Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 5 | 6 | 1 | 9 | 21 | 4 | 42% |
Chủ | 6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 12 | 6 | 50% |
Khách | 6 | 2 | 3 | 1 | -1 | 9 | 6 | 33% |
Gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 5 | 3 | 6 | -7 | 18 | 8 | 36% |
Chủ | 8 | 2 | 2 | 4 | -7 | 8 | 13 | 25% |
Khách | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | 5 | 50% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TH FC
|
Uthai Thani Forest
Buriram United
Uthai Thani Forest
Buriram United
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-1.5/2
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Buriram United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TH FC
|
Uttaradit
Buriram United
Uttaradit
Buriram United
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
|
3.5
X
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Buriram United
Singhtarua FC
Buriram United
|
11 | 41 | 11 | 41 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
AFC CL
|
Buriram United
Ventforet Kofu
Buriram United
Ventforet Kofu
|
03 | 23 | 03 | 23 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Buriram United
Nakhon Pathom FC
Buriram United
Nakhon Pathom FC
|
10 | 41 | 10 | 41 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
THA LC
|
Udon United
Buriram United
Udon United
Buriram United
|
12 | 24 | 12 | 24 |
H
|
3
T
|
THA PR
|
Muang Thong United
Buriram United
Muang Thong United
Buriram United
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AFC CL
|
Zhejiang Greentown
Buriram United
Zhejiang Greentown
Buriram United
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Buriram United
Ratchaburi FC
Buriram United
Ratchaburi FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AFC CL
|
Melbourne City
Buriram United
Melbourne City
Buriram United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
TH FC
|
Buriram United
Singhtarua FC
Buriram United
Singhtarua FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Buriram United
Bangkok Glass
Buriram United
Bangkok Glass
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AFC CL
|
Buriram United
Melbourne City
Buriram United
Melbourne City
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
THA PR
|
Chiangrai United
Buriram United
Chiangrai United
Buriram United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Buriram United
Chonburi Shark FC
Buriram United
Chonburi Shark FC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
AFC CL
|
Ventforet Kofu
Buriram United
Ventforet Kofu
Buriram United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Buriram United
BEC Tero Sasana
Buriram United
|
01 | 12 | 01 | 12 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
AFC CL
|
Buriram United
Zhejiang Greentown
Buriram United
Zhejiang Greentown
|
31 | 41 | 31 | 41 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Buriram United
Trat FC
Buriram United
Trat FC
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Sukhothai
Buriram United
Sukhothai
Buriram United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Buriram United
Lamphun Warrior
Buriram United
Lamphun Warrior
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Uthai Thani FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Uthai Thani Forest
Lamphun Warrior
Uthai Thani Forest
Lamphun Warrior
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Trat FC
Uthai Thani Forest
Trat FC
Uthai Thani Forest
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA LC
|
Pattaya Discovery United FC
Uthai Thani Forest
Pattaya Discovery United FC
Uthai Thani Forest
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Uthai Thani Forest
Sukhothai
Uthai Thani Forest
Sukhothai
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Uthai Thani Forest
BEC Tero Sasana
Uthai Thani Forest
BEC Tero Sasana
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Khonkaen United
Uthai Thani Forest
Khonkaen United
Uthai Thani Forest
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
3
1/1.5
T
T
|
TH FC
|
Samut Sakhon
Uthai Thani Forest
Samut Sakhon
Uthai Thani Forest
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
|
3
X
|
THA PR
|
Uthai Thani Forest
Muang Thong United
Uthai Thani Forest
Muang Thong United
|
01 | 4 2 | 01 | 4 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Uthai Thani Forest
Prachuap Khiri Khan
Uthai Thani Forest
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Uthai Thani Forest
Singhtarua FC
Uthai Thani Forest
Singhtarua FC
|
12 | 1 5 | 12 | 1 5 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Uthai Thani Forest
Chonburi Shark FC
Uthai Thani Forest
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Uthai Thani Forest
Ratchaburi FC
Uthai Thani Forest
Ratchaburi FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Uthai Thani Forest
Nakhon Pathom FC
Uthai Thani Forest
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
THA PR
|
Uthai Thani Forest
Bangkok Glass
Uthai Thani Forest
Bangkok Glass
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
THA PR
|
Chiangrai United
Uthai Thani Forest
Chiangrai United
Uthai Thani Forest
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Uthai Thani Forest
Bangkok United FC
Uthai Thani Forest
Bangkok United FC
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Uthai Thani Forest
Kitchee
Uthai Thani Forest
Kitchee
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
THA L2
|
Uthai Thani Forest
Samut Prakan Customs United
Uthai Thani Forest
Samut Prakan Customs United
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Samut Prakan Customs United
Uthai Thani Forest
Samut Prakan Customs United
Uthai Thani Forest
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Uthai Thani Forest
Suphanburi FC
Uthai Thani Forest
Suphanburi FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
2 | 2 | 1 |
Chủ vs Last 8 |
3 | 4 | 0 |
Khách vs Top 8 |
1 | 1 | 4 |
Khách vs Last 8 |
4 | 2 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 16
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.6
-
17 Tổng số mất bàn 17
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.7
-
40% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 30%
-
30% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 4 | 0 | 4 | 5 | 1 | 2 | 8.5 | 5.1 |
13 | 4 | 0 | 4 | 7 | 0 | 1 | 10.1 | 4.8 |
12 | 3 | 1 | 4 | 5 | 0 | 3 | 10.5 | 3.3 |
11 | 3 | 0 | 5 | 3 | 0 | 5 | 8.8 | 3.5 |
10 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 1 | 12.0 | 5.0 |
9 | 5 | 0 | 3 | 3 | 1 | 4 | 8.6 | 5.4 |
8 | 5 | 0 | 2 | 4 | 2 | 1 | 8.6 | 4.0 |
7 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 3 | 11.0 | 4.9 |
6 | 4 | 0 | 3 | 6 | 0 | 1 | 8.4 | 5.3 |
5 | 8 | 0 | 0 | 5 | 1 | 2 | 10.3 | 4.6 |