Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 12 | 6 | 4 | 25 | 42 | 3 | 55% |
Chủ | 11 | 8 | 1 | 2 | 15 | 25 | 2 | 73% |
Khách | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 17 | 3 | 36% |
Gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 7 | 5 | 10 | -14 | 26 | 10 | 32% |
Chủ | 11 | 5 | 2 | 4 | 2 | 17 | 8 | 45% |
Khách | 11 | 2 | 3 | 6 | -16 | 9 | 11 | 18% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -10 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Sukhothai
Singhtarua FC
Sukhothai
Singhtarua FC
|
11 | 11 | 21 | 21 |
-1
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Sukhothai
Singhtarua FC
Sukhothai
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1/1.5
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
TH FC
|
Singhtarua FC
Sukhothai
Singhtarua FC
Sukhothai
|
10 | 10 | 30 | 30 |
1
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Sukhothai
Singhtarua FC
Sukhothai
Singhtarua FC
|
11 | 11 | 13 | 13 |
-0.5/1
T
B
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Sukhothai
Singhtarua FC
Sukhothai
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1/1.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Sukhothai
Singhtarua FC
Sukhothai
Singhtarua FC
|
11 | 11 | 12 | 12 |
-0.5
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Sukhothai
Singhtarua FC
Sukhothai
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
TH FC
|
Singhtarua FC
Sukhothai
Singhtarua FC
Sukhothai
|
30 | 30 | 41 | 41 |
1.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Sukhothai
Singhtarua FC
Sukhothai
Singhtarua FC
|
11 | 11 | 31 | 31 |
-0/0.5
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Sukhothai
Singhtarua FC
Sukhothai
|
01 | 01 | 22 | 22 |
1/1.5
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
THA LC
|
Singhtarua FC
Sukhothai
Singhtarua FC
Sukhothai
|
21 | 21 | 43 | 43 |
1
H
T
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Sukhothai
Singhtarua FC
Sukhothai
Singhtarua FC
|
10 | 10 | 22 | 22 |
0
H
B
|
3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Sukhothai
Singhtarua FC
Sukhothai
|
21 | 21 | 33 | 33 |
0.5
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Sukhothai
Singhtarua FC
Sukhothai
Singhtarua FC
|
01 | 01 | 23 | 23 |
0
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
TH FC
|
Sukhothai
Singhtarua FC
Sukhothai
Singhtarua FC
|
30 | 30 | 40 | 40 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Port FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Singhtarua FC
Lamphun Warrior
Singhtarua FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
THA LC
|
Prachuap Khiri Khan
Singhtarua FC
Prachuap Khiri Khan
Singhtarua FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
|
2.5
X
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Uthai Thani FC
Singhtarua FC
Uthai Thani FC
|
11 | 33 | 11 | 33 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Khonkaen United
Singhtarua FC
Khonkaen United
Singhtarua FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Trat FC
Singhtarua FC
Trat FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Singhtarua FC
Prachuap Khiri Khan
Singhtarua FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Muang Thong United
Singhtarua FC
Muang Thong United
|
02 | 43 | 02 | 43 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Singhtarua FC
BEC Tero Sasana
Singhtarua FC
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Ratchaburi FC
Singhtarua FC
Ratchaburi FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Buriram United
Singhtarua FC
Buriram United
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Singhtarua FC
Chonburi Shark FC
Singhtarua FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
THA LC
|
Bangkok FC
Singhtarua FC
Bangkok FC
Singhtarua FC
|
12 | 16 | 12 | 16 |
T
|
3
T
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Bangkok Glass
Singhtarua FC
Bangkok Glass
|
20 | 23 | 20 | 23 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Chiangrai United
Singhtarua FC
Chiangrai United
Singhtarua FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Bangkok United FC
Singhtarua FC
Bangkok United FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
TH FC
|
Buriram United
Singhtarua FC
Buriram United
Singhtarua FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Sukhothai
Singhtarua FC
Sukhothai
Singhtarua FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Lamphun Warrior
Singhtarua FC
Lamphun Warrior
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Singhtarua FC
Uthai Thani FC
Singhtarua FC
|
12 | 15 | 12 | 15 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Khonkaen United
Singhtarua FC
Khonkaen United
|
21 | 61 | 21 | 61 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Sukhothai
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Sukhothai
Ratchaburi FC
Sukhothai
Ratchaburi FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1
X
H
|
THA LC
|
Lamphun Warrior
Sukhothai
Lamphun Warrior
Sukhothai
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
|
2.5
T
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Sukhothai
Bangkok Glass
Sukhothai
|
40 | 7 1 | 40 | 7 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Sukhothai
Chiangrai United
Sukhothai
Chiangrai United
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
TH FC
|
Sukhothai
Kabin United
Sukhothai
Kabin United
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
H
|
3.5
1.5
T
T
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Sukhothai
Chonburi Shark FC
Sukhothai
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Sukhothai
Bangkok United FC
Sukhothai
Bangkok United FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Buriram United
Sukhothai
Buriram United
Sukhothai
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Trat FC
Sukhothai
Trat FC
Sukhothai
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
3
1/1.5
X
T
|
THA PR
|
Sukhothai
Khonkaen United
Sukhothai
Khonkaen United
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
TH FC
|
Sukhothai
Muang Thong United
Sukhothai
Muang Thong United
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Sukhothai
BEC Tero Sasana
Sukhothai
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Sukhothai
Muang Thong United
Sukhothai
Muang Thong United
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA LC
|
Prime Bangkok FC
Sukhothai
Prime Bangkok FC
Sukhothai
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
|
2.5/3
X
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Sukhothai
Uthai Thani FC
Sukhothai
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Sukhothai
Prachuap Khiri Khan
Sukhothai
Prachuap Khiri Khan
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Sukhothai
Chonburi Shark FC
Sukhothai
Chonburi Shark FC
|
32 | 3 2 | 32 | 3 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Sukhothai
Nakhon Pathom FC
Sukhothai
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
TH FC
|
Nakhonratchasima College
Sukhothai
Nakhonratchasima College
Sukhothai
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Sukhothai
Singhtarua FC
Sukhothai
Singhtarua FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
4 | 2 | 2 |
Chủ vs Last 8 |
8 | 3 | 2 |
Khách vs Top 8 |
4 | 1 | 7 |
Khách vs Last 8 |
3 | 4 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
24 Tổng số ghi bàn 13
-
2.4 Trung bình ghi bàn 1.3
-
10 Tổng số mất bàn 22
-
1 Trung bình mất bàn 2.2
-
60% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 30%
-
0% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 6 | 1 | 1 | 5 | 1 | 2 | 9.3 | 4.1 |
21 | 6 | 1 | 1 | 4 | 0 | 4 | 9.9 | 3.8 |
20 | 6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 4 | 11.1 | 4.4 |
19 | 5 | 1 | 2 | 4 | 0 | 4 | 9.5 | 3.6 |
18 | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 6 | 9.3 | 5.3 |
17 | 5 | 1 | 1 | 4 | 0 | 3 | 9.3 | 4.3 |
16 | 2 | 0 | 6 | 3 | 0 | 5 | 9.8 | 5.5 |
15 | 4 | 0 | 4 | 3 | 3 | 2 | 10.1 | 6.0 |
14 | 4 | 0 | 4 | 5 | 1 | 2 | 8.5 | 5.1 |
13 | 4 | 0 | 4 | 7 | 0 | 1 | 10.1 | 4.8 |