Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 1 | 3 | 8 | -10 | 6 | 16 | 8% |
Chủ | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | 15 | 20% |
Khách | 7 | 0 | 2 | 5 | -7 | 2 | 15 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -6 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 2 | 4 | 6 | -7 | 10 | 15 | 17% |
Chủ | 5 | 1 | 1 | 3 | -5 | 4 | 16 | 20% |
Khách | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | 8 | 14% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Chonburi Shark FC
Prachuap Khiri Khan
Chonburi Shark FC
|
21 | 21 | 31 | 31 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Prachuap Khiri Khan
Chonburi Shark FC
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
THA LC
|
Chonburi Shark FC
Prachuap Khiri Khan
Chonburi Shark FC
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Prachuap Khiri Khan
Chonburi Shark FC
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0.5/1
B
T
|
2.5
1
T
X
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Chonburi Shark FC
Prachuap Khiri Khan
Chonburi Shark FC
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Prachuap Khiri Khan
Chonburi Shark FC
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Chonburi Shark FC
Prachuap Khiri Khan
Chonburi Shark FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Chonburi Shark FC
Prachuap Khiri Khan
Chonburi Shark FC
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Prachuap Khiri Khan
Chonburi Shark FC
Prachuap Khiri Khan
|
20 | 20 | 32 | 32 |
0
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Chonburi Shark FC
Prachuap Khiri Khan
Chonburi Shark FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Prachuap Khiri Khan
Chonburi Shark FC
Prachuap Khiri Khan
|
11 | 11 | 42 | 42 |
0/0.5
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Prachuap Khiri Khan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Prachuap Khiri Khan
Lamphun Warrior
Prachuap Khiri Khan
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
THA LC
|
Siam Navy
Prachuap Khiri Khan
Siam Navy
Prachuap Khiri Khan
|
11 | 16 | 11 | 16 |
T
|
2.5/3
T
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Bangkok United FC
Prachuap Khiri Khan
Bangkok United FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Sukhothai
Prachuap Khiri Khan
Sukhothai
Prachuap Khiri Khan
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
TH FC
|
Prachuap Khiri Khan
BEC Tero Sasana
Prachuap Khiri Khan
BEC Tero Sasana
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
THA PR
|
Trat FC
Prachuap Khiri Khan
Trat FC
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Uthai Thani Forest
Prachuap Khiri Khan
Uthai Thani Forest
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Prachuap Khiri Khan
BEC Tero Sasana
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Muang Thong United
Prachuap Khiri Khan
Muang Thong United
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Khonkaen United
Prachuap Khiri Khan
Khonkaen United
Prachuap Khiri Khan
|
11 | 43 | 11 | 43 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Prachuap Khiri Khan
Singhtarua FC
Prachuap Khiri Khan
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Nakhon Pathom FC
Prachuap Khiri Khan
Nakhon Pathom FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Prachuap Khiri Khan
Bangkok Glass
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Ratchaburi FC
Prachuap Khiri Khan
Ratchaburi FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Sukhothai
Prachuap Khiri Khan
Sukhothai
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
THA PR
|
Lampang FC
Prachuap Khiri Khan
Lampang FC
Prachuap Khiri Khan
|
40 | 43 | 40 | 43 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Bangkok United FC
Prachuap Khiri Khan
Bangkok United FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
THA LC
|
Prachuap Khiri Khan
Buriram United
Prachuap Khiri Khan
Buriram United
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Prachuap Khiri Khan
Ratchaburi FC
Prachuap Khiri Khan
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Nong Bua Lamphu
Prachuap Khiri Khan
Nong Bua Lamphu
|
20 | 51 | 20 | 51 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Chonburi Shark FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Singhtarua FC
Chonburi Shark FC
Singhtarua FC
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
THA LC
|
Chonburi Shark FC
Samut Prakan City
Chonburi Shark FC
Samut Prakan City
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Chonburi Shark FC
Nakhon Pathom FC
Chonburi Shark FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Bangkok Glass
Chonburi Shark FC
Bangkok Glass
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Sukhothai
Chonburi Shark FC
Sukhothai
Chonburi Shark FC
|
32 | 3 2 | 32 | 3 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Chonburi Shark FC
Ratchaburi FC
Chonburi Shark FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
TH FC
|
Chonburi Shark FC
Khonkaen United
Chonburi Shark FC
Khonkaen United
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Chiangrai United
Chonburi Shark FC
Chiangrai United
Chonburi Shark FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
THA PR
|
Buriram United
Chonburi Shark FC
Buriram United
Chonburi Shark FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Uthai Thani Forest
Chonburi Shark FC
Uthai Thani Forest
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Lamphun Warrior
Chonburi Shark FC
Lamphun Warrior
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Chonburi Shark FC
BEC Tero Sasana
Chonburi Shark FC
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Khonkaen United
Chonburi Shark FC
Khonkaen United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Trat FC
Chonburi Shark FC
Trat FC
Chonburi Shark FC
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Chonburi Shark FC
Pattaya Discovery United FC
Chonburi Shark FC
Pattaya Discovery United FC
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
|
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Chonburi Shark FC
Bangkok Glass
Chonburi Shark FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Chonburi Shark FC
Singhtarua FC
Chonburi Shark FC
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Nakhon Ratchasima
Chonburi Shark FC
Nakhon Ratchasima
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Lampang FC
Chonburi Shark FC
Lampang FC
Chonburi Shark FC
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Chiangrai United
Chonburi Shark FC
Chiangrai United
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 1 | 2 |
Chủ vs Last 8 |
1 | 2 | 6 |
Khách vs Top 8 |
1 | 2 | 2 |
Khách vs Last 8 |
1 | 1 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 13
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.3
-
18 Tổng số mất bàn 15
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.5
-
20% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 20%
-
70% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 4 | 0 | 4 | 7 | 0 | 1 | 10.1 | 4.8 |
12 | 3 | 1 | 4 | 5 | 0 | 3 | 10.5 | 3.3 |
11 | 3 | 0 | 5 | 3 | 0 | 5 | 8.8 | 3.5 |
10 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 1 | 12.0 | 5.0 |
9 | 5 | 0 | 3 | 3 | 1 | 4 | 8.6 | 5.4 |
8 | 5 | 0 | 2 | 4 | 2 | 1 | 8.6 | 4.0 |
7 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 3 | 11.0 | 4.9 |
6 | 4 | 0 | 3 | 6 | 0 | 1 | 8.4 | 5.3 |
5 | 8 | 0 | 0 | 5 | 1 | 2 | 10.3 | 4.6 |
4 | 8 | 0 | 0 | 6 | 0 | 2 | 9.0 | 3.8 |