Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 4 | 8 | 10 | -7 | 20 | 15 | 18% |
Chủ | 11 | 4 | 3 | 4 | 1 | 15 | 13 | 36% |
Khách | 11 | 0 | 5 | 6 | -8 | 5 | 15 | 0% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 5 | 6 | 11 | -15 | 21 | 14 | 23% |
Chủ | 13 | 4 | 5 | 4 | 0 | 17 | 9 | 31% |
Khách | 9 | 1 | 1 | 7 | -15 | 4 | 16 | 11% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Trat FC
Prachuap Khiri Khan
Trat FC
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Trat FC
Prachuap Khiri Khan
Trat FC
Prachuap Khiri Khan
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Trat FC
Prachuap Khiri Khan
Trat FC
|
11 | 11 | 42 | 42 |
0/0.5
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Trat FC
Prachuap Khiri Khan
Trat FC
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Trat FC
Prachuap Khiri Khan
Trat FC
|
12 | 12 | 23 | 23 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA L2
|
Prachuap Khiri Khan
Trat FC
Prachuap Khiri Khan
Trat FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
THA L2
|
Trat FC
Prachuap Khiri Khan
Trat FC
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 00 | 12 | 12 |
|
|
TH FC
|
Prachuap Khiri Khan
Trat FC
Prachuap Khiri Khan
Trat FC
|
11 | 11 | 41 | 41 |
0/0.5
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
THA L2
|
Prachuap Khiri Khan
Trat FC
Prachuap Khiri Khan
Trat FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1.5
T
|
2.5/3
X
|
THA L2
|
Trat FC
Prachuap Khiri Khan
Trat FC
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Prachuap Khiri Khan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Prachuap Khiri Khan
Uthai Thani FC
Prachuap Khiri Khan
|
22 | 22 | 22 | 22 |
H
H
|
2.5/3
1
T
T
|
THA LC
|
Prachuap Khiri Khan
Singhtarua FC
Prachuap Khiri Khan
Singhtarua FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
|
2.5
X
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
BEC Tero Sasana
Prachuap Khiri Khan
BEC Tero Sasana
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
THA PR
|
Muang Thong United
Prachuap Khiri Khan
Muang Thong United
Prachuap Khiri Khan
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
TH FC
|
Prachuap Khiri Khan
Lamphun Warrior
Prachuap Khiri Khan
Lamphun Warrior
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
|
2.5/3
X
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Khonkaen United
Prachuap Khiri Khan
Khonkaen United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Singhtarua FC
Prachuap Khiri Khan
Singhtarua FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Prachuap Khiri Khan
Nakhon Pathom FC
Prachuap Khiri Khan
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Bangkok Glass
Prachuap Khiri Khan
Bangkok Glass
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Buriram United
Prachuap Khiri Khan
Buriram United
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Chiangrai United
Prachuap Khiri Khan
Chiangrai United
Prachuap Khiri Khan
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
TH FC
|
Prachuap Khiri Khan
Ratchaburi FC
Prachuap Khiri Khan
Ratchaburi FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Chonburi Shark FC
Prachuap Khiri Khan
Chonburi Shark FC
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Prachuap Khiri Khan
Lamphun Warrior
Prachuap Khiri Khan
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
THA LC
|
Siam Navy
Prachuap Khiri Khan
Siam Navy
Prachuap Khiri Khan
|
11 | 16 | 11 | 16 |
T
|
2.5/3
T
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Bangkok United FC
Prachuap Khiri Khan
Bangkok United FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Sukhothai
Prachuap Khiri Khan
Sukhothai
Prachuap Khiri Khan
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
TH FC
|
Prachuap Khiri Khan
BEC Tero Sasana
Prachuap Khiri Khan
BEC Tero Sasana
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
THA PR
|
Trat FC
Prachuap Khiri Khan
Trat FC
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Uthai Thani FC
Prachuap Khiri Khan
Uthai Thani FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Trat FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Trat FC
Bangkok Glass
Trat FC
Bangkok Glass
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA LC
|
Khonkaen United
Trat FC
Khonkaen United
Trat FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
|
2.5
X
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Trat FC
Nakhon Pathom FC
Trat FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
THA PR
|
Trat FC
Ratchaburi FC
Trat FC
Ratchaburi FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Trat FC
Singhtarua FC
Trat FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
THA PR
|
Trat FC
Buriram United
Trat FC
Buriram United
|
22 | 3 4 | 22 | 3 4 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Chiangrai United
Trat FC
Chiangrai United
Trat FC
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Trat FC
Sukhothai
Trat FC
Sukhothai
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
3
1/1.5
X
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Trat FC
Lamphun Warrior
Trat FC
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Trat FC
Bangkok United FC
Trat FC
Bangkok United FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
THA PR
|
Trat FC
Uthai Thani FC
Trat FC
Uthai Thani FC
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA LC
|
Kasetsart FC
Trat FC
Kasetsart FC
Trat FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Trat FC
BEC Tero Sasana
Trat FC
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Trat FC
Khonkaen United
Trat FC
Khonkaen United
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Trat FC
Muang Thong United
Trat FC
Muang Thong United
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
TH FC
|
Trat FC
Samut Prakan City
Trat FC
Samut Prakan City
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Trat FC
Prachuap Khiri Khan
Trat FC
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Trat FC
Bangkok Glass
Trat FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Trat FC
Nakhon Pathom FC
Trat FC
Nakhon Pathom FC
|
12 | 4 3 | 12 | 4 3 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Trat FC
Ratchaburi FC
Trat FC
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 4 | 3 |
Chủ vs Last 8 |
4 | 4 | 7 |
Khách vs Top 8 |
4 | 4 | 6 |
Khách vs Last 8 |
1 | 2 | 5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 13
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.3
-
12 Tổng số mất bàn 22
-
1.2 Trung bình mất bàn 2.2
-
20% TL thắng 10%
-
50% TL hòa 30%
-
30% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 6 | 1 | 1 | 5 | 1 | 2 | 9.3 | 4.1 |
21 | 6 | 1 | 1 | 4 | 0 | 4 | 9.9 | 3.8 |
20 | 6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 4 | 11.1 | 4.4 |
19 | 5 | 1 | 2 | 4 | 0 | 4 | 9.5 | 3.6 |
18 | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 6 | 9.3 | 5.3 |
17 | 5 | 1 | 1 | 4 | 0 | 3 | 9.3 | 4.3 |
16 | 2 | 0 | 6 | 3 | 0 | 5 | 9.8 | 5.5 |
15 | 4 | 0 | 4 | 3 | 3 | 2 | 10.1 | 6.0 |
14 | 4 | 0 | 4 | 5 | 1 | 2 | 8.5 | 5.1 |
13 | 4 | 0 | 4 | 7 | 0 | 1 | 10.1 | 4.8 |