Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 4 | 4 | 6 | -5 | 16 | 12 | 29% |
Chủ | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | 5 | 57% |
Khách | 7 | 0 | 3 | 4 | -8 | 3 | 15 | 0% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 4 | 4 | 6 | -7 | 16 | 13 | 29% |
Chủ | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | 8 | 33% |
Khách | 5 | 1 | 1 | 3 | -7 | 4 | 14 | 20% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TH FC
|
Lamphun Warrior
Trat FC
Lamphun Warrior
Trat FC
|
11 | 11 | 25 | 25 |
-1
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
THA LC
|
Lamphun Warrior
Trat FC
Lamphun Warrior
Trat FC
|
01 | 01 | 32 | 32 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Lamphun Warrior
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TH FC
|
Lamphun Warrior
MH Nakhonsi
Lamphun Warrior
MH Nakhonsi
|
20 | 51 | 20 | 51 |
T
|
3.5/4
T
|
THA PR
|
Uthai Thani Forest
Lamphun Warrior
Uthai Thani Forest
Lamphun Warrior
|
20 | 22 | 20 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Prachuap Khiri Khan
Lamphun Warrior
Prachuap Khiri Khan
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA LC
|
MH Nakhonsi
Lamphun Warrior
MH Nakhonsi
Lamphun Warrior
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
|
2.5/3
T
|
THA PR
|
Khonkaen United
Lamphun Warrior
Khonkaen United
Lamphun Warrior
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Muang Thong United
Lamphun Warrior
Muang Thong United
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Lamphun Warrior
BEC Tero Sasana
Lamphun Warrior
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
TH FC
|
Phattalung FC
Lamphun Warrior
Phattalung FC
Lamphun Warrior
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Nakhon Pathom FC
Lamphun Warrior
Nakhon Pathom FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Lamphun Warrior
Singhtarua FC
Lamphun Warrior
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Ratchaburi FC
Lamphun Warrior
Ratchaburi FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Lamphun Warrior
Bangkok Glass
Lamphun Warrior
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Chiangrai United
Lamphun Warrior
Chiangrai United
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Lamphun Warrior
Chonburi Shark FC
Lamphun Warrior
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Bangkok United FC
Lamphun Warrior
Bangkok United FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Buriram United
Lamphun Warrior
Buriram United
Lamphun Warrior
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Sukhothai
Lamphun Warrior
Sukhothai
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Singhtarua FC
Lamphun Warrior
Singhtarua FC
|
00 | 31 | 00 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1
T
X
|
THA PR
|
Sukhothai
Lamphun Warrior
Sukhothai
Lamphun Warrior
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Lampang FC
Lamphun Warrior
Lampang FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
Trat FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Trat FC
Bangkok United FC
Trat FC
Bangkok United FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
THA PR
|
Trat FC
Uthai Thani Forest
Trat FC
Uthai Thani Forest
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA LC
|
Kasetsart FC
Trat FC
Kasetsart FC
Trat FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Trat FC
BEC Tero Sasana
Trat FC
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Trat FC
Khonkaen United
Trat FC
Khonkaen United
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Trat FC
Muang Thong United
Trat FC
Muang Thong United
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
TH FC
|
Trat FC
Samut Prakan City
Trat FC
Samut Prakan City
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Trat FC
Prachuap Khiri Khan
Trat FC
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Trat FC
Bangkok Glass
Trat FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Trat FC
Nakhon Pathom FC
Trat FC
Nakhon Pathom FC
|
12 | 4 3 | 12 | 4 3 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Trat FC
Ratchaburi FC
Trat FC
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
THA PR
|
Trat FC
Singhtarua FC
Trat FC
Singhtarua FC
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Buriram United
Trat FC
Buriram United
Trat FC
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Trat FC
Chiangrai United
Trat FC
Chiangrai United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Sukhothai
Trat FC
Sukhothai
Trat FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Trat FC
Chonburi Shark FC
Trat FC
Chonburi Shark FC
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Trat FC
Kitchee
Trat FC
Kitchee
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
THA L2
|
Trat FC
Rayong FC
Trat FC
Rayong FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
THA L2
|
Trat FC
Phrae United FC
Trat FC
Phrae United FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
THA L2
|
Nakhon Pathom FC
Trat FC
Nakhon Pathom FC
Trat FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
3 | 2 | 3 |
Chủ vs Last 8 |
1 | 2 | 3 |
Khách vs Top 8 |
3 | 3 | 3 |
Khách vs Last 8 |
1 | 1 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
25 Tổng số ghi bàn 16
-
2.5 Trung bình ghi bàn 1.6
-
13 Tổng số mất bàn 17
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.7
-
60% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 10%
-
10% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 4 | 0 | 4 | 5 | 1 | 2 | 8.5 | 5.1 |
13 | 4 | 0 | 4 | 7 | 0 | 1 | 10.1 | 4.8 |
12 | 3 | 1 | 4 | 5 | 0 | 3 | 10.5 | 3.3 |
11 | 3 | 0 | 5 | 3 | 0 | 5 | 8.8 | 3.5 |
10 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 1 | 12.0 | 5.0 |
9 | 5 | 0 | 3 | 3 | 1 | 4 | 8.6 | 5.4 |
8 | 5 | 0 | 2 | 4 | 2 | 1 | 8.6 | 4.0 |
7 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 3 | 11.0 | 4.9 |
6 | 4 | 0 | 3 | 6 | 0 | 1 | 8.4 | 5.3 |
5 | 8 | 0 | 0 | 5 | 1 | 2 | 10.3 | 4.6 |