Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 4 | 4 | 5 | -4 | 16 | 9 | 31% |
Chủ | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 9 | 50% |
Khách | 7 | 1 | 2 | 4 | -7 | 5 | 10 | 14% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 4 | 4 | 4 | 1 | 16 | 8 | 33% |
Chủ | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 12 | 7 | 43% |
Khách | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | 12 | 20% |
Gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -5 | 3 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L2
|
Chiangrai United
Nakhon Pathom FC
Chiangrai United
Nakhon Pathom FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nakhon Pathom FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Buriram United
Nakhon Pathom FC
Buriram United
Nakhon Pathom FC
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
THA LC
|
Satun United
Nakhon Pathom FC
Satun United
Nakhon Pathom FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
|
2.5/3
X
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Chonburi Shark FC
Nakhon Pathom FC
Chonburi Shark FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Nakhon Pathom FC
Bangkok United FC
Nakhon Pathom FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Sukhothai
Nakhon Pathom FC
Sukhothai
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
TH FC
|
Nakhon Pathom FC
Thai Spirit
Nakhon Pathom FC
Thai Spirit
|
60 | 100 | 60 | 100 |
|
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Nakhon Pathom FC
Lamphun Warrior
Nakhon Pathom FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Khonkaen United
Nakhon Pathom FC
Khonkaen United
|
21 | 42 | 21 | 42 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Trat FC
Nakhon Pathom FC
Trat FC
Nakhon Pathom FC
|
12 | 43 | 12 | 43 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
BEC Tero Sasana
Nakhon Pathom FC
BEC Tero Sasana
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Muang Thong United
Nakhon Pathom FC
Muang Thong United
Nakhon Pathom FC
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Uthai Thani Forest
Nakhon Pathom FC
Uthai Thani Forest
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Nakhon Pathom FC
Prachuap Khiri Khan
Nakhon Pathom FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Nakhon Pathom FC
Ratchaburi FC
Nakhon Pathom FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Singhtarua FC
Nakhon Pathom FC
Singhtarua FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Nakhon Pathom FC
Samut Prakan City
Nakhon Pathom FC
Samut Prakan City
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
THA L2
|
Udon Thani
Nakhon Pathom FC
Udon Thani
Nakhon Pathom FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
THA L2
|
Nakhon Pathom FC
Trat FC
Nakhon Pathom FC
Trat FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
THA L2
|
Raj Pracha FC
Nakhon Pathom FC
Raj Pracha FC
Nakhon Pathom FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
THA L2
|
Nakhon Pathom FC
Ranong FC
Nakhon Pathom FC
Ranong FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2
0.5/1
H
X
|
Chiangrai United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Chiangrai United
BEC Tero Sasana
Chiangrai United
BEC Tero Sasana
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
THA LC
|
Bankhai United
Chiangrai United
Bankhai United
Chiangrai United
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
|
2.5
X
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Chiangrai United
Ratchaburi FC
Chiangrai United
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
THA PR
|
Chiangrai United
Singhtarua FC
Chiangrai United
Singhtarua FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
TH FC
|
Chiangrai United
Pattaya City
Chiangrai United
Pattaya City
|
41 | 5 2 | 41 | 5 2 |
H
T
|
4
1.5/2
T
T
|
THA PR
|
Chiangrai United
Chonburi Shark FC
Chiangrai United
Chonburi Shark FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
THA PR
|
Chiangrai United
Buriram United
Chiangrai United
Buriram United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Chiangrai United
Bangkok United FC
Chiangrai United
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
H
T
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Chiangrai United
Sukhothai
Chiangrai United
Sukhothai
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Chiangrai United
Lamphun Warrior
Chiangrai United
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Chiangrai United
Khonkaen United
Chiangrai United
Khonkaen United
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
THA PR
|
Trat FC
Chiangrai United
Trat FC
Chiangrai United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Chiangrai United
Uthai Thani Forest
Chiangrai United
Uthai Thani Forest
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Muang Thong United
Chiangrai United
Muang Thong United
Chiangrai United
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Chiangrai United
BEC Tero Sasana
Chiangrai United
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Chiangrai United
Bangkok Glass
Chiangrai United
Bangkok Glass
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Muang Thong United
Chiangrai United
Muang Thong United
Chiangrai United
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Chiangrai United
Buriram United
Chiangrai United
Buriram United
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
H
B
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Chiangrai United
Chonburi Shark FC
Chiangrai United
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Chiangrai United
Singhtarua FC
Chiangrai United
Singhtarua FC
|
20 | 2 3 | 20 | 2 3 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 3 | 1 |
Chủ vs Last 8 |
4 | 1 | 4 |
Khách vs Top 8 |
1 | 2 | 1 |
Khách vs Last 8 |
3 | 2 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
23 Tổng số ghi bàn 13
-
2.3 Trung bình ghi bàn 1.3
-
17 Tổng số mất bàn 14
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.4
-
30% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 30%
-
40% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 4 | 0 | 4 | 7 | 0 | 1 | 10.1 | 4.8 |
12 | 3 | 1 | 4 | 5 | 0 | 3 | 10.5 | 3.3 |
11 | 3 | 0 | 5 | 3 | 0 | 5 | 8.8 | 3.5 |
10 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 1 | 12.0 | 5.0 |
9 | 5 | 0 | 3 | 3 | 1 | 4 | 8.6 | 5.4 |
8 | 5 | 0 | 2 | 4 | 2 | 1 | 8.6 | 4.0 |
7 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 3 | 11.0 | 4.9 |
6 | 4 | 0 | 3 | 6 | 0 | 1 | 8.4 | 5.3 |
5 | 8 | 0 | 0 | 5 | 1 | 2 | 10.3 | 4.6 |
4 | 8 | 0 | 0 | 6 | 0 | 2 | 9.0 | 3.8 |