Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 5 | 9 | 0 | 29 | 7 | 36% |
Chủ | 12 | 7 | 2 | 3 | 9 | 23 | 4 | 58% |
Khách | 10 | 1 | 3 | 6 | -9 | 6 | 14 | 10% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 5 | 5 | 13 | -27 | 20 | 16 | 22% |
Chủ | 12 | 2 | 4 | 6 | -9 | 10 | 16 | 17% |
Khách | 11 | 3 | 1 | 7 | -18 | 10 | 10 | 27% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -13 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Lamphun Warrior
BEC Tero Sasana
Lamphun Warrior
|
21 | 21 | 22 | 22 |
0.5
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
BEC Tero Sasana
Lamphun Warrior
BEC Tero Sasana
|
12 | 12 | 22 | 22 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Lamphun Warrior
BEC Tero Sasana
Lamphun Warrior
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
THA LC
|
Lamphun Warrior
BEC Tero Sasana
Lamphun Warrior
BEC Tero Sasana
|
01 | 01 | 13 | 13 |
-0.5/1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA LC
|
Lamphun Warrior
BEC Tero Sasana
Lamphun Warrior
BEC Tero Sasana
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
THA LC
|
Lamphun Warrior
BEC Tero Sasana
Lamphun Warrior
BEC Tero Sasana
|
00 | 00 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Lamphun Warrior
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Lamphun Warrior
Nakhon Pathom FC
Lamphun Warrior
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Singhtarua FC
Lamphun Warrior
Singhtarua FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
THA LC
|
Lamphun Warrior
Sukhothai
Lamphun Warrior
Sukhothai
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
|
2.5
T
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Lamphun Warrior
Ratchaburi FC
Lamphun Warrior
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Bangkok Glass
Lamphun Warrior
Bangkok Glass
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
TH FC
|
Prachuap Khiri Khan
Lamphun Warrior
Prachuap Khiri Khan
Lamphun Warrior
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
|
2.5/3
X
|
THA PR
|
Chiangrai United
Lamphun Warrior
Chiangrai United
Lamphun Warrior
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Chonburi Shark FC
Lamphun Warrior
Chonburi Shark FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Buriram United
Lamphun Warrior
Buriram United
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Trat FC
Lamphun Warrior
Trat FC
|
21 | 51 | 21 | 51 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
TH FC
|
Lamphun Warrior
MH Nakhonsi
Lamphun Warrior
MH Nakhonsi
|
20 | 51 | 20 | 51 |
T
|
3.5/4
T
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Lamphun Warrior
Uthai Thani FC
Lamphun Warrior
|
20 | 22 | 20 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Prachuap Khiri Khan
Lamphun Warrior
Prachuap Khiri Khan
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA LC
|
MH Nakhonsi
Lamphun Warrior
MH Nakhonsi
Lamphun Warrior
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
|
2.5/3
T
|
THA PR
|
Khonkaen United
Lamphun Warrior
Khonkaen United
Lamphun Warrior
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Muang Thong United
Lamphun Warrior
Muang Thong United
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Lamphun Warrior
BEC Tero Sasana
Lamphun Warrior
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
TH FC
|
Phattalung FC
Lamphun Warrior
Phattalung FC
Lamphun Warrior
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Nakhon Pathom FC
Lamphun Warrior
Nakhon Pathom FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Lamphun Warrior
Singhtarua FC
Lamphun Warrior
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
BEC Tero Sasana
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Khonkaen United
BEC Tero Sasana
Khonkaen United
BEC Tero Sasana
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Muang Thong United
BEC Tero Sasana
Muang Thong United
BEC Tero Sasana
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
BEC Tero Sasana
Prachuap Khiri Khan
BEC Tero Sasana
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Nakhon Pathom FC
BEC Tero Sasana
Nakhon Pathom FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Buriram United
BEC Tero Sasana
Buriram United
BEC Tero Sasana
|
41 | 6 2 | 41 | 6 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Ratchaburi FC
BEC Tero Sasana
Ratchaburi FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
BEC Tero Sasana
Chonburi Shark FC
BEC Tero Sasana
|
10 | 4 2 | 10 | 4 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Singhtarua FC
BEC Tero Sasana
Singhtarua FC
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Bangkok United FC
BEC Tero Sasana
Bangkok United FC
BEC Tero Sasana
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Sukhothai
BEC Tero Sasana
Sukhothai
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Chiangrai United
BEC Tero Sasana
Chiangrai United
BEC Tero Sasana
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
THA LC
|
Songkhla FC
BEC Tero Sasana
Songkhla FC
BEC Tero Sasana
|
11 | 5 2 | 11 | 5 2 |
B
|
3
T
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Trat FC
BEC Tero Sasana
Trat FC
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
BEC Tero Sasana
Uthai Thani FC
BEC Tero Sasana
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Lamphun Warrior
BEC Tero Sasana
Lamphun Warrior
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
TH FC
|
Prachuap Khiri Khan
BEC Tero Sasana
Prachuap Khiri Khan
BEC Tero Sasana
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Khonkaen United
BEC Tero Sasana
Khonkaen United
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Muang Thong United
BEC Tero Sasana
Muang Thong United
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Prachuap Khiri Khan
BEC Tero Sasana
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
BEC Tero Sasana
Nakhon Pathom FC
BEC Tero Sasana
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
5 | 3 | 5 |
Chủ vs Last 8 |
3 | 2 | 4 |
Khách vs Top 8 |
4 | 2 | 6 |
Khách vs Last 8 |
1 | 3 | 7 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 9
-
1.7 Trung bình ghi bàn 0.9
-
12 Tổng số mất bàn 29
-
1.2 Trung bình mất bàn 2.9
-
40% TL thắng 0%
-
30% TL hòa 20%
-
30% TL thua 80%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 4 | 8.5 | 4.4 |
22 | 6 | 1 | 1 | 5 | 1 | 2 | 9.3 | 4.1 |
21 | 6 | 1 | 1 | 4 | 0 | 4 | 9.9 | 3.8 |
20 | 6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 4 | 11.1 | 4.4 |
19 | 5 | 1 | 2 | 4 | 0 | 4 | 9.5 | 3.6 |
18 | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 6 | 9.3 | 5.3 |
17 | 5 | 1 | 1 | 4 | 0 | 3 | 9.3 | 4.3 |
16 | 2 | 0 | 6 | 3 | 0 | 5 | 9.8 | 5.5 |
15 | 4 | 0 | 4 | 3 | 3 | 2 | 10.1 | 6.0 |
14 | 4 | 0 | 4 | 5 | 1 | 2 | 8.5 | 5.1 |