC
Prachuap Khiri Khan
Trat FC
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Trat FC
Bangkok Glass
Trat FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Trat FC
Nakhon Pathom FC
Trat FC
Nakhon Pathom FC
|
12 | 43 | 12 | 43 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Trat FC
Ratchaburi FC
Trat FC
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
THA PR
|
Trat FC
Singhtarua FC
Trat FC
Singhtarua FC
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Buriram United
Trat FC
Buriram United
Trat FC
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Trat FC
Chiangrai United
Trat FC
Chiangrai United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Sukhothai
Trat FC
Sukhothai
Trat FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Trat FC
Chonburi Shark FC
Trat FC
Chonburi Shark FC
|
20 | 22 | 20 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Trat FC
Kitchee
Trat FC
Kitchee
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
THA L2
|
Trat FC
Rayong FC
Trat FC
Rayong FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
THA L2
|
Trat FC
Phrae United FC
Trat FC
Phrae United FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
THA L2
|
Nakhon Pathom FC
Trat FC
Nakhon Pathom FC
Trat FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
THA L2
|
Trat FC
Uthai Thani Forest
Trat FC
Uthai Thani Forest
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Samut Prakan City
Trat FC
Samut Prakan City
Trat FC
|
13 | 34 | 13 | 34 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Uthai Thani FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA LC
|
Pattaya Discovery United FC
Uthai Thani Forest
Pattaya Discovery United FC
Uthai Thani Forest
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Uthai Thani Forest
Sukhothai
Uthai Thani Forest
Sukhothai
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Uthai Thani Forest
BEC Tero Sasana
Uthai Thani Forest
BEC Tero Sasana
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Khonkaen United
Uthai Thani Forest
Khonkaen United
Uthai Thani Forest
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
3
1/1.5
T
T
|
TH FC
|
Samut Sakhon
Uthai Thani Forest
Samut Sakhon
Uthai Thani Forest
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
|
3
X
|
THA PR
|
Uthai Thani Forest
Muang Thong United
Uthai Thani Forest
Muang Thong United
|
01 | 4 2 | 01 | 4 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Uthai Thani Forest
Prachuap Khiri Khan
Uthai Thani Forest
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Uthai Thani Forest
Singhtarua FC
Uthai Thani Forest
Singhtarua FC
|
12 | 1 5 | 12 | 1 5 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Uthai Thani Forest
Chonburi Shark FC
Uthai Thani Forest
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Uthai Thani Forest
Ratchaburi FC
Uthai Thani Forest
Ratchaburi FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Uthai Thani Forest
Nakhon Pathom FC
Uthai Thani Forest
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
THA PR
|
Uthai Thani Forest
Bangkok Glass
Uthai Thani Forest
Bangkok Glass
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
THA PR
|
Chiangrai United
Uthai Thani Forest
Chiangrai United
Uthai Thani Forest
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Uthai Thani Forest
Bangkok United FC
Uthai Thani Forest
Bangkok United FC
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Uthai Thani Forest
Kitchee
Uthai Thani Forest
Kitchee
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
THA L2
|
Uthai Thani Forest
Samut Prakan Customs United
Uthai Thani Forest
Samut Prakan Customs United
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Samut Prakan Customs United
Uthai Thani Forest
Samut Prakan Customs United
Uthai Thani Forest
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Uthai Thani Forest
Suphanburi FC
Uthai Thani Forest
Suphanburi FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
THA L2
|
Suphanburi FC
Uthai Thani Forest
Suphanburi FC
Uthai Thani Forest
|
31 | 3 2 | 31 | 3 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA L2
|
Uthai Thani Forest
Udon Thani
Uthai Thani Forest
Udon Thani
|
40 | 8 1 | 40 | 8 1 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
3 | 3 | 2 |
Chủ vs Last 8 |
1 | 1 | 2 |
Khách vs Top 8 |
0 | 1 | 4 |
Khách vs Last 8 |
4 | 1 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 14
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.4
-
16 Tổng số mất bàn 13
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.3
-
50% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 20%
-
40% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 3 | 1 | 4 | 5 | 0 | 3 | 10.5 | 3.3 |
11 | 3 | 0 | 5 | 3 | 0 | 5 | 8.8 | 3.5 |
10 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 1 | 12.0 | 5.0 |
9 | 5 | 0 | 3 | 3 | 1 | 4 | 8.6 | 5.4 |
8 | 5 | 0 | 2 | 4 | 2 | 1 | 8.6 | 4.0 |
7 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 3 | 11.0 | 4.9 |
6 | 4 | 0 | 3 | 6 | 0 | 1 | 8.4 | 5.3 |
5 | 8 | 0 | 0 | 5 | 1 | 2 | 10.3 | 4.6 |
4 | 8 | 0 | 0 | 6 | 0 | 2 | 9.0 | 3.8 |
3 | 3 | 0 | 5 | 4 | 0 | 4 | 9.4 | 4.4 |