Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 7 | 5 | 11 | -15 | 26 | 12 | 30% |
Chủ | 11 | 5 | 2 | 4 | 2 | 17 | 12 | 45% |
Khách | 12 | 2 | 3 | 7 | -17 | 9 | 11 | 17% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -7 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 7 | 8 | 8 | -4 | 29 | 8 | 30% |
Chủ | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | 9 | 42% |
Khách | 11 | 2 | 4 | 5 | -7 | 10 | 8 | 18% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Sukhothai
Nakhon Pathom FC
Sukhothai
|
21 | 21 | 22 | 22 |
0.5/1
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
THA L2
|
Nakhon Pathom FC
Sukhothai
Nakhon Pathom FC
Sukhothai
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-1
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
THA L2
|
Sukhothai
Nakhon Pathom FC
Sukhothai
Nakhon Pathom FC
|
20 | 20 | 21 | 21 |
1.5
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
TH FC
|
Nakhon Pathom FC
Sukhothai
Nakhon Pathom FC
Sukhothai
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
TH FC
|
Nakhon Pathom FC
Sukhothai
Nakhon Pathom FC
Sukhothai
|
10 | 10 | 20 | 20 |
-0.5/1
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA L2
|
Sukhothai
Nakhon Pathom FC
Sukhothai
Nakhon Pathom FC
|
20 | 20 | 50 | 50 |
0/0.5
T
|
2.5
T
|
THA L2
|
Nakhon Pathom FC
Sukhothai
Nakhon Pathom FC
Sukhothai
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0.5/1
T
|
2.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Sukhothai
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Singhtarua FC
Sukhothai
Singhtarua FC
Sukhothai
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Sukhothai
Ratchaburi FC
Sukhothai
Ratchaburi FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3
1
X
H
|
THA LC
|
Lamphun Warrior
Sukhothai
Lamphun Warrior
Sukhothai
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
|
2.5
T
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Sukhothai
Bangkok Glass
Sukhothai
|
40 | 71 | 40 | 71 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Sukhothai
Chiangrai United
Sukhothai
Chiangrai United
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
TH FC
|
Sukhothai
Kabin United
Sukhothai
Kabin United
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
H
|
3.5
1.5
T
T
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Sukhothai
Chonburi Shark FC
Sukhothai
|
30 | 31 | 30 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Sukhothai
Bangkok United FC
Sukhothai
Bangkok United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Buriram United
Sukhothai
Buriram United
Sukhothai
|
00 | 40 | 00 | 40 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Trat FC
Sukhothai
Trat FC
Sukhothai
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
3
1/1.5
X
T
|
THA PR
|
Sukhothai
Khonkaen United
Sukhothai
Khonkaen United
|
22 | 23 | 22 | 23 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
TH FC
|
Sukhothai
Muang Thong United
Sukhothai
Muang Thong United
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Sukhothai
BEC Tero Sasana
Sukhothai
|
10 | 23 | 10 | 23 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Sukhothai
Muang Thong United
Sukhothai
Muang Thong United
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA LC
|
Prime Bangkok FC
Sukhothai
Prime Bangkok FC
Sukhothai
|
00 | 01 | 00 | 01 |
H
|
2.5/3
X
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Sukhothai
Uthai Thani FC
Sukhothai
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Sukhothai
Prachuap Khiri Khan
Sukhothai
Prachuap Khiri Khan
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Sukhothai
Chonburi Shark FC
Sukhothai
Chonburi Shark FC
|
32 | 32 | 32 | 32 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Sukhothai
Nakhon Pathom FC
Sukhothai
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
TH FC
|
Nakhonratchasima College
Sukhothai
Nakhonratchasima College
Sukhothai
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
Nakhon Pathom FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Lamphun Warrior
Nakhon Pathom FC
Lamphun Warrior
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Khonkaen United
Nakhon Pathom FC
Khonkaen United
Nakhon Pathom FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
3
1
H
X
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Trat FC
Nakhon Pathom FC
Trat FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Nakhon Pathom FC
BEC Tero Sasana
Nakhon Pathom FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
TH FC
|
Chonburi Shark FC
Nakhon Pathom FC
Chonburi Shark FC
Nakhon Pathom FC
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
|
3
H
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Muang Thong United
Nakhon Pathom FC
Muang Thong United
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Nakhon Pathom FC
Uthai Thani FC
Nakhon Pathom FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Prachuap Khiri Khan
Nakhon Pathom FC
Prachuap Khiri Khan
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Ratchaburi FC
Nakhon Pathom FC
Ratchaburi FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Nakhon Pathom FC
Bangkok Glass
Nakhon Pathom FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
TH FC
|
Udon Thani
Nakhon Pathom FC
Udon Thani
Nakhon Pathom FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Chiangrai United
Nakhon Pathom FC
Chiangrai United
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Buriram United
Nakhon Pathom FC
Buriram United
Nakhon Pathom FC
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
THA LC
|
Satun United
Nakhon Pathom FC
Satun United
Nakhon Pathom FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
|
2.5/3
X
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Chonburi Shark FC
Nakhon Pathom FC
Chonburi Shark FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Nakhon Pathom FC
Bangkok United FC
Nakhon Pathom FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Sukhothai
Nakhon Pathom FC
Sukhothai
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
TH FC
|
Nakhon Pathom FC
Thai Spirit
Nakhon Pathom FC
Thai Spirit
|
60 | 10 0 | 60 | 10 0 |
|
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Nakhon Pathom FC
Lamphun Warrior
Nakhon Pathom FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Khonkaen United
Nakhon Pathom FC
Khonkaen United
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
4 | 1 | 8 |
Chủ vs Last 8 |
3 | 4 | 3 |
Khách vs Top 8 |
2 | 4 | 2 |
Khách vs Last 8 |
5 | 4 | 6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 12
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.2
-
20 Tổng số mất bàn 12
-
2 Trung bình mất bàn 1.2
-
30% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 40%
-
40% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 4 | 8.5 | 4.4 |
22 | 6 | 1 | 1 | 5 | 1 | 2 | 9.3 | 4.1 |
21 | 6 | 1 | 1 | 4 | 0 | 4 | 9.9 | 3.8 |
20 | 6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 4 | 11.1 | 4.4 |
19 | 5 | 1 | 2 | 4 | 0 | 4 | 9.5 | 3.6 |
18 | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 6 | 9.3 | 5.3 |
17 | 5 | 1 | 1 | 4 | 0 | 3 | 9.3 | 4.3 |
16 | 2 | 0 | 6 | 3 | 0 | 5 | 9.8 | 5.5 |
15 | 4 | 0 | 4 | 3 | 3 | 2 | 10.1 | 6.0 |
14 | 4 | 0 | 4 | 5 | 1 | 2 | 8.5 | 5.1 |