Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 5 | 3 | 5 | -7 | 18 | 7 | 38% |
Chủ | 8 | 2 | 3 | 3 | -3 | 9 | 11 | 25% |
Khách | 5 | 3 | 0 | 2 | -4 | 9 | 7 | 60% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 4 | 3 | 6 | -4 | 15 | 13 | 31% |
Chủ | 7 | 3 | 1 | 3 | 1 | 10 | 10 | 43% |
Khách | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | 10 | 17% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Sukhothai
BEC Tero Sasana
Sukhothai
|
10 | 10 | 22 | 22 |
0.5
B
T
|
2.5
1
T
H
|
THA PR
|
Sukhothai
BEC Tero Sasana
Sukhothai
BEC Tero Sasana
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Sukhothai
BEC Tero Sasana
Sukhothai
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
THA PR
|
Sukhothai
BEC Tero Sasana
Sukhothai
BEC Tero Sasana
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
BEC Tero Sasana
Sukhothai
BEC Tero Sasana
Sukhothai
|
21 | 21 | 44 | 44 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
BEC Tero Sasana
Sukhothai
BEC Tero Sasana
|
10 | 10 | 12 | 12 |
0.5
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Sukhothai
BEC Tero Sasana
Sukhothai
|
11 | 11 | 21 | 21 |
-0/0.5
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Sukhothai
BEC Tero Sasana
Sukhothai
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5/1
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Sukhothai
BEC Tero Sasana
Sukhothai
BEC Tero Sasana
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Sukhothai
BEC Tero Sasana
Sukhothai
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Sukhothai
BEC Tero Sasana
Sukhothai
BEC Tero Sasana
|
10 | 10 | 22 | 22 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
BEC Tero Sasana
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Chiangrai United
BEC Tero Sasana
Chiangrai United
BEC Tero Sasana
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
THA LC
|
Songkhla FC
BEC Tero Sasana
Songkhla FC
BEC Tero Sasana
|
11 | 52 | 11 | 52 |
B
|
3
T
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Trat FC
BEC Tero Sasana
Trat FC
|
00 | 13 | 00 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Uthai Thani Forest
BEC Tero Sasana
Uthai Thani Forest
BEC Tero Sasana
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Lamphun Warrior
BEC Tero Sasana
Lamphun Warrior
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
TH FC
|
Prachuap Khiri Khan
BEC Tero Sasana
Prachuap Khiri Khan
BEC Tero Sasana
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Khonkaen United
BEC Tero Sasana
Khonkaen United
|
00 | 13 | 00 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Muang Thong United
BEC Tero Sasana
Muang Thong United
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Prachuap Khiri Khan
BEC Tero Sasana
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
BEC Tero Sasana
Nakhon Pathom FC
BEC Tero Sasana
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Buriram United
BEC Tero Sasana
Buriram United
|
01 | 12 | 01 | 12 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
BEC Tero Sasana
Ratchaburi FC
BEC Tero Sasana
|
20 | 61 | 20 | 61 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Samut Prakan Customs United
BEC Tero Sasana
Samut Prakan Customs United
BEC Tero Sasana
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Chonburi Shark FC
BEC Tero Sasana
Chonburi Shark FC
|
01 | 32 | 01 | 32 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Singhtarua FC
BEC Tero Sasana
Singhtarua FC
BEC Tero Sasana
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Bangkok Glass
BEC Tero Sasana
Bangkok Glass
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Samut Prakan Customs United
BEC Tero Sasana
Samut Prakan Customs United
BEC Tero Sasana
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Chiangrai United
BEC Tero Sasana
Chiangrai United
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
BEC Tero Sasana
Nakhon Ratchasima
BEC Tero Sasana
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Khonkaen United
BEC Tero Sasana
Khonkaen United
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Sukhothai
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Sukhothai
Muang Thong United
Sukhothai
Muang Thong United
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA LC
|
Prime Bangkok FC
Sukhothai
Prime Bangkok FC
Sukhothai
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
|
2.5/3
X
|
THA PR
|
Uthai Thani Forest
Sukhothai
Uthai Thani Forest
Sukhothai
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Sukhothai
Prachuap Khiri Khan
Sukhothai
Prachuap Khiri Khan
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Sukhothai
Chonburi Shark FC
Sukhothai
Chonburi Shark FC
|
32 | 3 2 | 32 | 3 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Sukhothai
Nakhon Pathom FC
Sukhothai
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
TH FC
|
Nakhonratchasima College
Sukhothai
Nakhonratchasima College
Sukhothai
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Sukhothai
Singhtarua FC
Sukhothai
Singhtarua FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Sukhothai
Ratchaburi FC
Sukhothai
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
THA PR
|
Sukhothai
Bangkok Glass
Sukhothai
Bangkok Glass
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
THA PR
|
Chiangrai United
Sukhothai
Chiangrai United
Sukhothai
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Sukhothai
Bangkok United FC
Sukhothai
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Sukhothai
Buriram United
Sukhothai
Buriram United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Sukhothai
Trat FC
Sukhothai
Trat FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Sukhothai
Lamphun Warrior
Sukhothai
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Sukhothai
Prachuap Khiri Khan
Sukhothai
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
THA PR
|
Sukhothai
Lamphun Warrior
Sukhothai
Lamphun Warrior
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Sukhothai
Nong Bua Lamphu
Sukhothai
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
THA PR
|
Sukhothai
Bangkok Glass
Sukhothai
Bangkok Glass
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Sukhothai
BEC Tero Sasana
Sukhothai
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
4 | 1 | 2 |
Chủ vs Last 8 |
1 | 2 | 3 |
Khách vs Top 8 |
1 | 0 | 5 |
Khách vs Last 8 |
3 | 3 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 15
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.5
-
19 Tổng số mất bàn 14
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.4
-
40% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 30%
-
40% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | 8.8 | 5.2 |
13 | 4 | 0 | 4 | 7 | 0 | 1 | 10.1 | 4.8 |
12 | 3 | 1 | 4 | 5 | 0 | 3 | 10.5 | 3.3 |
11 | 3 | 0 | 5 | 3 | 0 | 5 | 8.8 | 3.5 |
10 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 1 | 12.0 | 5.0 |
9 | 5 | 0 | 3 | 3 | 1 | 4 | 8.6 | 5.4 |
8 | 5 | 0 | 2 | 4 | 2 | 1 | 8.6 | 4.0 |
7 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 3 | 11.0 | 4.9 |
6 | 4 | 0 | 3 | 6 | 0 | 1 | 8.4 | 5.3 |
5 | 8 | 0 | 0 | 5 | 1 | 2 | 10.3 | 4.6 |